Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
200 động từ trong nhóm từ vựng tiếng Hàn thông dụng bạn cần học ngay!
Thứ tư - 12/12/2018 09:49Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Động từ tiếng Hàn cơ bản
1) 가늠하다: ngắm, nhắm, để ý, phỏng đoán, ước lượng
2) 가려내다: chọn lọc, chọn lựa, làm rõ một trong nhiều thứ
3) 가르다: xé, cắt, tách, phân chia ra, phân định
4) 가리다: che, che khuất, lựa chọn
5) 가리키다: chỉ trỏ, báo hiệu, gọi là, kén ăn, phân biệt
6) 가지다: mang theo, mang đi cùng, giữ, tổ chức, dùng
7) 간섭하다: can thiệp, can dự, xen vào
8) 간직되다: đã được bảo quản cẩn thận, được ghi nhớ, lưu giữ
9) 간파하다: thấu đáo, thông hiểu, thông cảm
10) 감축하다: giảm bớt, rút gọn, viết tắt của câu cảm ơn và chúc mừng
11) 갖추다: giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ
12) 개발하다: phát triển, mở mang, phát sinh, khai phát
13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa
14) 개선하다: cải thiện
15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc mà mình không có quan hệ hoặc không phải là người liên hệ trực tiếp
16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, khôi phục, tái sinh
17) 거두다: thu hoạch, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp
18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ
19) 거머쥐다: nắm - tóm lấy, chiếm giữ
20) 거부하다: từ chối
21) 거치다: vướng vào, mắc vào, xuyên qua, ngang qua
22) 건네다: đưa, chuyển qua cho người khác, bắt chuyện
23) 걸리다: mắc, treo, gài chốt
24) 걸치다: treo lơ lửng, bắc qua, khoác lên, mặc lên
25) 견디다: chịu đựng, cầm cự
26) 견주다: so sánh (được đặt cạnh nhau)
27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn (có hai điều trở lên)
28) 겸하다: kiêm, kiểm
29) 고려하다: cân nhắc, suy tính
30) 교환하다: hoán đổi, trao đổi
31) 국한되다: đã được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn
32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh (mưa)
33) 극복하다: khắc phục
34) 기대다: tựa, nương tựa, phụ thuộc - lệ thuộc
35) 기르다: nuôi, tạo, rèn
36) 기술하다: ghi chép, ghi lại sự thật
37) 기여하다: đóng góp, góp phần
38) 기울다: nghiêng, dốc,xuống dốc, kém hơn
39) 기증되다: được hiến tặng
40) 꺼리다: e ngại, ngần ngại
41) 꼽다: vạch ra, đưa ra
42) 꾸리다: sửa soạn, chuẩn bị, thu dọn, quán xuyến
43) 끊이다: kết thúc, chấm dứt
44) 끌다: lê lết, kéo lê, lôi kéo, dẫn (điện + nước)
45) 끼어들다: xen vào
46) 나누다: chia sẻ, phân loại
47) 나다: nhú, mọc, thủng, nứt.
48) 나무라다: rầy la, trách mắng
49) 나아지다: tốt lên, khá lên, phát triển hơn
50) 날리다: bị bay, nổi tiếng, mất sạch
51) 남다: dôi ra, thừa ra, lưu lại
52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng
54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền
55) 납득하다: hiểu ra
56) 내다: đưa ra, nộp, bầu lên
57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra
58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua
59) 넘나들다: đi qua đi lại, đi lên đi xuống
60) 넘치다: tràn, tràn ngập, vượt quá
61) 놓이다: được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng
62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý, lưu tâm
63) 늘리다: mở rộng, kéo dài, tăng cường
64) 늘어놓다: bày biện, trải ra, bầy bừa, dài dòng
65) 다가서다: đến gần, lại gần (để kết thân)
66) 다그치다: đốc thúc, truy, dồn
67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, trau chuốt
68) 다루다: xử lý, quản lý, ứng phó, giải quyết
69) 닥치다: đến gần, cận kề
70) 달라지다: đổi khác, thay đổi
71) 달리다: được treo - gắn - đính vào, được lắp đặt
72) 달성하다: đạt được
73) 대다: chạm, cầm, nắm, đỗ đậu
74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời
75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
76) 대응되다: được tương ứng
77) 대체하다: thay thế
78) 더듬다: dò dẫm, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp
79) 던지다: ném mình, gieo mình
80) 도입하다: ứng dụng, áp dụng
81) 돌리다: xoay, vận hành, vượt qua hiểm nghèo
82) 돌아오다: quay về, đến lượt, nhận về mình
83) 뒤짚다: chỉ lại, nhớ lại, ngẫm lại
84) 되풀이하다: lặp đi lặp lại (công việc)
85) 되찾다: tìm lại cái gì đó đã làm mất
86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, nhô cao
87) 뒤지다: thua kém, tụt hậu
88) 드러나다: hiện ra rõ, bị phát hiện
89) 들다: cầm, mang, ngẩng, giơ
90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng
91) 들키다: bị phát hiện - bại lộ
92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay
93) 따르다: đi theo, làm theo...
