200 động từ trong nhóm từ vựng tiếng Hàn thông dụng bạn cần học ngay! - Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik

Tài liệu "Học - Ôn - Luyện thi" Topik-EPS tại đây.

Trang chủ » Tin tức » Tiếng Hàn Nhập Môn » Từ Vựng

200 động từ trong nhóm từ vựng tiếng Hàn thông dụng bạn cần học ngay!

Thứ tư - 12/12/2018 09:49
Trong bài viết này, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ bật mí cho bạn 200 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất được người Hàn sử dụng thường xuyên. Hãy lưu lại để làm tài liệu và cùng bạn bè của mình học ngay bây giờ nhé!.

 

dong tu tieng han co ban

Động từ tiếng Hàn cơ bản

 

200 động từ cơ bản trong tiếng Hàn

 

1) 가늠하다: ngắm, nhắm, để ý, phỏng đoán, ước lượng

2) 가려내다: chọn lọc, chọn lựa, làm rõ một trong nhiều thứ

3) 가르다: xé, cắt, tách, phân chia ra, phân định

4) 가리다: che, che khuất, lựa chọn

5) 가리키다: chỉ trỏ, báo hiệu, gọi là, kén ăn, phân biệt

6) 가지다: mang theo, mang đi cùng, giữ, tổ chức, dùng

7) 간섭하다: can thiệp, can dự, xen vào

8) 간직되다: đã được bảo quản cẩn thận, được ghi nhớ, lưu giữ

9) 간파하다: thấu đáo, thông hiểu, thông cảm

10) 감축하다: giảm bớt, rút gọn, viết tắt của câu cảm ơn và chúc mừng

11) 갖추다: giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ

12) 개발하다: phát triển, mở mang, phát sinh, khai phát

13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa

14) 개선하다: cải thiện

15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc mà mình không có quan hệ hoặc không phải là người liên hệ trực tiếp

16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, khôi phục, tái sinh

17) 거두다: thu hoạch, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp

18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ

19) 거머쥐다: nắm - tóm lấy, chiếm giữ

20) 거부하다: từ chối

21) 거치다: vướng vào, mắc vào, xuyên qua, ngang qua

22) 건네다: đưa, chuyển qua cho người khác, bắt chuyện

23) 걸리다: mắc, treo, gài chốt

24) 걸치다: treo lơ lửng, bắc qua, khoác lên, mặc lên

25) 견디다: chịu đựng, cầm cự

26) 견주다: so sánh (được đặt cạnh nhau)

27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn (có hai điều trở lên)

28) 겸하다: kiêm, kiểm

29) 고려하다: cân nhắc, suy tính

30) 교환하다: hoán đổi, trao đổi

31) 국한되다: đã được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn

32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh (mưa)

33) 극복하다: khắc phục

34) 기대다: tựa, nương tựa, phụ thuộc - lệ thuộc

35) 기르다: nuôi, tạo, rèn

36) 기술하다: ghi chép, ghi lại sự thật

37) 기여하다: đóng góp, góp phần

38) 기울다: nghiêng, dốc,xuống dốc, kém hơn

39) 기증되다: được hiến tặng

40) 꺼리다: e ngại, ngần ngại

41) 꼽다: vạch ra, đưa ra

42) 꾸리다: sửa soạn, chuẩn bị, thu dọn, quán xuyến

43) 끊이다: kết thúc, chấm dứt

44) 끌다: lê lết, kéo lê, lôi kéo, dẫn (điện + nước)

45) 끼어들다: xen vào

46) 나누다: chia sẻ, phân loại

47) 나다: nhú, mọc, thủng, nứt.

48) 나무라다: rầy la, trách mắng

49) 나아지다: tốt lên, khá lên, phát triển hơn

50) 날리다: bị bay, nổi tiếng, mất sạch

51) 남다: dôi ra, thừa ra, lưu lại

52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng

54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền

55) 납득하다: hiểu ra

56) 내다: đưa ra, nộp, bầu lên

57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra

58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua

59) 넘나들다: đi qua đi lại, đi lên đi xuống

60) 넘치다: tràn, tràn ngập, vượt quá

61) 놓이다: được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng

62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý, lưu tâm

63) 늘리다: mở rộng, kéo dài, tăng cường

64) 늘어놓다: bày biện, trải ra, bầy bừa, dài dòng

65) 다가서다: đến gần, lại gần (để kết thân)

66) 다그치다: đốc thúc, truy, dồn

67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, trau chuốt

68) 다루다: xử lý, quản lý, ứng phó, giải quyết

69) 닥치다: đến gần, cận kề

70) 달라지다: đổi khác, thay đổi

71) 달리다: được treo -  gắn - đính vào, được lắp đặt

72) 달성하다: đạt được

73) 대다: chạm, cầm, nắm, đỗ đậu

74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời

75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh

76) 대응되다: được tương ứng

77) 대체하다: thay thế

78) 더듬다: dò dẫm, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp

79) 던지다: ném mình, gieo mình

80) 도입하다: ứng dụng, áp dụng

81) 돌리다: xoay, vận hành, vượt qua hiểm nghèo

82) 돌아오다: quay về, đến lượt, nhận về mình

83) 뒤짚다: chỉ lại, nhớ lại, ngẫm lại

84) 되풀이하다: lặp đi lặp lại (công việc)

85) 되찾다: tìm lại cái gì đó đã làm mất

86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, nhô cao

87) 뒤지다: thua kém, tụt hậu

88) 드러나다: hiện ra rõ, bị phát hiện

89) 들다: cầm, mang, ngẩng, giơ

90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng

91) 들키다: bị phát hiện - bại lộ

92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay

93) 따르다: đi theo, làm theo...

