Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Bài 8: Từ vựng tiếng Hàn về các hành động đánh nhau
Thứ sáu - 30/01/2015 00:26Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Bài viết hôm nay Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Hàn về các hành động đánh nhau, cùng theo dõi nào:
싸우다: cãi lộn, đánh nhau
일대일로 싸우다: đánh tay đôi
맨주먹으로 싸우다: đánh nhau tay không
멱살을 잡다: túm cổ, bóp cổ
붙잡다: túm, tóm, nắm chặt
발로 차다: đá chân
때리다: đánh, đập, tát
빰을 때리다: tát vào má
머리를 때리다: đánh vào đầu
주먹으로 때리다: đánh bằng nắm đấm
막때리다: đánh liên tục
살짝 때리다: đánh nhẹ
매를 때리다: đánh bằng roi
남몰래 때리다: đánh lén
급소를 때리다: đánh vào huyệt
따귀를 때리다: tát tai
몽치로 때리다: đánh bằng gậy
곤봉으로 때리다: đánh bằng dùi cui
훔쳐때리다: đánh túi bụi, đánh tới tấp
주먹질을 하다: vung nắm đấm, giơ nắm đấm
던지다: tung, ném
물건을 던지다: ném đồ
찌르다: thúc, đâm
옆구리에 찌르다: thúc vào cạnh sườn
들부수다: xông vào, tông vào
때려부수다: đánh tan tác
물건을 부수다: phá đồ
싸움을 말리다: can, ngăn đánh nhau
싸움을 뜯어말리다: ngăn đánh nhau
말을 대꾸하다: đáp trả
잔소리를 하다: càu nhàu
욕을 하다: chửi
뒤에서 욕하다: chửi sau lưng
서로 욕하다: chửi nhau
말다툼하다: cãi lộn, cãi nhau, cà khịa
소리를 지르다: hét, la
매를 맞다: bị đòn roi
빰을 맞다: bị tát tai
짜증나다: bực bội
화내다: nổi nóng
야단을 맞다: bị mắng
혼나다: bị la mắng
오해하다: hiểu lầm
사과하다: xin lỗi
용서를 빌다: xin tha thứ
용서하다: tha thứ
악수하다: bắt tay
화해하다: hòa giải
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 6360
Tháng hiện tại : 7611
Tổng lượt truy cập : 19640543