Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
100 ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp
Thứ năm - 13/12/2018 04:30Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Luyện tập ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng
1 - 고 (Và)
그녀는 아름답고 마음도 착하다.
Cô ấy rất đẹp và nhân hậu.
2 - 지만 (Nhưng, tuy nhưng)
이 음식은 맛은 없지만 건강에 좋다.
Món ăn này tuy không ngon nhưng rất tốt cho sức khỏe.
3 - (아)서 (nối 2 vế câu, liên kết biểu hiện quan hệ trước sau của thời gian) Nghĩa là: và, rồi.
학교에 가서 공부를 하세요
Hãy đến trường và học nhé.
4 - (아)서 (Vì). Chỉ nguyên nhân
제가 늦게 와서 죄송합니다
Vì đến muộn nên tôi rất xin lỗi.
5 - 아 (Vì)
나는 그 물건이 좋아 샀다
Tôi đã mua đồ vật đó vì tôi thích nó.
6 - (으)니까 (Bởi vì, vì)
화를 내니까 병이 생겼네요
Vì quá tức giận nên tôi đã bị ốm.
7 - (으)ㄴ데 (Nhưng). Kết nối giữa vế trước và vế sau
그것은 좋은데 난 살 수 없어요
Cái đó tuy tốt nhưng không thể mua được.
8 - (이)거나 (Hoặc)
그녀는 커피를 마시거나 맥주를 마시거나 한다
Cô ấy uống cà phê hoặc bia.
9 - (으)러 (để)
점심을 먹으러 베트남 식당에 가자
Chúng ta hãy đến quán ăn của Việt Nam ăn trưa nhé.
10 - (으)려고 (để)
공부하려고 책을 샀지
Tôi đi mua sách để học.
11 - (으)면서 (vừa… vừa, 2 hành động xảy ra cùng một lúc)
그녀는 전화하면서 화장을 한다
Cô ấy vừa gọi điện lại vừa trang điểm.
12 - (이)랑 (cùng với, với)
나는 너랑 함께 가고 싶다
Tôi muốn cùng đi với em.
13 - (으)ㄹ까 봐 (hình như, sợ là, lo là)
그는 비가 올까 봐 우산을 가져갔다
Anh ấy mang theo ô vì sợ trời sẽ mưa to.
14 - (으)ㄴ 적이 있다 (đã từng)
그 사람은 전에 담배를 피운 적이 있어요
Người đó trước đây đã từng hút thuốc lá.
15 - 마다 (mỗi, cứ mỗi)
베트남이 그리워 밤마다 잠을 못 잤다
Vì nhớ Việt nam nên đêm nào tôi cũng không ngủ được.
16 - 밖에 (ngoài)
방법은 이것밖에 없다
Ngoài phương pháp này thì không còn phương pháp nào hay hơn được nữa.
17 - (으)면 (nếu… thì)
시간이 없으면 다음 달에 만나요
Nếu không có thời gian thì tháng sau chúng ta gặp nhau.
18 - 마치/처럼 (hình như, như)
그녀는 마치 공주처럼 예쁘다
Cô ấy trông xinh đẹp như một công chúa
19 - 기 때문에 (bởi vì, vì)
비가 왔기 때문에 저는 잠이 안 왔어요
Bởi vì trời mưa nên tôi không thể ngủ được.
Ngữ pháp tiếng Hàn - Có lẽ
20 - (으)ㄹ 것 같다 (hình như, có lẽ)
비가 올 것 같다
Có lẽ trời sẽ mưa.
21 - (으)려고 하다 (định)
저는 신발을 사려고 해요
Tôi định mua giày.
22 - 는 게 좋겠다 (tốt quá, tốt lắm, tốt hơn là)
그는 담배를 안 피는 게 좋겠어요
Anh ta không hút thuốc lá thì sẽ tốt hơn.
23 - 처럼 (như)
그녀는 인형처럼 생겼어요
Cô ấy trông giống như búp bê vậy.a
24 - (으)ㄴ 적이 없다 (chưa từng, chưa bao giờ)
저는 그 선생님을 만나본 적이 없어요
Tôi chưa bao giờ gặp thầy giáo đó.
