Bài 12: Từ Vựng Về Quân Đội
- 전쟁 / 전역 chiến tranh
- 전쟁터 chiến trường, mặt trận
- 전쟁도발 gây chiến
- 전쟁을 도발하다 khiêu chiến
- 동란 bạo loạn
- 난리 phản loạn
- 병란 binh loạn
- 전쟁을 일으키다 gây chiến tranh
- 전쟁을 하다 gây ra chiến tranh
- 전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh
- 전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra
- 전쟁터에서 도망치다 chạy giặc
- 전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh
- 전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh
- 전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh
- 전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh
- 전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh
- 전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh
- 전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh
- 전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
- 전쟁에 나가다 ra trận
- 전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh
- 청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận
- 조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc
- 전쟁상태 tình trạng chiến tranh
- 전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh
- 전쟁 국면 cục diện chiến tranh
- 핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân
- 전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh
- 전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh
- 전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh
- 전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh
- 전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ
- 오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng)
- 전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh
- 전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh
- 전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh
- 냉전쟁 chiến tranh lạnh
- 침략전쟁 chiến tranh xâm lược
- 혁명전쟁 chiến tranh cách mạng
- 심리 전쟁 chiến tranh tâm lý
- 핵전쟁 chiến tranh hạt nhân
- 전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện
- 국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ
- 전면전쟁 chiến tranh toàn diện
- 세계전쟁 chiến tranh thế giới
- 민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc
- 해공전 trận đánh cả trên biển và trên không
- 반미전쟁 cuộc chiến tranh chống Mỹ
- 남북전쟁 chiến tranh Nam Bắc chiến tranh Triều Tiên
- 중동전쟁 chiến tranh Trung Đông
- 월남전쟁 chiến tranh Việt Nam
- 항미구국전쟁 chiến tranh chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam
- 걸프전쟁 chiến tranh vùng Vịnh
- 일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất
- 국경 분쟁 tranh chấp biên giới
- 동북 전쟁터 chiến trường Đông Bắc
- 영웅 anh hùng
- 전쟁도발자 kẻ gây chiến
- 전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh
- 전쟁포로 tù binh chiến tranh
- 전쟁의 난민 nạn nhân chiến tranh
- 전쟁 부상자 nạn nhân chiến tranh
- 전쟁 이재민 nạn dân chiến tranh
- 전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh
- 전쟁미망인 người sống sót trong chiến tranh
- 전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh
- 전쟁에 돌입했다 nhảy vào cuộc chiến
- 전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh
- 전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh
- 전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh
- 전쟁의 종결 sự kết thúc của chiến tranh
- 전쟁을 끝내다 làm cho chiến tranh kết thúc
- 전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt
- 전쟁을 종료시키다 kết thúc chiến tranh
- 전쟁에 승리하다 thắng trận
- 전쟁에 이기다 thắng trận
- 전쟁에 지다 thua trận
- 전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến
- 군대를 철수하다 rút quân
- 투항자 kẻ đầu hàng
- 귀순병 lính đầu hàng
- 위장귀순 giả đầu hàng
- 전쟁상태종결 선언 tuyên bố kết thúc tình trạng chiến tranh.
- 강한 자가 이긴다 kẻ mạnh là kẻ chiến thắng.
- 전쟁을 원하는 사람은 없다 không có ai mong muốn chiến tranh cả
- 불후의 전쟁 chiến công bất hủ
- 백전백승의 군대 đội quân bách chiến bách thắng
- 승자없는 전쟁 cuộc chiến không có người chiến thắng
- 승산없는 전쟁 cuộc chiến tranh không có khả năng chiến thắng
