Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
200 từ vựng tiếng Hàn về chiến tranh
Thứ ba - 28/05/2019 00:03Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Chủ đề chiến tranh và từ vựng tiếng Hàn
1. 전쟁/전역: Chiến tranh
2. 전쟁터: Chiến trường, mặt trận
3. 전쟁도발: Gây chiến
4. 전쟁을 도발하다: Khiêu chiến
5. 동란 : Bạo loạn
6. 난리 : Phản loạn
7. 병란 : Binh loạn
8. 전쟁을 일으키다: Gây chiến tranh
9. 전쟁을 하다 : Gây ra chiến tranh
10. 전쟁이 나다: Xảy ra chiến tranh
11. 전쟁이 일어나다: Chiến tranh xảy ra
12. 전쟁터에서 도망치다: Chạy giặc
13. 전쟁의 참화: Thảm họa chiến tranh
14. 전쟁의 유인: Nguyên nhân chiến tranh
15. 전쟁선포하다: Tuyên bố chiến tranh
16. 전쟁반대 운동: Phong trào phản đối chiến tranh
17. 전쟁 반대데모: Cuộc biểu tình phản đối chiến tranh
18. 전쟁을 방지하다|: Ngăn chặn chiến tranh
19. 전쟁 반대의 결의안: Bản nghị quyết phản đối chiến tranh
20. 전쟁 방지에 노력하다: Nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
21. 전쟁에 나가다: Ra trận
22. 전쟁에 참가하다: Tham gia chiến tranh
23. 청년들을 전쟁터로 내몰다: Thanh niên dồn ra mặt trận
24. 조국수호 전쟁에 나가다: Đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc
25. 전쟁상태: Tình trạng chiến tranh
26. 전쟁와중: Vòng xoáy chiến tranh
27. 전쟁 국면: Cục diện chiến tranh
28. 핵전쟁의 위협: Nguy cơ chiến tranh hạt nhân
29. 전쟁에 휘말리다: Bị lôi vào chiến tranh
30. 전쟁에 휩쓸리다: Bị cuốn vào cuộc chiến tranh
31. 전쟁을 확대하다: Mở rộng chiến tranh
32. 전쟁을 회피하다: Tránh chiến tranh
33. 전쟁이 발발하다: Chiến tranh bùng nổ
34. 오래(질질) 끄는 전쟁: Cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng)
35. 전쟁 교섭: Đàm phán chiến tranh
36. 전쟁 종결의 교섭: Đàm phán kết thúc chiến tranh
37. 전쟁의 배경: Bối cảnh chiến tranh
38. 냉전쟁: Chiến tranh lạnh
39. 침략전쟁: Chiến tranh xâm lược
40. 혁명전쟁: Chiến tranh cách mạng
41. 심리 전쟁: Chiến tranh tâm lý
42. 핵전쟁: Chiến tranh hạt nhân
43. 전면핵전쟁: Chiến tranh hạt nhân toàn diện
44. 국지전쟁: Chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ
45. 전면전쟁: Chiến tranh toàn diện
46. 세계전쟁: Chiến tranh thế giới
47. 민족해방전쟁: Chiến tranh giải phóng dân tộc
48. 해공전: Trận đánh cả trên biển và trên không
49. 남북전쟁: Chiến tranh Triều Tiên
Chiến tranh Trung Đông
50. 중동전쟁: Chiến tranh Trung Đông
51. 걸프전쟁: Chiến tranh vùng Vịnh
52. 일차 전쟁: Chiến tranh thế giới lần thứ nhất
53. 국경 분쟁: Tranh chấp biên giới
54. 동북 전쟁터: Chiến trường Đông Bắc
55. 영웅: Anh hùng
56. 전쟁도발자: Kẻ gây chiến
57. 전쟁범죄자: Tội phạm chiến tranh
58. 전쟁포로: Tù binh chiến tranh
59. 전쟁의 난민: Nạn nhân chiến tranh
60. 전쟁 부상자: Nạn nhân chiến tranh
61. 전쟁 이재민: Nạn dân chiến tranh
62. 전쟁희생자: Người hy sinh trong chiến tranh
63. 전쟁미망인: Người sống sót trong chiến tranh
64. 전쟁의 참해: Thiệt hại thảm khốc của chiến tranh
65. 전쟁에 돌입했다: Nhảy vào cuộc chiến
66. 전쟁의 초기: Thời kỳ đầu chiến tranh
67. 전쟁의 후기: Thời kỳ cuối chiến tranh
68. 전쟁을 시작하다: Bắt đầu chiến tranh
69. 전쟁의 종결: Sự kết thúc của chiến tranh
