Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn bệnh viện - Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik

Tài liệu "Học - Ôn - Luyện thi" Topik-EPS tại đây.

Trang chủ » Tin tức » Tiếng Hàn Nhập Môn » Từ Vựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn bệnh viện

Thứ tư - 22/11/2017 09:23
Cùng Hàn ngữ SOFL học một số từ vựng tiếng Hàn bệnh viện qua bài viết dưới đây nhé.

 

Bạn có biết nhiều từ vựng tiếng Hàn được dùng trong bệnh viện?

Bạn có biết nhiều từ vựng tiếng Hàn được dùng trong bệnh viện?

 

Từ vựng tiếng Hàn bệnh viện - các chứng bệnh thường gặp

 

1    치통    đau răng

2    복통    đau bụng

3    호흡이 곤란하다    khó thở

4    기침하다    ho

5    눈병    đau mắt

6    폐병    bệnh phổi

7    감기에 걸리다    bị cảm

8    풍토병    bệnh phong thổ

9    페스트    bệnh dịch hạch

10    수족이 아프다    đay tay chân

11    패곤하다    mệt

12    천식    suyễn

13    백일해    ho gà

14    콜레라    bệnh dịch tả

15    전염병    bệnh truyền nhiễm

16    머리가 아프다    nhức đầu

17    설사    tiêu chảy

18    변비    táo bón

19    수두    lên đậu

20    홍역    lên sởi

21    열이 높다    sốt cao

22    미열이 있다    bị sốt nhẹ

23    잠이 잘 오지 않는다    mất ngủ

24    한기가 느 껴진다    cảm lạnh

25    어질어질하다    bị chóng mặt

26    피가나다    ra máu

27    염증    viêm

28    두통이 있다    đau đầu

29    코가 막히다    ngạt mũi

30    콧물이 흐르다    chảy nước mũi

31    퀴가 아프다    đau tai

32    충치가 있다    sâu răng

33    말을 할때 목이 아프다    họng bị đau khi nói

34    뱃속이 목직하다    trương bụng, chứng khó tiêu

35    토할 것 같다    ói, nôn, mửa

36    변비이다    táo bón

37    목이쉬었다        rát họng

38    설사를 하다    tiêu chảy

39    숨이 다쁘다    khó thở

40    어깨가 결린다    đau vai

 

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

 

41    빨목이 삐다    bong gân mắt cá chân

42    열이 있다    có sốt

43    파부가 가렵다    ngứa

Học tiếng Hàn về các loại Thuốc

44    알약 (정제)    thuốc viên

45    캡슐 (capsule)    thuốc con nhộng

46    가루약 (분말약)    thuốc bột

47    물약 (액제)    thuốc nước

48    스프레이 (분무 ,분무기)    thuốc xịt

49    주사약 (주사액)    thuốc tiêm

50    진통제    thuốc giảm đau

51    수면제 (최면제)    thuốc ngủ

52    마취제 (마비약)    thuốc gây mê

53    소염제    thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm

54    항생제    thuốc kháng sinh

55    감기약    thuốc cảm cúm

56    두통약    thuốc đau đầu

57    소독약    thuốc sát trùng, tẩy, rửa

58    파스 (파스타 – Pasta)    thuốc xoa bóp

59    물파스    thuốc xoa bóp dạng nước

60    보약 (건강제)    thuốc bổ

61    다이어트약    thuốc giảm cân

62    피임약    thuốc ngừa thai

Từ vựng tiếng Hàn về Bệnh viện và các khoa

63    종합병원    bệnh viện đa khoa

64    구강외과    khoa răng hàm

65    정형외과    khoa chỉnh hình

66    신경외과    khoa thần kinh

67    뇌신경외과    khoa thần kinh

68    내과    nội khoa

69    피부과    khoa da liễu

70    물료내과    khoa vật lý trị liệu

71    심료내과    khoa tim

72    치과    nha khoa

73    안과    nhãn khoa

74    소아과    khoa nhi

75    이비인후과    khoa tai mũi họng

76    산부인과    khoa sản

Học từ vựng tiếng Hàn bệnh viện rất hữu ích cho những ai đang làm trong ngành này hay những bạn học tập, sinh sống tại đây nếu mắc bệnh sẽ dễ dàng mô tả lại bệnh cho bác sĩ hiểu. Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học thật chăm chỉ nhé.

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Hỗ trợ trực tuyến

Quận Cầu Giấy - Từ Liêm
Miss Vân
   
Hotline: 0967 461 288
Miss Vũ Dung
   
Hotline: 0917 461 288
Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288
Miss Điệp
   
Hotline: 0963 861 569
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Loan
   
Hotline: 0989 725 198
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288

Chia sẻ kinh nghiệm

  • Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ
    Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm...
  • Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả
    Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những...
  • Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến
    Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và...
  • 10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn
    10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn 10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học.
  • Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả
    Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những...
  • Like facebook

    Thống kê truy cập

    Đang truy cậpĐang truy cập : 0


    Hôm nayHôm nay : 387

    Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 387

    Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 20510173

    Thời Gian Làm Việc

    Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật.
    Thời gian làm việc từ: 8h00 - 21h00