Nhóm từ vựng tiếng Hàn Quốc chuyên ngành xây dựng dành cho các bạn đang học tập, làm việc tại các công trường, các công ty bất động sản, xây dựng.
Từ vựng tiếng hàn về xây dựng rất đa dạng và phong phú, với các bạn học tiếng Hàn Quốc cơ bản, nên chọn các từ thông dụng, hay được nói đến để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả hơn nhé
1 :건문:----- ▶tòa nhà
2 :건설:----- ▶xây dựng
3 :건설비:----- ▶chi phí xây dựng
4 :가장:----- ▶chủ gia đình
5 :가정:----- ▶gia đình
6 :가정환경:----- ▶hoàng cảnh gia đình
7 :개조하다:----- ▶cải tạo
8 :개축:----- ▶xây dựng sửa chữa
9 :거실:----- ▶phòng khách
10 :거주자:----- ▶người cư trú
11 :거주지:----- ▶nơi cư trú
12 :거주하다:----- ▶cư trú
13 :거처:----- ▶ở , lưu trú
14 :건넌방:----- ▶phòng bên cạnh
15 :가구디자인:----- ▶thiết kế nội thất
16 :가구배치:----- ▶bố trí đồ gia dụng
17 :가옥:----- ▶nhà riêng , nhà ở ( nói chung )
18 :건설업체:----- ▶doanh nghiệp xây dựng
19 :건설하다:----- ▶xây dựng
20 :건축:----- ▶kiến trúc
21 :건축가:----- ▶kiến trúc sư
22 :건축기사:----- ▶thợ kiến trúc
23 :건축물:----- ▶toàn nhà
24 :건축설계사:----- ▶kiến trúc sư
25 :건축양식:----- ▶mẫu kiến trúc
26 :건축하다:----- ▶kiến trúc
27 :건축현장:----- ▶hiện trường xây dựng
28 :건평:----- ▶diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )
29 :게시판:----- ▶bảng thông báo
30 :경로당:----- ▶hội quán bô lão , trại dưỡng lão
31 :경보기:----- ▶còi báo hiệu
32 :경치:----- ▶cảnh trí
33 :계단:----- ▶cầu thang . bậc thang
34 :고아원:----- ▶cô nhi viện
35 :고을:----- ▶huyện
36 :고장:----- ▶huyện , quận
37 :그층빌딩:----- ▶chung cư cao tầng
38 :고치다:----- ▶sửa chữa
39 :곳간:----- ▶nhà kho
40 :공공건물:----- ▶tòa nhà công cộng
41 :공구:----- ▶công cụ
42 :공기청정기:----- ▶máy lọc không khí
43 :공동의식:----- ▶ý thức chung
44 :공동주택:----- ▶nhà ở chung , nhà ở công cộng
45 :공부방:----- ▶phòng học
46 :공사:----- ▶công trình
47 :공사장:----- ▶hiện trường công trình
48 :공사판:----- ▶hiện trường công trình
49 :공인중개사:----- ▶văn phòng môi giới có phép
50 :과도:----- ▶dao cắt trái cây
51 :관청:----- ▶tòa nhà
52 :광:----- ▶áng sáng
53 :광역시:----- ▶thành phố trực thuộc trung ương
54 :교회:----- ▶nhà thờ
55 :구:----- ▶quận
56 :구두약:----- ▶thuốc đánh giầy
57 :군:----- ▶quận
58 :굴뚝:----- ▶ống khói
59 :궁 , 궁궐 , 궁전:----- ▶cung điện
60 :귀이개:----- ▶cái chòi tai
61 :기둥:----- ▶cây cột
62 :기숙사:----- ▶ký túc xá
63 :기숙사규칙:----- ▶nội quy ký túc xá
64 :기와:----- ▶ngói
65 :기와집:----- ▶nhà ngói
66 :기초공사:----- ▶công trình cơ bản
67 :깔개:----- ▶cái niệm ngồi
68 :끈:----- ▶dây cột
69 :도시:----- ▶đô thị
70 :나사못:----- ▶cái dinh
71 :난간:----- ▶lan can
72 :남향:----- ▶hướng nam , 동향:----- ▶hướng đông
73 :내부공사:----- ▶thi công bên trong
74 :내장:----- ▶nội thất
75 :냉방:----- ▶phòng lạnh , phòng máy lạnh
76 :널빤지:----- ▶tấm gỗ , tấm phản
77 :다대주택t:----- ▶Tòa nhà có nhiều căn hộ
78 :단독주택:----- ▶nhà riêng biệt , biệt thự
79 :단열:----- ▶chắn nóng
80 :단열재:----- ▶chất chắn nhiệt
81 :단층집:----- ▶nhà đơn tầng
82 :단칸방:----- ▶nhà chỉ có một phòng
83 :달동네:----- ▶xòm nghèo ven núi
84 :대지:----- ▶đất
85 :대청소하다:----- ▶tổng vệ sinh
86 :댁:----- ▶nhà
87 :대문:----- ▶cổng chính
88 :도둑맞다:----- ▶mất trộm
89 :도망가다:----- ▶bỏ trốn
90 :등기서류:----- ▶hồ sơ đăng ký
Thông tin được cung cấp bởi:
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Website : http://hoctienghanquoc.org/