Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
61 từ vựng tiếng Hàn thông dụng về tên các loại dược phẩm dùng trong y tế
Thứ ba - 08/08/2017 21:56Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng
1 캡슐 (capsule) /kaep-syul/ thuốc con nhộng
2 가루약 (분말약) /ga-ru-yak/ /bun-mal-yak/ thuốc bột
3 물약 (액제) /muryak/ /aek-je/ thuốc nước
4 도포약 /do-po-yak/ thuốc bôi
5 스프레이 (분무, 분무기) /sư-pư-rei/ /bunmu, bunmugi/ thuốc xịt
6 주사약 (주사액) /jusayak/ /jusaaek/ thuốc tiêm
7 내복약 /nae bok yak/ thuốc uống
8 물약 /mur yak/ thuốc nước
9 진통제 /jin thong je/ thuốc giảm đau
10 수면제 (최면제) /su myeon je/ /chuemyeonche/ thuốc ngủ
11 마취제 (마비약) /ma chuy je/ /mabiyak/ thuốc gây mê
12 소염제 /so yeom je/ thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
13 항생제 /hang saeng je/ thuốc kháng sinh
14 감기약 /gam gi yak/ thuốc cảm cúm
15 두통약 /du thong yak/ thuốc chống đau đầu
16 소독약 /so dok yak/ thuốc sát trùng, tẩy, rửa
17 파스 (파스타 – Pasta) /paseu/ /paseutha/ thuốc xoa bóp
18 물파스 /mul pa seu/ thuốc xoa bóp dạng nước
19 보약 (건강제) /boyak/ /geon gang je/ thuốc bổ
20 다이어트약 /daieotheu yak/ thuốc giảm cân
21 피임약 /pi im yak/ thuốc ngừa thai
22 감기약 /gam gi yak/ thuốc cảm
23 기침약 /gi chim yak/ thuốc ho
24 다이어트 약 /dai eotheu yak/ thuốc giảm cân
25 지혈제 /jihyeolje/ thuốc cầm máu
26 회충약 /hue chung yak/ thuốc tẩy giun
27 비듬약 /bideumyak/ thuốc trị gàu
28 소화제 /so hoa je/ thuốc tiêu hóa
29 구급약 /gu geup yak/ thuốc cấp cứu
30 보약 /bo yak/ thuốc bổ
31 살균제 /sal gyun je/ thuốc sát trùng
32 상비약 /sang bi yak/ thuốc dự phòng
33 외용약 /ue yung yak/ thuốc bôi ngoài
34 태아 영양제 /thaea yeongyangje/ thuốc dưỡng thai
35 거담제 /geo dam je/ thuốc khử đờm
36 관장제 /goan jang je/ thuốc rửa ruột
37 구토제 /gu tho je/ thuốc chống nôn
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
38 머리염색약 (~염모제) /mori yeom saek yak/ /~yeommoje/ thuốc nhuộm tóc
39 위장약 /uy jang yak/ thuốc đau dạ dày
40 모발영양제 /mo bal yeong yang je/ thuốc dưỡng tóc
41 특효약 /theuk hyo yak/ thuốc đặc biệt
42 결핵약 /gyeol haek yak/ thuốc chữa suyễn
43 안약 /an yak/ thuốc nhỏ mắt
44 강심제 /gang sim je/ thuốc trợ tim
45 항암제 /hang am je/ thuốc chống ung thư
46 설사약 /seol sa yak/ thuốc chữa tiêu chảy
47 근육보강제 /geun yuk bo gang je/ thuốc tăng nở cơ bắp
48 해독제 /hae dok je/ thuốc giải độc
49 점안액 /jeom an aek/ thuốc nhỏ mắt
50 진경제 /jin gyeong je/ thuốc hạn chế co giật
51 기생충구충제 /gi saeng chung gu chung je/ thuốc diệt kí sinh trùng
52 불로장수약 (~불노장생약) /bulojangsuyak/ /~bolnojangsaengyak/ thuốc trường sinh bất lão
53 멀미약 /meol mi yak/ thuốc chống say tàu xe
54 혈압약 /hyeol ap yak/ thuốc huyết áp
55 연고 /yeon go/ thuốc mỡ
56 해열제 /hae yeol je/ thuốc hạ sốt
57 항생제 /hang saeng je/ thuốc kháng sinh
58 한약 /han yak/ thuốc bắc
59 진통제 /jin thongje/ thuốc giảm đau
60 소염제 /so yeom je/ thuốc chống viêm
61 알약 (정제) /aryak/ /jeong-je/ thuốc viên
Hi vọng rằng những loại từ vựng tiếng Hàn thông dụng trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức trong cẩm nang học của mình. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đang truy cập :
9
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 8
Hôm nay :
43
Tháng hiện tại
: 276
Tổng lượt truy cập : 21725453