Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Cẩm nang học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dụng trong gia đình
Thứ tư - 27/09/2017 14:26Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà
창문: Cửa sổ
책장: Tủ sách
문: Cửa
전화: Điện thoại
쓰레기통: Thùng rác
열쇠: Chìa khóa
형광등: Đèn huỳnh quang
책상:Bàn đọc sách
식탁: Bàn ăn
꽃: Hoa
세탁기: Máy giặt
커튼: Rèm cửa sổ
거울: Gương
차고: Nhà xe
옷장: Tủ quần áo
침태: Giường
벽: Tường
의자: Ghế
냉장고: Tủ lạnh
초인중: Chuông cửa
가스: Bếp ga
편지함: Hòm thư
소파: Sofa
부엌: Bếp
카페트: Thảm
에어콘: Điều hòa
안락의지: Ghế bành
잔디 깎이 기계: máy cắt cỏ
물뿌리개: bình tưới nước
배수관: ống thoát nước
화면 : Màn hình
글러브: găng tay
석쇠: bếp than
연탄: than
안락 의자: ghế dài
작업용 장갑: găng tay lao động
모종삽: cái bay
공구 창고: nhà kho
헤지 가위: kéo cắt cỏ
삽: xẻng
천장 선풍기: quạt trần
천장: trần
벽: tường
액자: khung ảnh
그림: bức tranh
꽃병: bình hoa
벽난로 선반: bệ trên lo sưởi
벽난로: lò sưởi
불: lửa
통나무: tấm chắn
난간: lan can
계단: cầu thang
단계: bậc thang
책상: bàn
카펫: thảm trải sàn
안락의자: ghế sôfa
원격 조종: điều khiển từ xa
텔레비전: TV
붙박이 장: hốc tường
스테레오 시스템: dàn stereo
스피커: loa
책장: tủ sách
커튼: màn cửa
방석: đệm
소파: sofa
커피 테이블: bàn uống cafe
전등갓: cái chụp đèn
램프: đèn
작은 테이블: bàn nhỏ
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong tiếng Hàn
도자기: đồ sứ
도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
샹들리에: đèn chùm
피처: bình
포도주 잔: ly rượu
물유리: ly nước
식탁: bàn ăn
스푼: muỗng
후추병: lọ tiêu
소금 뿌리: lọ muối
빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
냅킨: khăn ăn
칼: dao
식탁보: khăn bàn
의자: ghế
커피 포트: bình café
찻주전자: ấm trà
컵: Tách trà
은그릇: bộ dao nia
설탕 그릇: chén đựng đường
크리머: kem
샐러드 접시: bát đựng salad
불꽃: ngọn lửa
양초: nến
촛대: chân nến
뷔페: tủ đựng đồ
커피잔: Ly
맥주: Bia
식탁보: Khăn trải bàn
잔: Cốc
냅킨: Khăn ăn
점시: Đĩa
식기 세척기: máy rửa chén
접시 배수구: rổ đựng chén
찜통: khay hấp
깡통 따개: đồ mở hộp
프라이팬: chảo rán
병따개: đồ mở chai
소쿠리: ly lọc
냄비: cai soong
뚜껑: nắp
접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén
냄비 닦이 수세미: miếng rửa chén
믹서기: máy xay sinh tố
냄비: nồi
캐서롤: nồi hầm
깡통: hộp băng kim loại
토스터: máy nướng báng mì
로우스트 팬: khay nướng
행주: khăn lau
냉장고: tủ lạnh
냉동 장치: tủ đông
얼음 쟁반: khay đá
캐비닛: ngăn tủ
전자 레인지: lò vi sóng
믹싱 볼: bát trộn
밀방망이: đồ cán bột
도마: thớt
조리대: bàn bếp
찻주전자: ấm pha trà
버너: lửa bếp
난로: bếp
커피 메이커: máy pha cafe
오븐: lò nướng
그릴: ngăn nướng
후라이팬: Chảo
과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
냄비: Nồi
걸이: móc
옷걸이: móc quần áo
옷장: tủ quần áo
보석 상자: hộp nữ trang
거울: gương
빗: lược
솔빗: lược trải đầu
자명종: đồng hồ báo thức
서랍장: bàn trang điểm
커튼: màn
에어컨: điều hòa không khí
블라인드: rèm
휴지: mô
머리판: đầu bảng
베개: gối
매트리스: nệm
침대: giường
목도리: mền
침대 덮개: ga trải gường
발판: chân giuờng
전등 스위치: công tắc đèn
전화: dây
침실용 탁자: bàn để đèn ngủ
깔개: thảm
층: sàn
정리장: ngăn kéo để đồ
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề đồ dùng gia đình. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 230
Tháng hiện tại : 746
Tổng lượt truy cập : 20698698