70. 전쟁을 끝내다: Làm cho chiến tranh kết thúc
71. 전쟁이 끝났다: Chiến tranh chấm dứt
72. 전쟁을 종료시키다: Kết thúc chiến tranh
73. 전쟁에 승리하다: Thắng trận
74. 전쟁에 이기다: Thắng trận
75. 전쟁에 지다: Thua trận
76. 전쟁에 패하다: Thua trận, thua chiến
77. 군대를 철수하다: Rút quân
78. 투항자: Kẻ đầu hàng
79. 귀순병: Lính đầu hàng
80. 위장귀순: Giả đầu hàng
81. 전쟁상태종결 선언: Tuyên bố kết thúc tình trạng chiến tranh
82. 강한 자가 이긴다: Kẻ mạnh là kẻ chiến thắng
83. 전쟁을 원하는 사람은 없다: Không có ai mong muốn chiến tranh cả
84. 불후의 전쟁: Chiến công bất hủ
85. 백전백승의 군대: Đội quân bách chiến bách thắng
86. 승자없는 전쟁: Cuộc chiến không có người chiến thắng
87. 승산없는 전쟁: Cuộc chiến tranh không có khả năng chiến thắng
88. 전쟁에 관한 소식: Tin chiến sự
89. 전쟁의 상처: Vết thương chiến tranh
90. 전쟁 증거물: Chứng tích chiến tranh
91. 전쟁으로 생이별하다: Ly biệt vì chiến tranh
92. 전쟁기념관: Bảo tàng chiến tranh
93. 전쟁의 참화를 입다: Gánh chịu thảm họa chiến tranh
94. 희생하다: Hy sinh
95. 도살을 당하다: Chịu thảm sát
96. 멸망하다: Diệt vong
97. 군대: Quân đội, bộ đội
98. 군대에 들어가다: Vào quân đội
99. 군대생활|: Cuộc sống quân đội
100. 군대식으로: Theo kiểu quân đội
Chiến tranh Việt Nam
101. 군대행진곡: Khúc quân hành
102. 군대에 가다: Đi bộ đội
103. 군대의 총출동: Tổng huy động quân đội
104. 군대를 보내다: Gửi/cho đi bộ đội
105. 군대에 들어가다: Vào bộ đội
106. 군대에 소집하다: Triệu tập đi bộ đội
107. 군대를 움직이다: Chuyển quân
108. 핵: Hạt nhân, nguyên tử
109. 핵원자: Nguyên tử hạt nhân
110. 핵공격: Tấn công bằng hạt nhân
111. 핵단두: Đầu đạn hạt nhân
112. 핵시험: Thử nghiệm vũ khí hạt
113. 핵개발: Phát triển vũ khí hạt nhân
114. 핵경쟁: Chạy đua vũ khí hạt nhân
115. 핵융합: Mìn hạt nhân
116. 핵실험장: Bãi thử hạt nhân
117. 핵미사일: Tên lửa hạt nhân
118. 핵보유국: Nước sở hữu vũ khí hạt nhân
119. 열핵폭탄: Bom hạt nhân
120. 열핵반응: Phản ứng nhiệt hạch
121. 핵 에너지: Tăng lượng hạt nhân
122. 핵확산금지: Tấm phổ biến vũ khí hạt nhân
123. 지하핵실험: Thử hạt nhân dưới lòng đất
124. 핵무장금지: Tấm trang bị vũ khí hạt nhân
125. 핵폭발실험: Thử nghiệm nổ hạt nhân
126. 핵무장경쟁: Chạy đua vũ trang hạt nhân
127. 핵실험경쟁: Chạy đua thử hạt nhân
128. 무기: Vũ khí
129. 전술핵무기Ư: Vũ khí chiến thuật
130. 열핵발전기: Máy phát điện nhiệt hạch
131. 전략 핵탄두: Đầu đạn hạt nhân chiến lược
132. 핵 개발동결: Ngừng việc phát triển vũ khí hạt nhân
133. 핵탄두미사일: Tên lửa có đầu đạn hạt nhân
134. 폭탄: Bom
135. 거탄: Bom, đạn đại bác
136. 폭탄을 투하하다: Thả bom
137. 폭탄을 설치하다: Cài bom
138. 분화구: Hố bom
139. 탄환, 공기알, 탄: Đạn
140. 발광탄: Đạn phát quang, đạn sáng
141. 자탄: Đạn, bom đạn nói chung
142. 탄약: Thuốc đạn
143. 단거리탄도미사일: Đầu đạn cự ly ngắn
144. 탄알에 맞다: Trúng đạn
145. 대포알: Đạn đại bác
146. 무연탄: Đạn không khói
147. 방탄유리: Kính chống đạn
148. 방탄차: Xe chống đạn
149. 방탄복: Áo giáp chống đạn
150.미사일: Tên lửa
15. 미사일기지: Căn cứ tên lửa
15. 미사일실험: Thử nghiệm tên lửa
153. 탄두미사일: Tên lửa đạn đạo
154. 대공미사일: Tên lửa đối không
155. 전략용미사일: Tên lửa chiến lược
156. 지대공미사일: Tên lửa đất đối không