94) 따지다: tra hỏi, gặng hỏi
95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra
96) 떠올리다: chợt nhớ ra, hiện ra
97) 떨치다: lan rộng, tỏa rộng
98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, vượt trội
99) 뜨다: múc, nổi lên, chậm hiểu
100) 띄다: tách ra, giãn cách
101) 띄우다: cách quãng, chuyển, phát đi, tâng bốc, pha trò
102) 막히다: bị ách tắc, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn
103) 맞다: đúng đắn, phù hợp, khớp, ăn ý
104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu
105) 맞추다: ghép, lắp, đối chiếu, chỉnh sửa cho đúng
106) 맡기다: phân công, giao phó
107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại
108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ, không chắc chắn
109) 모방하다: mô phỏng
110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu
111) 모으다: chắp, gom, sưu tầm, tích luỹ, tụ tập
112) 몰리다: bị dồn, đổ xô, bị đẩy
113) 몰입하다: tập trung, say mê
114) 묘사되다: được mô tả - miêu tả
115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ
116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, trì hoãn
117) 바뀌다: bị thay đổi, được chuyển sang, bị hoán đổi
118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa
119) 반복하다: lặp lại
120) 반영하다: phản ánh, ghi nhận
121) 발휘하다: phát huy
122) 밝히다: làm sáng tỏ - rõ ràng, chiếu sáng
123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng
124) 방출하다: giải phóng, xả, phát ra, lọt ra
125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, chống đỡ, kiên cố
126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được nỗi lòng mình, tiễn đưa
127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại, bị trì hoãn
128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện
129) 복구하다: phục hồi, khôi phục
130) 복제하다: phục chế
131) 부각되다: được tô điểm, được làm nổi bật
132) 부담하다: chịu trách nhiệm
133) 부치다: rán, gắn, quạt, chiên, đưa vào, đưa ra
134) 분간하다: phân biệt, phân định
135) 분별하다: nhận định, phán đoán
136) 분포되다: được phân bổ
137) 붙다: đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, bám, kèm theo, đính kèm
138) 비견되다: bị đuổi kịp, được ngang bằng
139) 비다: trống, tay không, hết sạch, cô đơn
140) 비롯되다: được xuất phát từ đâu đó
141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, để trống
142) 비치되다: được trang bị, bố trí sẵn
143) 비평하다: phê bình, phê phán
144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, đắm chìm
145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột
146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lôi ra, lấy cắp, giải thoát
147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối
148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo, suy tính
149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, trông có vẻ
150) 서슴다: chần chừ, do dự, đắn đo
151) 세우다: xây dựng, kéo đứng lên, tạo, chặn lại
152) 소진하다: tiêu hao, suy yếu
153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, bật lên
154) 솟아나다: trào ra, dâng trào, nổi trội
155) 수립하다: thành lập, dựng lên
156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận
157) 숨기다: giấu, che giấu, bao che
158) 쉬다: nghỉ ngơi, ôi thiu, hô hấp, khản giọng
159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng
160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy
161) 신속하다: thần tốc, nhanh gọn
162) 실리다: chất, chất chứa, gói ghém
163) 실시하다: thực thi
164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, đắp, tích lũy
165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn
166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo
167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, dỗ dành
168) 아끼다: tiết kiệm, trân trọng, yêu quý
169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm
170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom lại
171) 악용하다: lạm dụng
172) 앞세우다: phô trương, khoe khoang
173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu
174) 야기하다: gây ra, tạo nên
175) 얻다: đạt được, nhận được, tìm được
176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến
177) 옮기다: chuyển dịch
178) 완성하다: hoàn thành
179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu
180) 우러러보다: ngước nhìn, ngưỡng mộ
181) 위조하다: làm giả, nguỵ tạo
182) 유도되다: bị dẫn dắt - điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn từ
184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy
185) 의식하다: ý thức, nhận thức
186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc
187) 의지하다: tựa vào, nương tựa - nhờ vả vào
188) 이기다: chế ngự, giã, băm nhỏ, đập dập
189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, khởi xướng, lãnh đạo
190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên
191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến
192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng
193) 인식하다: nhận thức
194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây ra
195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
197) 잇따르다: liên tiếp
198) 잠기다: được cài - khóa, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún sâu
199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt
200) 재건하다: tái thiết, cải tổ.
Trên đây là 200 động từ trong nhóm từ vựng tiếng Hàn thông dụng hay sử dụng nhất trong cả văn viết và văn nói của Hàn Quốc mà Hàn Ngữ SOFL giới thiệu đến bạn. Mỗi động từ sẽ có nhiều nghĩa và nhiều cách sử dụng khác nhau, chính vì vậy bạn hãy dành thời gian học và phân biệt thật kỹ từng động từ để có thể dùng chúng thành thạo khi làm bài tập và giao tiếp nhé!.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 370
Tháng hiện tại : 370
Tổng lượt truy cập : 20510156