25 - (이)나 (những, tới những)
오늘 그는 베트남 차를 세 잔이나 마셨어요
Hôm nay anh ấy uống những 3 cốc trà Việt nam.
26 - 습니까/ㅂ니까, 습니다/ㅂ니다. (Đuổi sử dụng khi giao tiếp một cách trân trọng, dùng với người lớn tuổi)
이것은 책상 입니다
Đây là cái bàn học.
27 - 게 (thêm vào động từ để biến động từ thành danh từ)
행복하게 사세요
Hãy sống thật hạnh phúc nhé!
28 - 기로 하다 (sử dụng khi đã hứa hẹn hay quyết định điều gì đó)
우리 김밥을 먹기로 해요
Chúng ta hãy ăn kimbap đi.
29 - ㅂ시다 (hãy)
노래를 부릅시다
Chúng ta hãy hát lên nào.
30 - 지요? (Chứ, nhỉ)
좋지요?
Bạn thích chứ?
31 - 음/ㅁ (tiếp vị từ làm danh từ)
믿음 Niềm tin
죽음
걸음
웃음
먹음
32 - 고말고 (요) (có nghĩa là "một cách đương nhiên như thế")
그 사람은 착해요?착하고말고
Người đó hiền chứ? Đương nhiên là hiền rồi
33 - 한테서 (từ)
그 이야기를 친구한테서 들었어요
Tôi đã nghe chuyện đó từ bạn tôi
34 - 기 전에 (trước khi)
밥을 먹기 전에 손을 깨끗이 씻으세요
Hãy rửa tay sạch trước khi ăn cơm
35 - 아/어서 (và, rồi, sau đó)
집에 가서 뭐 하세요?
Anh về nhà rồi làm gì?
36 - ㄹ(을) 때 (khi)
길 건널 때 자동차를 조심하세요
Khi sang đường nhớ cẩn thận (chú ý) xe ô tô
37 - ㄴ(은) 다음에 (sau khi)
우리는 운동한 다음에 저녁을 먹어요
Chúng tôi ăn tối sau khi tập thể dục.
38 - 고 있다 (đang)
저는 텔레비전을 보고 있어요
Tôi đang xem vô tuyến.
39 - 이/가 아니에요 (không phải đâu… )
언니 탓이 아니에요
Không phải lỗi của chị đâu.
40 - 아/어 봤어요 (rồi)
특선요리가 어때요? 전에 먹어 봤는데, 괜찮아요!
Bạn cảm thấy món ăn đặc biệt như thế nào?. Lần trước tôi đã ăn nó rồi, cũng được đấy!.
41 - 아/어 보세요 (hãy thử)
베트남 노래를 불러 보세요
Hãy thử hát bài hát Việt nam nhé!
42 - 네요 (cuối câu kết thúc đơn thuần hoặc cuối câu kết thúc có ý định của cảm thán)
옷이 예쁘네요!
Áo của chị đẹp quá!
43 - 이/가 어떻게 되죠? (Thế nào)
지원 절차가 어떻게 돼요?
Thủ tục ứng tuyển như thế nào vậy?
44 - 아/어도 돼요? (Có được không?)
나 고양이를 만져 봐도 돼요?
Bạn hãy sờ thử con mèo này được không?
45 - (으)ㄴ후에 (sau khi)
공부가 끝난 후에 우린 만납시다
Sau khi tan học chúng ta hãy gặp nhau đi.
46 - 아/어야 돼요 (phải)
언제까지 해야 돼요?
Phải làm đến lúc nào ạ?
47 - 게 해요 (làm cho)
그는 나를 화나게 해요
Anh ấy làm tôi giận.
48 - 보다 (hơn)
그는 나이보다 젊다
Anh ấy trông trẻ hơn tuổi thật.
49 - (으)면 좋겠어요 (... thì tốt)
어떻게 하면 좋겠어요?
Làm thế nào thì tốt nhỉ?
50 - 아/어 보여요 (có vẻ)
그것은 맛없어 보여요
Cái đó trông có vẻ không ngon.
51 - 는 게 좋겠어요 (... sẽ tốt hơn)
그렇게 하는 게 좋겠어요
Làm như thế thì sẽ tốt hơn.
