Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu và thiết bị
Thứ năm - 22/02/2018 22:52Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Vàng trong tiếng Hàn
1. 금 (keum): vàng
2. 동 (tong): đồng
3. 주석 (ju-seok): thiếc
4. 황동 (hoal-tong): đồng thau
5. 시멘트 (si-men-teu): xi măng
6. 세라믹 (se-ra-mic): đồ gốm
7. 옷감 (os-kam): vải vóc
8. 면 (myon): bông sợi
9. 크리스탈 (keu-ri-seu-tal): pha lê
10. 흙 (heuk): đất
11. 가죽 (ka-joc): da
12. 금속 (keum-soc): kim loại
13. 오일 (o-il): dầu
14. 분말 (bun-mal): bột
15. 소금 (so-keum): muối
16. 모래 (mo-rae): cát
17. 고철 (ko-cheol): sắt vụn
18. 은 (eun): bạc
19. 돌 (tol): đá
20. 밀짚 (mil-jib): rơm
21. 나무 (na-mu): gỗ
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
22. 울 (ul): len
23. 접착제 (jeob-chak-je): keo dán
24. 자루(황마, 주우트~ 자루): Bao tải
25. 테이프: Băng dính
26. 파이프를 받치는 타이어: Bánh xe đỡ ống
27. 짐을 지우는 판금: Bản chịu tải
28. 일반 경첩: Bản lề thường
29. 완충 판금. 버퍼: Bản đệm
30. 앵커 버퍼: Bản đệm neo
31. 전선을 연결 판: Bảng đấu dây
32. 벤토나이트 모르타르 풀: Ben tô nít
33. 모래 뿜는 기구: Bếp phun cát
34. 착색 가루: Bột màu
35. 고운 가루: Bột phấn
36. 석영 가루: Bột thạch anh
37. 돌 가루: Bột đá
38. 수동 착암기: Búa khoan
39. 돌 수동 착암기: Búa khoan đá
40. 신축 이음의 고무: Cao su đệm khe giãn
Trên đây là 40 từ vựng tiếng Hàn về các vật liệu và thiết bị. Mỗi ngày tìm hiểu thêm vài từ vựng sẽ giúp vốn từ của bạn gia tăng nhanh chóng.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1337
Tháng hiện tại : 2909
Tổng lượt truy cập : 20335786