Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất - Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik

Tài liệu "Học - Ôn - Luyện thi" Topik-EPS tại đây.

Trang chủ » Tin tức » Tiếng Hàn Nhập Môn » Từ Vựng

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất

Thứ năm - 12/01/2017 22:35
Hôm nay trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất

 

tu-vưng-tieng-han-chu-de-thoi-tiet

Từ vựng tiếng hàn về chủ đề thời tiết

 

1. Các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về khí hậu, thời tiết

 

1 : 계절—-  Mùa

2 : 겨울 — Đông

3 :가을 — Thu

4 : 여름— Hạ

5 : 봄 — Xuân

6 : 바람 — Gió

7 : 서리— Sương

8 : 바람불다 —Gió thổi

9 : 안개끼다— Sương mù

10 : 몬수운(계절풍): —Gió mùa

11 : 얼음얼다— Đóng băng

12 : 따뜻하다—- Ấm áp

13 : 덥다, 더위:— Nóng

14 : 춥다 (추위): —Lạnh

15 : 비—- Mưa

16 : 무지개 —- Cầu vồng

17 : 비오다 —- Trời mưa

18 : 눈 —- Tuyết

19 : 폭설:—-  Bão tuyết

20 : 눈내리다 —- Tuyết rơi

21 : 구름 —- Mây

22 : 홍수 —- Lũ lụt

23 : 먹구름:—-  Mây đen

24 : 천둥 —- Sấm

25 : 젖은 —- Ẩm ướt

26 : 햇빚 —- Ánh sáng mặt trời

27 : 우기:—- Mùa mưa

28 : 빗방올—-  Hạt mưa

29 : 장마철: —- Mùa mưa

30 : 폭우—Mưa to

31 : 스콜 —- Mưa ngâu

32 : 이슬비 —-Mưa bay(phùn)

33 : 소나기 —- Mưa rào

34 : 시원하다 —- Mát mẻ

35 : 빗물—-  Nước mưa

36 : 눅눅하다:—- Ẩm ướt

37 : 번개:—-  Chớp

38 : 달: —- Mặt trăng

39 : 별(스타): —- Sao,ngôi sao.

40 : 일식: —- Nhật thực

41 : 원식:—- Nguyệt thực

42 : 습기:—-  Độ ẩm

43 : 지진:—-  Động đất

44 : 천재: —- Thiên tai.

45 : 창공(하늘)—- bầu trời.

46 : 천둥: —- Sấm

47 : 태풍:—-  Bão

48 : 태양(해):—-  Mặt trời

49 : 폭우: —- Mưa to

50 : 해일:—-  Sóng thần

51 : 푹풍: —- Cơn lốc

52 : 가랑비(이슬비): —- Mưa phùn

53 : 건기:—-  Mùa nắng

54 : 강풍: —- Cuồng phong

55 : 기온,온도:—-  Nhiệt độ

56 : 젖은상태 —- điều kiện ẩm ướt

57 : 기후: —- Khí hậu

58 : 뇌우 —- cơn dông tố

59 : 햇살 —- tia nắng

60 : 폭풍해일 —- triều cường do dông bão

61 : 황혼 —- hoàng hôn

62 : 달 —- mặt trăng

63 : 빗방울 —- giọt mưa

64 : 유성 —sao băng

65 : 가뭄 —- hạn hán

66 : 무지개 —- cầu vồng

67 : 어둠 —- bóng tối

68 : 고드름cục nươc đa (băng)

69 : 초승달 —- lưỡi liềm

70 : 지구 —trái đất

71 : 번개 —- sét

2. Từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề thiên nhiên

* : 둥근모양—- vòng cung (hồ quang)

* : 동굴—- hang động

* : 헛간—- chuồng (kho chứa)

* : 거품—- bong bóng

* : 만—- vịnh

* : 해변—- bãi biển

* : 농장—- trang trại

* : 발자국—- dấu chân

* : 화재—- lửa

* : 지구본—- địa cầu

* : 수확—- vụ thu hoạch

* : 건초더미—- kiện cỏ khô

 

Mẹo học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả

Mẹo học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả

 

* : 대양—- đại dương

* : 호수—- hồ

* : 잎—- lá

* : 산—- núi

* : 나무—- cây

* : 파노라마—- toàn cảnh

* : 바위—- đá tảng (vách đá)

* : 보기—- tầm nhìn (quang cảnh)

* : 봄—- mùa xuân

* : 늪—- đầm lầy

* : 나무줄기—- thân cây

* : 계곡—- thung lũng

* : 분사기—- tia nước

* : 파도—- sóng (nước)

* : 폭포—- thác nước

* : 개울—- con lạch

* : 빙하—- sông băng

* : 농업—- nông nghiệp

* : 대기오염—- ô nhiễm không khí

* : 개밋둑—- tổ kiến

* : 운하—- con kênh (mương)

* : 숲—- rừng

* : 해안—- bờ biển

* : 대륙—- lục địa

* : 댐—- đập chắn nước

* : 황야—- vùng đất hoang (thạch nam)

* : 사막—- sa mạc

* : 모래언덕—- cồn cát

* : 들판—- đồng ruộng

* : 섬—- hòn đảo

* : 정글—- rừng rậm (nhiệt đới)

* : 풍경—- cảnh quan

* : 산들—- vùng núi

* : 바다—- biển

* : 자연공원—- công viên thiên nhiên

* : 연기—- khói

* : 수위—- mực nước (ống thủy bình)

* : 포도원—- vườn nho

* : 화산—- núi lửa

* : 쓰레기—- chất thải (phế liệu)

Trên đây là tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề thời tiết của trung tâm tiếng Hàn SOFL. Chúc các bạn thành công!

 

Thông tin được cung cấp bởi: 

 

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:  trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Hỗ trợ trực tuyến

Quận Cầu Giấy - Từ Liêm
Miss Vân
   
Hotline: 0967 461 288
Miss Vũ Dung
   
Hotline: 0917 461 288
Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288
Miss Điệp
   
Hotline: 0963 861 569
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Loan
   
Hotline: 0989 725 198
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288

Chia sẻ kinh nghiệm

  • Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ
    Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm...
  • Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả
    Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những...
  • Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến
    Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và...
  • 10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn
    10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn 10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học.
  • Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả
    Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những...
  • Like facebook

    Thống kê truy cập

    Đang truy cậpĐang truy cập : 0


    Hôm nayHôm nay : 0

    Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 759

    Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 20850686

    Thời Gian Làm Việc

    Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật.
    Thời gian làm việc từ: 8h00 - 21h00