Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về pháp luật và trật tự xã hội
Thứ năm - 25/04/2019 21:55Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn hôm nay, các bạn hãy cùng Hàn Ngữ SOFL tìm hiểu những từ vựng về chủ đề pháp luật và trật tự xã hội nhé! Đây là những danh từ, động từ quan trọng được sử dụng rất nhiều trên các bản tin hay các trang báo.
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về pháp luật
Dưới đây là tổng hợp gần 200 từ vựng tiếng Hàn về pháp luật, tố tụng hình sự, kiện cáo và trật tự xã hội. Hãy cùng học và tham khảo để trau dồi cho mình vốn từ vựng khi học và làm việc nhé!
1. 가정법원: Tòa án gia đình
2. 가해자: Người gây hại, người có lỗi
3. 감금하다: Giam cầm
4. 감방: Phòng giam
5. 감옥: Nhà tù
6. 강도: Cướp
7. 강력계: Đội trọng án
8. 강력범: Tội phạm nặng
9. 개인소득법: Luật thuế thu nhập cá nhân
10. 검거하다: Bắt giữ
11. 검문소: Trạm kiểm soát
12. 검문하다: Kiểm soát, lục soát
13. 검사: Kiểm tra, giám định
14. 검찰: Kiểm sát
15. 검찰청: Cơ quan kiểm tra
16. 경계(국경)부쟁: Tranh chấp ranh giới – biên giới
17. 경범죄: Tội phạm nhẹ
18. 경쟁 법: Luật cạnh tranh
19. 경제범: Tội phạm kinh tế
20. 경찰: Cảnh sát
21. 경찰관: Nhân viên cảnh sát
22. 경찰대학교: Trường đại học cảnh sát
23. 경찰서: Đồn cảnh sát
24. 경호원: Vệ sĩ
25. 경호하다: Canh phòng, làm vệ sĩ
26. 고등법원: Tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm)
27. 고문: Tra tấn
28. 고소 절차: Thủ tục tố cáo, thủ tục khởi kiện
29. 고소: Kiện, khởi kiện
30. 고소를 기각하다: Từ chối thưa kiện, bác đơn
Hình ảnh công an truy bắt tội phạm
31. 고소를 수리하다: Thụ lý vụ kiện
32. 고소를 취하하다: Bãi nại
33. 고소인: Nguyên đơn
34. 고소장: Tờ tố cáo, đơn thưa kiện
35. 공개수배: Nã công khai
36. 공공질서: Trật tự công cộng
37. 공범: Tòng phạm
38. 공소: Công tố, kháng án
39. 공소시효: Thời hiệu kháng án
40. 관세법: Luật hải quan
41. 관습법: Luật bất thành văn
42. 교도관: Nhân viên giám
43. 교도소: Nhà tù
44. 교토경찰: Cảnh sát giao thông
45. 교통계: Phòng giao thông
46. 교통법: Luật giao thông
47. 구금: Giam giữ
48. 구속: Bắt giam
49. 구속영장: Lệnh bắt giam
50. 구치소: Trại tạm giam
51. 국내법: Luật trong nước
52. 국법: Quốc pháp
53. 국제법: Luật quốc tế
54. 국제법호사: Luật sư quốc tế
55. 국회의원선거법: Luật bầu cử đại biểu quốc hội
56. 군의무법: Luật nghĩa vụ quân sự
57. 규정: Quy định
58. 규칙: Quy tắc
59. 기각: Chối thụ án vụ kiện
60. 기업도산 법: Luật phá sản
61. 기업법: Luật doanh nghiệp
62. 깡패: Giang hồ
63. 노동법: Luật lao động
64. 노동쟁의: Tranh chấp lao động
65. 노조법: Luật công đoàn
66. 단서: Đầu mối, manh mối vụ việc
67. 단속하다: Kiểm tra và xử phạt
68. 대법원: Toà án tối cao
69. 도굴꾼: Dân chuyên đào mộ, mộ tặc
70. 도덕: Đạo đức
71. 도둑: Ăn trộm
72. 도둑질: Trò ăn trộm
73. 딱지: Tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
74. 목격자: Người chứng kiến
75. 물수하다: Tịch thu
76. 무기수: Tội phạm tù trung thân
77. 무기징역: Phạt tù trung thân
78. 무법자: Kẻ coi thường pháp luật
79. 무역 법: Luật thương mại
80. 무죄: Vô tội
81. 무질서: Vô trật tự, mất trật tự
82. 묵비권: Quyền im lặng
83. 문서를 검사(조사)하다: Giám định tài liệu
84. 미수: Có ý, cố ý
85. 민법: Luật dân sự
86. 민사: Dân sự
87. 민사소송: Tố tụng dân sự
88. 방화죄: Tội phóng hỏa
89. 배심원: Bồi thẩm viên
90. 벌: Hình phạt
91. 벌금: Tiền phạt
92. 벌금형: Hình phạt bằng tiền
93. 벌칙: Quy tắc xử phạt
94. 범법자: Kẻ phạm pháp
95. 범법행위: Hành vi phạm pháp