- 전쟁에 관한 소식 tin chiến sự
- 전쟁의 상처 vết thương chiến tranh
- 전쟁 증거물 chứng tích chiến tranh
- 전쟁으로 생이별하다 ly biệt vì chiến tranh
- 전쟁기념관 viện bảo tàng chiến tranh
- 전쟁의 참화를 입다 gánh chịu thảm họa chiến tranh
- 희생하다 hy sinh
- 도살을 당하다 chịu thảm sát
- 멸망하다 diệt vong
- 핵 hạt nhân, nguyên tử
- 핵원자 nguyên tử hạt nhân
- 핵공격 tấn công bằng hạt nhân
- 핵단두 đầu đạn hạt nhân
- 핵시험 thử nghiệm vũ khí hạt
- 핵개발 phát triển vũ khí hạt nhân
- 핵경쟁 chạy đua vũ khí hạt nhân
- 핵융합 mìn hạt nhân
- 핵실험장 bãi thử hạt nhân
- 핵미사일 tên lửa hạt nhân
- 핵보유국 nước sở hữu vũ khí hạt nhân
- 열핵폭탄 bom hạt nhân
- 열핵반응 phản ứng nhiệt hạch
- 핵 에너지 năng lượng hạt nhân
- 핵확산금지 cấm phổ biến vũ khí hạt nhân
- 지하핵실험 thử hạt nhân dưới lòng đất
- 핵무장금지 cấm trang bị vũ khí hạt nhân
- 핵폭발실험 thử nghiệm nổ hạt nhân
- 핵무장경쟁 chạy đua vũ trang hạt nhân
- 핵실험경쟁 chạy đua thử hạt nhân
- 무기 vũ khí
- 전술핵무기 vũ khí chiến thuật
- 열핵발전기 máy phát điện nhiệt hạch
- 전략 핵탄두 đầu đạn hạt nhân chiến lược
- 핵 개발동결 ngừng việc phát triển vũ khí hạt nhân
- 핵탄두미사일 tên lửa có đầu đạn hạt nhân
- 폭탄 bom
- 거탄 bom, đạn đại bác
- 폭탄을 투하하다 thả bom
- 폭탄을 설치하다 cài bom
- 분화구 hố bom
- 탄환, 공기알 ,탄 đạn
- 발광탄 đạn phát quang, đạn sáng
- 자탄 đạn, bom đạn nói chung
- 탄약 thuốc đạn
- 단거리탄도미사일 đầu đạn cự ly ngắn
- 탄알에 맞다 trúng đạn
- 대포알đạn đại bác
- 무연탄 đạn không khói
- 방탄유리 kính chống đạn
- 방탄차 xe chống đạn
- 방탄복 áo giáp chống đạn
- 미사일 tên lửa
- 미사일기지 căn cứ tên lửa
- 미사일실험 thử nghiệm tên lửa
- 탄두미사일 tên lửa đạn đạo
- 대공미사일 tên lửa đối không
- 전략용미사일 tên lửa chiến lược
- 지대공미사일 tên lửa đất đối không
- 핵미사일 tên lửa hạt nhân
- 미사일부대 bộ đội tên lửa
- 중거리미사일 tên lửa tầm trung
- 토미사일 tên lửa TOW
- 패트리어트미사일 tên lửa Patriot
- 수류탄 lựu đạn
- 수류탄을 던지다 ném lựu đạn
- 수류탄의 안전핀을 뽑다 rút chốt an toàn lựu đạn
- 수류탄이 터지다 lựu đạn nổ
- 지뢰 mìn, địa lôi
- 수뢰 thủy lôi, ngư lôi
- 전투기 máy bay chiến đấu
- 전투비행기 máy bay chiến đấu
- 전투폭격기 máy bay ném bom chiến đấu B-52
- 공격기 máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích
- 차세대전투기 máy bay chiến đấu thế hệ mới
- 탱크 xe tăng
- 전차 xe tăng, xe bọc thép, chiến xa.
- 기갑 xe tăng thiết giáp
- 대전차 chống xe tăng, chống thiết giáp, chống chiến xa
- 포 pháo, đại pháo, súng cối
- 포병 pháo binh, pháo
- 포대 Ụ pháo.
- 부대 bộ đội
- 특수부대 bộ đội đặc biệt
- 후방부대 bộ đội hậu phương
- 정예부대 quân tinh nhuệ
- 전차부대 bộ đội xe tăng
- 지원부대 quân chi viện
- 증원부대 bộ đội tăng cường
- 장갑부대 bộ đội thiết giáp
- 주력부대 bộ đội chủ lực
- 전방부대 bộ đội tiên phong
- 지상부대 lục quân
- 전선부대 bộ đội tiền tuyến
- 정예부대 đội quân tinh nhuệ
- 전투부대 bộ độ tác chiến
- 기동부대 bộ đội cơ động
- 전투부대 bộ đội chiến đấu
- 지방부대 bộ đội địa phương
- 병참부대 bộ đội hậu cần
- 보병부대 bộ đội bộ binh
- 외인부대 quân nước ngoài
- 육상 부대 bộ đội lục quân
- 미사일부대 bộ đội tên lửa
- 게릴라부대 bộ đội du kích
- 낙하산부대 bộ đội nhảy dù, lính dù
- 공중수송부대 đội bay vận tải
- 국경경비대 bộ đội biên phòng
- 해군 hải quân
- 군대 quân đội, bộ đội
- 군대에 들어가다 vào quân đội
- 군대생활 cuộc sống quân đội
- 군대식으로 theo kiểu quân đội
- 군대행진곡 khúc quân hành
- 군대에 가다 đi bộ đội
- 군대의 총출동 tổng huy động quân đội
- 군대를 보내다 gửi/cho đi bộ đội
- 군대에 들어가다 vào bộ đội
- 군대에 소집하다 triệu tập đi bộ đội
- 군대를 움직이다 chuyển quân
- 대장 đại tướng
- 소장 thiếu tướng
- 중장 trung tướng
- 상장 thượng tướng
- 대령 đại tá
- 중좌 trung tá
- 소령 thiếu tá
- 중위 trung úy
- 소위 thiếu úy
- 군인 quân nhân, bộ đội
- 병사 binh sĩ
- 중대장 đại đội trưởng
- 분대장 tiểu đội trưởng
- 대대장 tiểu đoàn trưởng
- 비행사/ 조종사 phi công
- 우주비행사 phi hành gia
- 선원/ 뱃사람 thủy thủ
- 사령부bộ tư lệnh
- 사단 sư đoàn
- 사단장 sư đoàn trưởng
- 기갑사단 sư đoàn tăng thiết giáp
- 육군사단 sư đoàn lục quân
- 기갑사단 sư đoàn thiết giáp
- 사단사령부bộ tư lệnh sư đoàn
- 연대 liên đội
- 보병 연대 liên đội bộ binh
- 연대 장 liên đội trưởng
- 대대 tiểu đoàn
- 대대장 tiểu đoàn trưởng
- 비행대대 tiểu đoàn bay
- 공병대대 tiểu đoàn công binh
Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!