Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
90 từ vựng tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản về thuốc y học
Chủ nhật - 17/09/2017 22:57Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Học từ vựng tiếng Hàn Quốc cơ bản về y học
약 thuốc
약제의 총창 thuốc men.
도포약 thuốc bôi
가루약 thuốc bột
내복약 thuốc uống
물약 / 액제 thuốc nước
알약( 정제 ) thuốc viên ( dạng viên )
캡슐 thuốc con nhộng
스프레이 (분무 ,분무기) thuốc xịt
캡슐약 thuốc con nhộng
감기약 thuốc cảm
기침약 / 해수약 thuốc ho
마비약 thuốc tê
마취약 / 마취제 thuốc mê, thuốc gây mê
진통제 thuốc giảm đau
쓴 약 thuốc đắng
신경안정제 thuốc an thần
보음제 thuốc bổ âm
살내리는 약 thuốc giảm cân
지혈제 thuốc cầm máu
감기약 thuốc cảm
기침약 / 해수약 thuốc ho
마비약 thuốc tê
마취약 / 마취제 thuốc mê, thuốc gây mê
진통제 thuốc giảm đau
쓴 약 thuốc đắng
신경안정제 thuốc an thần
보음제 thuốc bổ âm
살내리는 약 thuốc giảm cân
지혈제 thuốc cầm máu
회충약 thuốc tẩy giun
소독약 thuốc sát trùng
피임약 thuốc tránh thai
낙태약 thuốc nạo thai, thuốc phá thai
불사약 thuốc bất tử
수면제 / 최면제 thuốc ngủ
마취제 / 마비약 thuốc gây mê, thuốc gây tê
멀미약 thuốc say xe
소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
항생제 thuốc kháng sinh
회충약 thuốc tẩy giun
소독약 thuốc sát trùng
피임약 thuốc tránh thai
낙태약 thuốc nạo thai, thuốc phá thai
불사약 thuốc bất tử
수면제 / 최면제 thuốc ngủ
마취제 / 마비약 thuốc gây mê, thuốc gây tê
멀미약 thuốc say xe
소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
항생제 thuốc kháng sinh
보약 / 건강제 thuốc bổ
다이어트약 thuốc giảm cân
항생연고 thuốc bôi kháng sinh
해열제 thuốc hạ sốt
머큐크롬 thuốc đỏ
모발영양제 thuốc dưỡng tóc
머리염색약 / 염모제 thuốc nhuộm tóc
물감 / 염료액 thuốc nhuộm
소독약 thuốc tiệt trùng
특효약 thuốc đặc biệt
보약 / 건강제 thuốc bổ
다이어트약 thuốc giảm cân
항생연고 thuốc bôi kháng sinh
해열제 thuốc hạ sốt
머큐크롬 thuốc đỏ
모발영양제 thuốc dưỡng tóc
머리염색약 / 염모제 thuốc nhuộm tóc
물감 / 염료액 thuốc nhuộm
소독약 thuốc tiệt trùng
특효약 thuốc đặc biệt
안약 thuốc nhỏ mắt
강심제 thuốc trợ tim
항암제 thuốc chống ung thư
설사약 thuốc đi ngoài
근육보강제 thuốc tăng nở cơ bắp
해독제 thuốc giải độc
점안수 thuốc nhỏ mắt
진경제약 thuốc hạn chế co giật
기생충구충제 thuốc diệt kí sinh trùng
불로장수약 / 불 노장생 약 thuốc trường sinh bất não
안약 thuốc nhỏ mắt
강심제 thuốc trợ tim
항암제 thuốc chống ung thư
설사약 thuốc đi ngoài
근육보강제 thuốc tăng nở cơ bắp
해독제 thuốc giải độc
점안수 thuốc nhỏ mắt
진경제약 thuốc hạn chế co giật
기생충구충제 thuốc diệt kí sinh trùng
불로장수약thuốc trường sinh bất lão
Trên đây là những chia sẻ của Trung tâm tiếng Hàn SOFL về vốn từ vựng về thuốc men khi tự học tiếng Hàn Quốc cơ bản. Chúc các bạn học tập tốt!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1883
Tháng hiện tại : 1883
Tổng lượt truy cập : 20847675