52 - 이/가 좋겠어요 (... là tốt hơn)
여행을 갈 것이라면 베트남이 좋겠어요
Nếu bạn muốn đi du lịch thì đi Việt Nam sẽ tốt hơn.
53 - (으)시 (sử dụng bằng lời nói kính trọng, kính ngữ)
선생님께서 한국어를 가르치 십니다
Thầy giáo dạy tiếng Hàn quốc.
54 - 은/는 어때요? (... thế nào?)
술 맛이 어때요?
Rượu có vị như thế nào?
55 - 아/어야겠어요 (sẽ phải)
집안이 더러워요. 저는 청소를 해야겠어요
Nhà bẩn quá. Nên tôi phải đi dọn dẹp.
56 - (으)십시오 (sử dụng khi dùng kính ngữ)
안녕히 주무십시오
Chúc ngủ ngon ạ!
57 - (으)ㄹ 거예요 (sẽ)
우리 어디로 갈 거예요?
Chúng ta sẽ đi đâu vậy?
58 - (으)ㄴ/는, (으)ㄹ (sử dụng khi cụ thể hoá ý nghĩa của danh từ)
요즘 누나는 재밌는 영화 본 거 있으세요?
Dạo này có phim nào chị xem thấy hay không ?
59 - (은)ㄴ/는데 (sử dụng khi trình bày tình hình và bối cảnh phản hồi trái ngược của vế trước và vế sau: muốn, nhưng, chính vì)
그녀는 예쁘데 성격이 안 좋아요
Cô ấy đẹp nhưng tính cách không được tốt lắm.
60 - 아/어 봤다 (từng làm gì đó)
저는 베트남에 살아 봤어요
Tôi đã từng sống ở Việt Nam.
61 - 아/어도 돼요? … có được không?
제가 이것을 먹어도 돼요?
Tôi có thể ăn cái này được không?
62 - 고 싶어 하다 (muốn, nói về mong muốn của người khác)
그들은 베트남에 가고 싶어 해요
Họ muốn đi đến Việt Nam.
63 - 고 싶다 (muốn, chỉ nói về mong muốn của bản thân người nói)
저는 베트남에서 살고 싶어요
Tôi muốn sống ở Việt Nam.
64 - 고 있다 (đang)
저는 지금 자고 있어요
Bây giờ tôi đang đi ngủ.
65 - 는 중이다 (đang)
저는 공부하는 중이에요
Tôi đang học bài.
66 - 에/에서 (từ)
저는 학교에서 오는 길이에요
Tôi đang trên đường từ trường học đi về.
67 - 지 말아야 하다 /지 않아야 하다 (không nên, phải không nên)
우리는 술을 많이 마시지 말아야 합니다
Chúng ta không nên uống rượu nhiều.
68 - 러 가다 /오다 (đi/đến… để...)
베트남어를 배우러 베트남에 갈 거예요
Tôi sẽ đến Việt Nam để học tiếng Việt.
69 - 지 못하다 (không thể)
오늘 학교에 가지 못했어요
Hôm nay tôi đã không thể đến trường.
70 - ㄹ 수(가) 있다/없다 (có thể, không thể)
이 음식은 먹을 수 있어요?
Món này có thể ăn được không vậy?
71 - Danh từ + 같아 보이다 (trông giống như)
그는 선생님 같아 보여요
Anh ấy trông giống như thầy giáo.
72 - 것 같다/ 듯하다 (hình như, giống như… thì phải)
그 분은 베트남 사람인 것 같아요
Anh ta nhìn hình như là người Việt Nam thì phải.
73 - Danh từ + 때문에 (vì)
한국어 때문에 그 분은 성공했어요
Anh ta thành công là nhờ tiếng Hàn Quốc.
74 - Dạng mệnh lệnh: 세요 (hãy)
저리 가세요
Hãy đi ra đằng kia.
숙제 하세요
Hãy làm bài tập đi.
75 - 는 중이다 (đang làm cái gì đó, đang trong lúc… )
지금 페이스북에 있는 중이에요
Bây giờ tôi đang online Facebook.
