Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động thường làm khi rảnh rỗi
Thứ sáu - 28/02/2020 14:25Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Có rất nhiều bạn sẽ dành tất cả thời gian rảnh rỗi của mình để chơi thể thao rèn luyện sức khỏe, vậy những môn thể thao này được gọi như thế nào trong tiếng Hàn, tham khảo ngay những từ dưới đây nhé!
스포츠: thể thao
높이뛰기: nhảy cao
자동차 경주: đua xe
당구: bi-a
체스: cờ vua
수구: bóng nước
럭비: bóng bầu dục
윈드 서핑: lướt ván
스카이 다이빙: nhảy dù
발레: ballet (múa bale)
댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao
합기도: aikido
무술: wushu
카라테: karate
스케이트 보드: trượt ván
빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật
볼링: bowling
경보: đi bộ nhanh
마라톤: marathon
스키: trượt tuyết
씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
검도: kendo (kiếm đạo)
골프: golf
레슬링: đấu vật
역도: cử tạ
배구: bóng chuyền
테니스: tennis
태권도: taekwondo
탁구: bóng bàn
수영: bơi lội
소프트볼: bóng mềm
사격: bắn súng
요트: đua thuyền buồm
조정: chèo thuyền
리듬 체조: thể dục nhịp điệu
유도: judo
하키: khúc côn cầu
핸드볼: bóng ném
체조: thể dục dụng cụ
축구: bóng đá
펜싱: đấu kiếm
승마: cưỡi ngựa
다이빙: lặn
사이클: đi xe đạp
카누: đua thuyền
복싱 / 권투: đấm bốc
비치 발리: bóng chuyền bãi biển
농구: bóng rổ
야구: bóng chày
배드민턴: cầu lông
육상: điền kinh
양궁: bắn cung
Bên cạnh việc chơi các môn thể thao vào thời gian rảnh rỗi, có nhiều người lại thích đi mua sắm hơn, những vật dụng mua sắm rất phong phú, chúng ta cùng dạo một vòng xem người Hàn mua sắm những gì qua các từ vựng dưới đây nhé!
구경하다: xem
물건을 받다: nhận hàng
배달: giao hàng
포장: đóng gói
수량: số lượng
질,질량: chất lượng
교환하다: đổi
팔다: bán
사다: mua
외제품: hoàng ngoại
국산품: hoàng nội
제폼: hàng hóa
색깔: màu sắc
은: bạc
금: vàng
동: đồng
쇠: sắt
목걸이: dây chuyền
반지: nhẫn
안주: đồ nhắm
맥주: bia
술: rượu
음료수: nước giải khát
세탁기: máy giặt
냉장고: tủ lạnh
전구: bóng điện
가정용품: đồ gia dụng
씨디: đĩa CD
도자기: đồ gốm
공예품: hàng mỹ nghệ
전자제품: đồ điện tử
테이프: băng nhạc
시계: đồng hồ
필름: chụp ảnh
카메라: máy ảnh
안경: đeo mắt
스타킹: tất da phụ nữ
양말: tất
구두: giày da
축구화: giày đá bóng
운동화: giày thể thao
신발: dép
특산물: đặc sản
선물: quà
기념품: quà lưu niệm
수건: khăn mặt
손수건: khăn tay
팬티: quần lót
반바지: quần cụt
청바지: quần bò, quần jean
바지: quần
우산: ô, dù
작업복: áo quần bảo hộ lao động
외투: áo khoác
비옷: áo mưa
양복: comple
내복: áo quần mặc bên trong
속옷: đồ lót, áo lót
잠옷: áo ngủ
반판: áo ngắn tay
옷: quần áo
원단: vải
물건을 교환하다: đổi hàng
물건을 싸다: mua hàng
세일: giảm giá
고정가격: giá cố định
가격을 내리다: hạ giá
가격을 올리다: tăng giá
가격을 묻다: hỏi giá
가격: giá cả
값: giá tiền
매점: căng tin
시장: chợ
시장에 가다빵가게: cửa hàng bánh
꽃가게: cửa hàng hoa
상점: hiệu buôn bán
잡화점: cửa hàng tạp hóa
가게: cửa hàng
백화점: siêu thị
쇼핑: mua sắm
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về những hoạt động thường làm khi rảnh rỗi, bao gồm các trò chơi và đi mua sắm. Còn bạn thì sao, bạn thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi, chia sẻ ngay bằng tiếng Hàn cùng Hàn ngữ SOFL nhé!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1514
Tháng hiện tại : 11919
Tổng lượt truy cập : 20382431