Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Tổng hợp 116 từ vựng tiếng Hàn máy móc thông dụng trong lĩnh vực cơ khí
Thứ tư - 02/08/2017 09:50Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Hàn về máy móc
펜치: kìm
이마: kìm cắt dây thép
몽기: mỏ lết
스패너: cờ lê
드라이버: tua vít
십자드라이버: tua vít múi
일자 드라이버: tua vít cạnh
가위: kéo
칼: dao
랜치: mỏ lết
망치: búa
우레탄망치: búa nhựa
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ sắt
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
파스크립: kìm chết
임배트: máy vặn ốc tự động
기리: mũi khoan
탭: mũi ren
탭빈유: dầu bôi mũi ren
절삭유: dầu làm mát mũi phay
구리스: mỡ
꾸사리: dây xích cẩu hàng hóa
파: dây cẩu kết từ sợi
야술이 (줄): dũa
연마석: đá mài
볼트: ốc vít
용접봉: que hàn
사포: giấy ráp
가본: chổi than
커터날: đá cắt sắt
경첩: bản lề
리머: mũi doa
각인: bộ khắc (số, chữ)
마이크로 메타: Panme
텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu
노기스: thước kẹp
디지털 노기스: thước kẹp điện tử
경도계: đồng hồ đo độ cứng
압축기: máy nén khí
에어컨: múng xịt hơi
전단기: máy cắt
톱날: lưỡi cưa
드릴: khoan tay
부루방: khoan tay có khung giá đỡ cố định
레디안: khoan bán tự động
선반: máy tiện tay
시엔시(CNC): máy tiện CNC
Học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam
밀링: máy phay
프레스: máy đột dập
보링: máy phay, tiện
용접: máy hàn
크레인(휫스트): máy cẩu
각인: bộ khắc(số,chữ)
가위: kéo
고무망치: búa cao su
기아이발: bút kẻ tôn
기리: mũi khoan
구리스: mỡ
경첩: bản lề
경도계: đồng hồ đo độ cứng
경도기: máy đo độ cứng kim loại
그라인더: máy mài
노기스: thước kẹp
너트: ốc
드라이버: tô vít
디지털노기스: thước kẹp điện tử
드릴: khoan tay
다이앰엔드콘: vật gắn kim cương để cắt kim loại và điều chỉnh độ nhẵn máy mài
롱노즈,니퍼: kìm có mũi nhọn và lưỡi dùng để cắt đây thép, dây điện
렌치: hình lục giác vặn loại bulog vặn trong
리머: mũi doa
레디알: máy bán tự động
망치: búa
몽키: mỏ lết
마이크로 메타: Panme
밀링: máy phay
마이크로: thước tròn
방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC
볼트: bulong
보링: máy khoan,phay, tiện tổng hợp
사포: giấy ráp
선반:máy tiện tay
스페너: cờ lê
시엔시: máy gia công CNC
십자드라이버: tô vít 4 cạnh
샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí
압축기: máy nén khí
일자드라이버: tô ví 1 cạnh
우레탄망치: búa nhựa
임팩트: máy vặn ốc tự động
야스리: dũa
연마석: đá mài
연마기: máy mài
용접봉: que hàn
용접: máy hàn
에어컨: máy lạnh
자석: nam châm điện
진동로: máy xử lí nhiệt phần thô
절단기: máy cắt
파: vật thẳng cứng để cách điện và nhiệt
프레스: máy đột dập
칼: dao
커터날: đá cắt sắt
크레인(호이스트): máy cẩu
커터날(카타날): đá cắt sắt
톱날: lưỡi cưa
터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR
탭: mũi ren
태핑유: dầu để bôi mũi ren
탭마이크로메타: Panme đo độ
파이프렌치: kìm vặn tuýp nước
펜치: kìm
파스크립: kìm chết
파: vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
프레스: máy đột dập
Hi vọng rằng những từ vựng tiếng Hàn máy móc trong cơ khí trên đây sẽ giúp bạn trau dồi được thêm nhiều vốn từ trong cẩm nang từ vựng tiếng Hàn máy móc chuyên ngành cho mình. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1112
Tháng hiện tại : 1112
Tổng lượt truy cập : 20664168