Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Bật mí cách sử dụng danh từ hóa và định ngữ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn siêu đơn giản
Thứ ba - 22/08/2017 03:11Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Danh từ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn
1- 기-
– Công thức - 기-được sử dụng khi bạn muốn chuyển tính từ hoặc động từ từ sang danh từ. Khi đó, chúng sẽ có nghĩa cơ bản là việc, sự việc,…
Cấu trúc ngữ pháp: Động từ/ Tính từ + 기
Ví dụ:
Việc học hành 공부하다 -> 공부하기
Sự viết 쓰다 -> 쓰기
Việc nói 말하다 -> 말하기
Việc nghe 듣다 -> 듣기
2. -ㅁ/음-
Công thức -ㅁ/음- này cũng tương tự như tính từ/động tự + 기.
Cấu trúc ngữ pháp: Tính từ/Động từ +ㅁ/음
Ví dụ:
Giấc mơ 꾸다 -> 꿈
Giấc ngủ 자다 -> 잠
Nụ cười 웃다 -> 웃음
Điệu nhảy 추다 -> 춤
3. -은/는 것-
Đây cũng được coi là một dạng danh từ hóa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Hàn thông dụng.
Cấu trúc:
Tính từ + ㄴ/은 것
Động từ + 는 것
Ví dụ:
Điều tò mò, điều thắc mắc 궁금하다 -> 궁금한것
Việc chụp hình 사진찍다 -> 사진찍는것
Việc ăn 먹다 -> 먹는것
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
1. Tính từ được sử dụng làm định ngữ
– Là tính từ thường đi kèm với danh từ và đứng trước danh từ, dùng bổ nghĩa cho danh từ đứng đằng sau nó, giúp nổi bật hoặc nêu rõ những đặc điểm, tính chất, đặc tính… cho những danh từ được bổ nghĩa.
– Định ngữ hóa thường sử dụng ở thì hiện tại.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn: Tính từ + ㄴ/은
*Lưu ý: Với các tính từ có cấu trúc là 있다/없다 chẳng hạn như 재미있다,멋있다, 맛있다 khi làm định ngữ thì bạn phải dùng “는”.
Ví dụ:
Tàu nhanh 빠르다 -> 빠른 기차
Cô gái đẹp 예쁘다 -> 예쁜 아가씨
Căn phòng lớn 크다 -> 큰 방
Chàng trai cuốn hút 멋있다 -> 멋있는 남자
Thời tiết nóng nực 덥다 -> 더운 날씨
2. Động từ được sử dụng làm định ngữ
– Là động từ thường đi kèm với danh từ và đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng đằng sau nó nhằm nêu rõ hành động, tác động đến những danh từ được bổ nghĩa.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn:
Định ngữ cho danh từ thì hiện tại: Động từ + 는
Định ngữ cho danh từ thì quá khứ: Động từ + ㄴ/은
Định ngữ cho danh từ thì tương lai: Động từ + ㄹ/을
Ví dụ:
Món ăn đã ăn 먹다 -> 먹은 음식
Áo đã mua 사다 -> 산 옷
Bộ phim đang xem 보다 -> 보는 영화
Người bạn sẽ gặp 만나다 -> 만날 친구
Trên đây là tổng hợp những cấu trúc và ví dụ về cách sử dụng danh từ hóa và định nghữ hóa trong ngữ pháp tiếng Hàn. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 0
Tháng hiện tại : 1090
Tổng lượt truy cập : 20851017