Cơ sở 1
Đ/c:365 Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Từ vựng tiếng Hàn về thời trang
Thứ sáu - 25/12/2015 01:30Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Hàn về thời trang
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 페션 | Thời trang |
2 | 상의 | Áo |
3 | 하의 | Quần |
4 | 티셔츠 | Áo phông |
5 | 남방 | Áo sơ mi |
6 | 외투 | Áo khoác |
7 | 반팔 | Áo ngắn tay |
8 | 긴팔 | Áo dài tay |
9 | 양복 | Âu phục |
10 | 조끼 | Áo gi lê |
11 | 비옷 | Áo mưa |
12 | 잠옷 | Áo ngủ |
13 | 나시 | Áo hai dây |
14 | 바지 | Quần |
15 | 내의 | Quần áo lót |
16 | 청바지 | Quần bò, jeans |
17 | 반바지 | Quần sooc |
18 | 원피스 | Đầm |
19 | 스커트 | Váy |
20 | 정장 | Đồ vest |
21 | 캐주얼 | Trang phục thường ngày |
22 | 교복 | Đồng phục |
23 | 운동복 | Đồ thể thao |
24 | 등산복 | Trang phục leo núi |
25 | 상표 | Nhãn hiệu |
26 | 스카프 | Khăn quàng cổ |
27 | 손수건 | Khăn tay |
28 | 신발 | Giày dép |
29 | 슬리프 | Dép đi trong nhà |
30 | 벨트 | Thắt lưng |
31 | 양말 | Tất |
32 | 모자 | Mũ |
33 | 안경 | Kính |
34 | 넥타 | Cà vạt |
35 | 잘 맞다 | Vừa vặn |
36 | 헐렁하다 | Rộng |
37 | 끼다 | Chật |
38 | 크다 | To |
39 | 작다 | Nhỏ |
40 | 어울리다 | Phù hợp |
41 | 유행하다 | Thịnh hành (mốt) |
42 | 유행에 뒤떨어지다 | Lỗi mốt |
43 | 유행이 지나다 | Hết mốt |
44 | 마음에 들다 | Vừa lòng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đang truy cập :
16
Hôm nay :
1717
Tháng hiện tại
: 1717
Tổng lượt truy cập : 21515146