96. 범인: Phạm nhân
97. 범죄자: Người phạm tội
98. 범행: Hành vi vi phạm pháp luật
99. 법규: Pháp quy
100. 법규정: Quy định của pháp luật
101. 법령: Pháp lệnh
102. 법령집: Tuyển tập về pháp lệnh
103. 법률위반: Vi phạm pháp luật
104. 법안: Dự thảo luật
105. 법전: Sách về luật
106. 법정: Tòa án
107. 법치주의: Chủ nghĩa pháp trị
108. 변호사: Luật sư
109. 보석금: Liền bảo lãnh
110. 복권: Khôi phục quyền lợi
111. 부가가치법: Luật giá trị gia tăng
112. 부도덕: Vô đạo đức
113. 부동산경영법: Luật kinh doanh bất động sản
114. 부동산등기법: Luật đăng ký bất động sản
115. 불량배: Nhóm tội phạm
116. 불심검문: Kiểm tra đột xuất
117. 사기: Lừa đảo
118. 사기꾼: Kẻ lừa đảo
119. 사면: Miễn tội
120. 사무장: Tổng thư ký
121. 사법부: Bộ tư pháp
122. 사형: Án tử hình
123. 사형수: Tội phạm bị án tử hình
124. 상법: Luật thương mại
125. 상소: Kháng án
126. 석방: Tha, thả ra
127. 소년원: Bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
128. 소매치기: Móc túi
129. 소송 비: Chi phí tố tụng
130. 소송사건: Vụ kiện, vụ tố tụng
131. 소송에 걸리다: Bị kiện
132. 소송에 이기다: Thắng kiện
133. 소송에 지다: Thua kiện
134. 소송 제기하다: Khởi kiện
135. 소송인: Người đứng tên kiện
136. 소송장: Đơn kiện
137. 수감: Giam
138. 수감자: Người bị giam
139. 수갑: Cái còng tay
140. 수리하다: Thụ lý
141. 수배자: Người bị truy nã
142. 수사관: Nhân viên điều tra
143. 수사기관: Cơ quan điều tra
144. 수사대: Đội điều tra
145. 수사망: Mạng lưới điều tra
146. 수색: Lục soát, khám sát
147. 수색영장: Lệnh lục soát
148. 수출입법: Luật xuất nhập khẩu
149. 순찰대: Đội cảnh sát tuần tra
150. 순찰차: Xe cảnh sát tuần tra
Tòa án
151. 순찰하다: Tuần tra
152. 고소인: Bên nguyên (nguyên đơn)
153. (~을/를) 고소하다: Tố cáo ai đó
154. 피고: Bị đơn
155. 고소장: Đơn kiện, đơn tố cáo
156. 고소 절차: Thủ tục tố cáo/thưa kiện
157. 고소를 취소하다: Bãi kiện
158. 고소를 수리하다: Thụ lý vụ kiện
159. 고소를 기각하다: Từ chối thụ lý vụ kiện
160. 공민권과 의무: Quyền lợi & nghĩa vụ
161. 검사: Giám định
162. 경계 분쟁: Tranh chấp ranh giới (đất đai)
163. 노동쟁의: Tranh chấp lao động
164. 논쟁(분쟁): Tranh chấp
165. 독립등기: Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản)
166. 땅을 다투다: Tranh chấp đất
167. 민사소송: Tố tụng dân sự
168.. 민사: Dân sự
169 문서를 검사(조사)하다: Giám định tài liệu
170. 소송하다: Kiện
171. 소송에 걸리다: Vướng vào vụ kiện tụng
172. 소송에 이기다: Thắng kiện
173. 소송에 지다: Thua kiện
174. 소송사건: Vụ kiện cáo
175. 서류 검사(조사): Giám định tài liệu
176. 수리하다: Thụ lý
177. 부결하다: Phủ quyết
178. 부동산등기법: Luật đăng ký bất động sản
179. 원고, 고소인: Bên nguyên = nguyên cáo
180. 원적: Hộ tịch gốc
181. 절차법: Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
182. 재심하다: Phúc thẩm
183. 항소하다: Phúc án
184. 호적법: Luật hộ tịch
185. 형사소송법: Luật tố tụng hình sự
186. 형사: Hình sự
187. 형사소송비용법: Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
188. 형사판결: Phán quyết hình sự
189. 행정소송: Tố tụng hành chính
190. 행정소송사항: Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính
191. 행정재판: Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
192. 피고 즉: Bên bị đơn
193. 원고 즉: Bên nguyên đơn
194. 권리 및 의무: Quyền lợi và nghĩa vụ.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tiếng Hàn ngày càng tiến bộ và hiệu quả. Hãy theo dõi những bài viết thú vị tiếp theo của chúng tôi nhé!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 0
Tháng hiện tại : 361
Tổng lượt truy cập : 20850288