Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Hàn giáo dục
Thứ năm - 23/11/2017 14:48Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng hàn về giáo dục
1. 학교——trường học
2. 대학교——trường đại học
3. 대학원 —— Cao học
4. 학교에가다——tới trường
5. 대학에들어가다——vào đại học
6. 전문대학——trường cao đẳng
7. 외대——đại học ngoại ngữ
8. 법대—— đaị học luật
9. 사범대학——đại học sư phạm
10. 의대—— đaị học y
11. 여대——đại học nữ
12. 국립대학——đại học quốc gia
13. 공립학교—— Trường công lập
14. 사립대학—— đại học dân lập
15. 학원 ——Học viện
16. 개방대학—— Đại học mở
17. 기숙학교—— Trường nội trú
18. 주간학교—— Trường ngoại trú
19. 고등학교—— cấp 3
20. 중학교——cấp 2
21. 초등학교——cấp 1
22. 유치원 ——mẫu giáo
23. 탁아소——nhà trẻ
24. 사무실——văn phòng
25. 도서관—— thư viện
26. 운동장—— sân vận động
27. 기숙사—— ký túc xá
28. 교수님——giáo sư
29. 선생님——giáo viên
30. 교장—— hiệu trưởng
31. 학생—— học sinh
32. 대학생——sinh viên
33. 일학년——năm thứ nhất
34. 이학년—— năm thứ hai
35. 삼학년—— năm thứ ba
36. 사학년——năm thứ 4
37. 동창—— bạn học
38. 선배——người học khóa trước
39. 후배——người học khóa sau
40. 반장—— lớp trưởng
41. 조장—— tổ trưởng
42. 과목—— môn học
43. 부문-학과——khoa
44. 수학——môn toán
45. 화학——môn hóa
46. 국어—— quốc ngữ / ngữ văn
47. 영어——tiếng anh
48. 문화——văn hóa
49. 물라학——vật lý
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
50. 역사—— lịch sử
51. 지리학—— địa lý
52. 사범 —— Sư phạm
53. 과학 —— Khoa học
54. 건축 —— Kiến trúc
55. 심리학—— Tâm lý
56. 언어 —— Ngôn ngữ
57. 약학 —— Dược
58. 공업 —— Công nghiệp
59. 농업 —— Nông nghiệp
60. 기술 —— Kĩ thuật
61. 미술 —— Mĩ thuật
62. 문학 —— Văn học
63. 책상——bàn học
64. 연필——bút chì
65. 볼펜——bút bi
66. 초크—— Phấn
67. 자 —— Thước kẻ
68. 화학 —— Hóa học
69. 생물학 —— Sinh học
70. 음악 —— Âm nhạc
71. 한국어과—— khoa tiếng hàn
72. 교실——phòng học
73. 칠판—— bảng đen
74. 책—— sách
75. 공책—— Vở
76. 색연필—— Bút màu
77. 펜 —— Bút mực
78. 그림책 —— Sách tranh
79. 필통—— Hộp bút
80. 책가방—— cặp sách
81. 컴퓨터——máy vi tính
82. 교복——đồng phục
83. 성적표——bảng điểm
84. 점수—— điểm
85. 시험—— bài thi
86. 졸업하다——tốt nghiệp
87. 졸업증——bằng tốt nghiệp
88. 여름방학—— nghỉ hè
89. 결울방학—— nghỉ đông
90. 학기——học kỳ
91. 함격——thi đỗ
92. 불합격—— thi trượt
93. 떨어지다—— trượt
94. 유학하다—— du học
95. 공부하다—— học hành
96. 배우다——học
97. 공부를 잘 하다——học giỏi
98. 공부를 못 하다——học kém
99. 학력——học lực
100.강의하다——giảng bài
Trên đây là 100 Từ vựng tiếng Hàn giáo dục mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn. Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc các bạn học tốt.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1245
Tháng hiện tại : 2817
Tổng lượt truy cập : 20335694