Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản với 119 từ vựng về chủ đề làm việc trong công ty Hàn Quốc
Chủ nhật - 06/08/2017 21:56Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Tự học tiếng Hàn cơ bản
이교대 hai ca
야간 ca đêm
주간 ca ngày
일을하다 làm việc
일 công việc
청소아주머니 bác gái dọn vệ sinh
식당아주머니 bác gái nấu ăn
경비아저씨 bác bảo vệ
불법자 người bất hợp pháp
연수생 tu nghiệp sinh
외국인근로자 lao động nước ngoài
근로자 người lao động
운전기사 lái xe
기사 kỹ sư
관리자 người quản lý
비서 thư ký
반장 trưởng ca
대리 phó chuyền
과장 trưởng chuyền
부장 trưởng phòng
공장장 quản đốc
이사 phó giám đốc
부사장 phó giám đốc
사모님 bà chủ
사장 giám đốc
공장 nhà máy , công xưởng
의료보험카드 thẻ bảo hiểm
의료보험료 phí bảo hiểm
공제 khoản trừ
월급날 ngày trả lương
퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc
유해수당 tiền trợ cấp độc hại
심야수당 tiền làm đêm
특근수당 tiền làm ngày chủ nhật
잔업수당 tiền tăng ca , làm thêm
기본월급 lương cơ bản
월급명세서 bảng lương
보너스 tiền thưởng
출급카드 thẻ chấm công
월급 lương
백지 giấy trắng
외국인등록증 thẻ người nước ngoài
여권 hộ chiếu
열쇠,키 chìa khóa
전화번호 số điện thoại
기록하다 vào sổ , ghi chép
장부 sổ sách
계산기 máy tính
프린트기 máy in
전화기 điện thoại
팩스기 máy fax
복사기 máy photocoppy
컴퓨터 máy vi tính
생산부 bộ phận sản xuất
업무부 bộ phận nghiệp vụ
총무부 bộ phận hành chính
무역부 bộ phận xuất nhập khẩu
관리부 bộ phận quản lý
경리부 bộ phận kế tóan
사무실 văn phòng
분해시키다 tháo máy
조정하다 điều chỉnh
고장이 나다 hư hỏng
고치다 sửa chữa
정지시키다 dừng máy
작동시키다 khởi động
끄가 tắt
켜다 bật
스위치 công tắc
재고품 hàng tồn kho
내수품 hàng tiêu dùng nội địa
Tự học tiếng Hàn với học tiếng Hàn trực tuyến tại SOFL
수출품 hàng xuất khẩu
불량품 hàng hư
원자재 nguyên phụ kiện
부품 phụ tùng
제폼 sản phẩm
선반공 thợ tiện
기계공 thợ cơ khí
용접공 thợ hàn
목공 thợ mộc
미싱사 완성반 bộ phận hoàn tất
가공반 bộ phận gia công
포장반 bộ phận đóng gói
검사반 bộ phận kiểm tra
반 chuyền
크레인 xe cẩu
지게차 xe nâng
트럭 xe chở hàng , xe tải
라인 dây chuyền
자수기계 máy thêu
포장기 máy đóng gói
재단기 máy cắt
용접기 máy hàn
선반 máy tiện
프레스 máy dập
섬유기계 máy dệt
미싱 máy may
기계 máy móc
장갑 găng tay
작업복 áo quần bảo hộ lao động
공구 công cụ
안전모 mũ an toàn
부서 bộ phận
작업량 lượng công việc
품질 chất lượng
수량 số lượng
근무시간 thời gian làm việc
근무처 nơi làm việc
퇴사하다 thôi việc
일을 끝내다 kết thúc công việc
일을 시작하다 bắt đầu công việc
모단결근 nghỉ không lí do
결근 nghỉ việc
퇴근하다 tan ca
출근하다 đi làm
휴식 nghỉ ngơi
야간근무 làm đêm
주간근무 làm ngày
잔업 làm thêm
Để có thêm nhiều kiến thức cũng như kinh nghiệm tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản bổ ích, bạn hãy truy cập vào các trang tài liệu dạy học tiếng Hàn online của Trung tâm Hàn ngữ SOFL. Chúc các bạn có một buổi tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản hiệu quả nhất!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 0
Tháng hiện tại : 757
Tổng lượt truy cập : 20850684