94) 따지다: tra hỏi, gặng hỏi

95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra

96) 떠올리다: chợt nhớ ra, hiện ra

97) 떨치다: lan rộng, tỏa rộng

98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, vượt trội

99) 뜨다: múc, nổi lên, chậm hiểu

100) 띄다: tách ra, giãn cách

101) 띄우다: cách quãng, chuyển, phát đi, tâng bốc, pha trò

102) 막히다: bị ách tắc, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn

103) 맞다: đúng đắn, phù hợp, khớp, ăn ý

104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu

105) 맞추다: ghép, lắp, đối chiếu, chỉnh sửa cho đúng

106) 맡기다: phân công, giao phó

107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại

108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ, không chắc chắn

109) 모방하다: mô phỏng

110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu

111) 모으다: chắp, gom, sưu tầm, tích luỹ, tụ tập

112) 몰리다: bị dồn, đổ xô, bị đẩy

113) 몰입하다: tập trung, say mê

114) 묘사되다: được mô tả - miêu tả

115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ

116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, trì hoãn

117) 바뀌다: bị thay đổi, được chuyển sang, bị hoán đổi

118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa

119) 반복하다: lặp lại

120) 반영하다: phản ánh, ghi nhận

121) 발휘하다: phát huy

122) 밝히다: làm sáng tỏ - rõ ràng, chiếu sáng

123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng

124) 방출하다: giải phóng, xả, phát ra, lọt ra

125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, chống đỡ, kiên cố

126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được nỗi lòng mình, tiễn đưa

127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại, bị trì hoãn

128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện

129) 복구하다: phục hồi, khôi phục

130) 복제하다: phục chế

131) 부각되다: được tô điểm, được làm nổi bật

132) 부담하다: chịu trách nhiệm

133) 부치다: rán, gắn, quạt, chiên, đưa vào, đưa ra

134) 분간하다: phân biệt, phân định

135) 분별하다: nhận định, phán đoán

136) 분포되다: được phân bổ

137) 붙다: đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, bám, kèm theo, đính kèm

138) 비견되다: bị đuổi kịp, được ngang bằng

139) 비다: trống, tay không, hết sạch, cô đơn

140) 비롯되다: được xuất phát từ đâu đó

141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, để trống

142) 비치되다: được trang bị, bố trí sẵn

143) 비평하다: phê bình, phê phán

144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, đắm chìm

145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột

146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lôi ra, lấy cắp, giải thoát

147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối

148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo, suy tính

149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, trông có vẻ

150) 서슴다: chần chừ, do dự, đắn đo

151) 세우다: xây dựng, kéo đứng lên, tạo, chặn lại

152) 소진하다: tiêu hao, suy yếu

153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, bật lên

154) 솟아나다: trào ra, dâng trào, nổi trội

155) 수립하다: thành lập, dựng lên

156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận

157) 숨기다: giấu, che giấu, bao che

158) 쉬다: nghỉ ngơi, ôi thiu, hô hấp, khản giọng

159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng

160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy

161) 신속하다: thần tốc, nhanh gọn

162) 실리다: chất, chất chứa, gói ghém

163) 실시하다: thực thi

164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, đắp, tích lũy

165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn

166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo

167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, dỗ dành

168) 아끼다: tiết kiệm, trân trọng, yêu quý

169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm

170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom lại

171) 악용하다: lạm dụng

172) 앞세우다: phô trương, khoe khoang

173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu

174) 야기하다: gây ra, tạo nên

175) 얻다: đạt được, nhận được, tìm được

176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến

177) 옮기다: chuyển dịch

178) 완성하다: hoàn thành

179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu

180) 우러러보다: ngước nhìn, ngưỡng mộ

181) 위조하다: làm giả, nguỵ tạo

182) 유도되다: bị dẫn dắt -  điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng

183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn từ

184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy

185) 의식하다: ý thức, nhận thức

186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc

187) 의지하다: tựa vào, nương tựa - nhờ vả vào

188) 이기다: chế ngự, giã, băm nhỏ, đập dập

189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, khởi xướng, lãnh đạo

190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên

191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến

192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng

193) 인식하다: nhận thức

194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây ra

195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi

196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi

197) 잇따르다: liên tiếp

198) 잠기다: được cài - khóa, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún sâu

199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt

200) 재건하다: tái thiết, cải tổ.


Trên đây là 200 động từ trong nhóm từ vựng tiếng Hàn thông dụng hay sử dụng nhất trong cả văn viết và văn nói của Hàn Quốc mà Hàn Ngữ SOFL giới thiệu đến bạn. Mỗi động từ sẽ có nhiều nghĩa và nhiều cách sử dụng khác nhau, chính vì vậy bạn hãy dành thời gian học và phân biệt thật kỹ từng động từ để có thể dùng chúng thành thạo khi làm bài tập và giao tiếp nhé!.

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Hỗ trợ trực tuyến

Quận Cầu Giấy - Từ Liêm
Miss Vân
   
Hotline: 0967 461 288
Miss Vũ Dung
   
Hotline: 0917 461 288
Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288
Miss Điệp
   
Hotline: 0963 861 569
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Loan
   
Hotline: 0989 725 198
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288

Chia sẻ kinh nghiệm

  • Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ
    Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm...
  • Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả
    Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những...
  • Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến
    Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và...
  • 10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn
    10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn 10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học.
  • Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả
    Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những...
  • Like facebook

    Thống kê truy cập

    Đang truy cậpĐang truy cập : 0


    Hôm nayHôm nay : 370

    Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 370

    Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 20510156

    Thời Gian Làm Việc

    Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật.
    Thời gian làm việc từ: 8h00 - 21h00