Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Tổng hợp 90 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kiến trúc, xây dựng thông dụng
Thứ ba - 08/08/2017 09:13Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Bạn có biết kiến trúc 3D này!
건축물 geon chuk mul kiến trúc
경기장 gyeong gichang vũ đài
헛간 heos gan chuồng gia súc
바로크 ba lok heu phong cách barốc
블록 beullok khối xây dựng
벽돌 집 byeogdoljib nhà gạch
다리 dali cầu
건물 geonmul toà nhà
성 seong lâu đài
대성당 daeseongdang nhà thờ lớn
기둥 gidung cột
건설 현장 geonseolhyeonjang công trường xây dựng
돔 dom mái vòm
정면 jeongmyeon mặt tiền
축구 경기장 chuggugyeonggijang sân bóng đá
요새 yosae pháo đài
박공 baggong đầu hồi
문 mun cổng
반목조 가옥 banmogjogaog nhà nửa gạch nửa gỗ
등대 deungdae hải đăng
기념물 ginyeommul công trình kỷ niệm
모스크 moseukeu nhà thờ Hồi giáo
오벨리스크 obelliseukheu tháp đài tưởng niệm
사무실용 빌딩 sa mu sil-yong bil ding tòa nhà văn phòng
지붕 ji bung mái nhà
유적 yu jeog phế tích
비계 bi gye giàn giáo
고층 건물 go cheung geon mul tòa nhà chọc trời
현수교 hyeon su gyo cầu treo
타일 tha il ngói
개조하다 gae cho ha da Cải tạo
가구디자인 ga gu di cha in Thiết kế nội thất
고치다 gô chi ta Sửa chữa
설계하다 seol gye ha ta Thiết kế
설계도 seol gye tô Bản thiết kế
신축 sin chuk Mới xây dựng
아파트 a pa thư Chung cư
상점 sang cheom Cửa hàng
셋방 set bang Phòng cho thuê
사무실 sa mu sil Văn phòng
빌라 bil la Biệt thự
집 chip Nhà
공구 gông gu Công cụ
공사 gông sa Công trình
시공 sa gông Thi công
건축 geon chuk Kiến trúc
건축가 geon chuk ga Kiến trúc sư
건축양식 geon chuk yang sik Mẫu kiến trúc
마루 Mái nhà
마당 Sân
문 Cửa
문고리 Cái tay nắm cửa
바닥 Nền nhà
벽 Tường
복도 Hành lang
엘리베이터 Thang máy
사다리 Thang
보아낭치 Thiết bị bảo vệ
경보기 Còi báo hiệu
비상구 Cửa thoát hiểm
모래 Cát
목재 Gỗ
못 Cái đinh
묵다 Buộc, thắt
백열등 Bóng đèn trắng
방음 Chống ồn
배선 Bố trí đường dây điện
마스크 Khẩu trang
안전모 Mũ bảo hộ lao động
고무장갑 Găng tay cao su
안전망 Lưới bảo vệ
벨트 Đai an toàn
소화기 Bình cứu hỏa
포클레인 Máy đào sâu
불도저 Xe ủi đất
구루마 Xe kéo
손수레 Xe đẩy tay
곡괭이 Cái cuốc
부삽 Cái xẻng
망치 Búa đóng đinh
외바퀴 손수레 Xe kéo ba bánh
끈 Dây thừng
작업자용크레인 Cần cẩu
발판 Giàn giáo
지게차 Xe nâng
자기 질타일 Gạch men
도기 질타일 Gạch sứ
모르타르 바르다 Trát vữa
유리 Kính
페인트 Sơn
Trên đây là tổng hợp 90 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kiến trúc, xây dựng mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn học tập tốt!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 271
Tháng hiện tại : 787
Tổng lượt truy cập : 20698739