76 - (으)라고 하다 (hãy nói/bảo rằng)
그 직원한테 내 사무실로 오라고 하세요
Hãy bảo người nhân viên đó đến văn phòng của tôi ngay.
77 - 고 있는 동안에 (trong khi /lúc)
자고 있는 동안에 그가 왔어요
Anh ấy đã đến lúc tôi đang ngủ.
78 - ㄹ +Danh từ (để)
요즘 쉴 시간이 없어요
Dạo này tôi không có nhiều thời gian để suy nghĩ.
79 - ㄹ까요? (Chúng ta sẽ… chứ)
식당에 갈까요?
Chúng ta sẽ đi nhà hàng chứ?
80 - ㄹ 거다 (có lẽ… sẽ)
오늘 그 선생님이 오실 거예요
Hôm nay có lẽ thầy ấy sẽ đến.
81 - ㄹ까 하다 (đang định, tôi đang nghĩ tới việc)
그 바지를 살까 해요
Tôi đang định mua cái quần đó.
82 - 면 안 되다 (nếu… thì không được)
저는 술을 마시면 안돼요
Nếu tôi uống rượu thì không thể được.
83 - 면 되다 (nếu… thì là được)
학교에 몇 시까지 가면 돼요?
Khoảng mấy giờ tôi đến trường thì được?
84 - ㄹ 줄 알다 (biết cách làm gì đó)
그녀는 운전할 줄 알아요
Cô ấy biết cách lái xe.
85 - ㄹ 때 (khi /lúc)
밥 먹을 때 전화하지 마세요
Đừng gọi điện thoại khi đang ăn cơm.
86 - 보다 ....더 (hơn)
저는 베트남 음식보다 한국 음식이 더 좋아요
Tôi thích ăn món ăn Hàn Quốc hơn món ăn Việt Nam.
87 - 지 마세요 (đừng, hãy đừng)
오늘은 일하지 마세요
Hông nay đừng làm việc nữa.
88 - 던데요 (được biết rằng)
베트남은 너무 아름답던데요
Tôi biết rằng Việt Nam rất đẹp.
89 - 지 말까요? (Chúng ta sẽ đừng/không… chứ/nhé?)
이 옷을 사지 말까요?
Chúng ta không mua chiếc áo này à?
90 - 던가요? (Có phải không?)
베트남이 너무 덥던가요?
Việt Nam rất nóng đúng không?
91 - 아/어도 (dù/cho dù, dù là)
아무리 늦어도 9시까지는 집에 돌아와야 해요
Dù là muộn mấy thì 9 giờ cũng phải về nhà.
92 - 입니까? (có phải là không?)
당신은 김 선생님입니까?
Anh có phải là thầy giáo Kim không?
93 - 지 맙시다 (chúng ta hãy đừng)
이번에는 술을 많이 마시지 맙시다
Lần này chúng ta hãy đừng uống nhiều rượu nhé!.
94 - 입니다 (là, từ tôn kính của "이다")
저는 학생입니다
Tôi là học sinh.
95 - 가/이 (trợ từ chủ ngữ cách)
여름이 왔어요
Mùa hè đã đến rồi.
96 - 은/는 (trợ từ)
저는 베트남인 이에요
Tôi là người Việt Nam.
97 - 니까 (vì, bởi vì)
오늘은 너무 피곤하니까 빨리 잡시다
Vì hôm nay mệt rồi nên chúng ta hãy ngủ sớm nhé.
98 - (으)면 (nếu… thì)
오른쪽으로 가면 우체국이 보여요
Nếu bạn đi về phía bên phải thì sẽ nhìn thấy bưu điện.
99 - (으)ㄹ 때 (khi)
저는 잘 때 무서운 꿈을 꿔요
Khi ngủ tôi đã mơ thấy ác mộng.
100 - (으)ㄴ 다음에 /후에 (sau khi)
술 깬 다음에 집에 가세요
Sau khi tỉnh rượu hãy đi về nhà.
숙제를 한 후에 놀아라
Trên đây là 100 ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng sơ cấp Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ với bạn. Chúc bạn có một phương pháp học tập tốt để nhanh chóng thuộc được những cấu trúc ngữ pháp này.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 0
Tháng hiện tại : 734
Tổng lượt truy cập : 20850661