157. 핵미사일: Tên lửa hạt nhân
158. 미사일부대: Bộ đội tên lửa
159. 중거리미사일: Tên lửa tầm trung
160. 토미사일: Tên lửa TOW
161. 패트리어트미사일: Tên lửa Patriot
162. 수류탄: Lựu đạn
163. 수류탄을 던지다: Ném lựu đạn
164. 수류탄의 안전핀을 뽑다: Rút chốt an toàn lựu đạn
165. 수류탄이 터지다: Lựu đạn nổ
166. 지뢰: Mìn, địa lôi
167. 수뢰: Thủy lôi, ngư lôi
168. 전투기: Máy bay chiến đấu
169. 전투비행기: Máy bay chiến đấu
170. 전투폭격기: Máy bay ném bom B-52
171. 공격기: Máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích
172. 차세대전투기: Máy bay chiến đấu thế hệ mới
173. 탱크: Xe tăng
174. 전차: Xe tăng, xe bọc thép, chiến xa
175. 기갑: Xe tăng / thiết giáp
176. 대전차: Chống xe tăng, chống thiết giáp, chống chiến xa
177. 포: Pháo, đại pháo, súng cối
178. 포병: Pháo binh
179. 포대: Ụ pháo
Bộ đội Việt Nam
180. 부대: Bộ đội
181. 특수부대: Bộ đội đặc biệt
182. 후방부대: Bộ đội hậu phương
183. 정예부대: Quân tinh nhuệ
184. 전차부대: Bộ đội xe tăng
185. 지원부대: Quân chi viện
186. 증원부대: Bộ đội tăng cường
187. 장갑부대: Bộ đội thiết giáp
188. 주력부대: Bộ đội chủ lực
189. 전방부대: Bộ đội tiên phong
190. 지상부대: Lục quân
191. 전선부대: Bộ đội tiền tuyến
192. 정예부대: Đội quân tinh nhuệ
193. 전투부대: Bộ đội tác chiến
194. 기동부대: Bộ đội cơ động
195. 전투부대: Bộ đội chiến đấu
196. 지방부대: Bộ đội địa phương
197. 병참부대: Bộ đội hậu cần
198. 보병부대: Bộ đội bộ binh
199. 외인부대: Quân nước ngoài
200. 육상 부대: Bộ đội lục quân
201. 미사일부대: Bộ đội tên lửa
202. 게릴라부대: Bộ đội du kích
203. 낙하산부대: Bộ đội nhảy dù, lính dù
204. 공중수송부대: Đội bay vận tải
205. 국경경비대: Bộ đội biên phòng
206. 해군: Hải quân
207. 사령부: Bộ tư lệnh
208. 사단: Sư đoàn
209. 사단장: Sư đoàn trưởng
210. 기갑사단: Sư đoàn tăng thiết giáp
211. 육군사단: Sư đoàn lục quân
212. 기갑사단: Sư đoàn thiết giáp
213. 사단사령부: Bộ tư lệnh sư đoàn
214. 연대: Liên đội
215. 보병 연대: Liên đội bộ binh
216. 연대 장: Liên đội trưởng
217. 대대: Tiểu đoàn
218. 대대장: Tiểu đoàn trưởng
219. 비행대대: Tiểu đoàn bay
220. 공병대대: Tiểu đoàn công binh
Các loại cấp bậc trong quân đội:
221. 대장: Đại tướng
222. 소장: Thiếu tướng
223. 중장: Trung tướng
224. 상장: Thượng tướng
225. 대령: Đại tá
226. 중좌: Trung tá
227. 소령: Thiếu tá
228. 중위: Trung úy
229. 소위: Thiếu úy
230. 군인: Quân nhân, bộ đội
231. 병사: Binh sĩ
232. 중대장: Đại đội trưởng
233. 분대장: Tiểu đội trưởng
234. 대대장: Tiểu đoàn trưởng
235. 비행사 / 조종사: Phi công
236. 우주비행사: Phi hành gia
237. 선원/ 뱃사람: Thủy thủ
238. 중대: Đại đội
239. 분대: Tiểu đội
240. 소대: Trung đội
241. 중대장: Đại đội trưởng
Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề sẽ giúp bạn hình dung ra tổng thể được những phạm vi kiến thức cần học, giúp bạn ôn tập có hệ thống hơn và học hiệu quả hơn rất nhiều. SOFL chúc bạn học hiệu quả bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề chiến tranh.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 0
Tháng hiện tại : 465
Tổng lượt truy cập : 20850392