Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “감” - Trung tâm tiếng hàn - SOFL 한 국 어 학 당 Luyện thi Tiếng Hàn Topik

Tài liệu "Học - Ôn - Luyện thi" Topik-EPS tại đây.

Trang chủ » Tin tức » Tiếng Hàn Nhập Môn » Từ Vựng

Tổng hợp những từ vựng Hán Hàn gốc “감”

Thứ năm - 12/03/2020 15:00
Học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán là một bí kíp hết sức hiệu quả cho người học tiếng Hàn. Với một khối lượng từ vựng lớn thì đây là phương pháp học không nên bỏ qua. Trong bài này, hãy cùng Hàn Ngữ SOFL tìm hiểu về ý nghĩa của từ “감” nhé!.

 

tu vung tieng han goc cam tinh

 

Gốc từ Hán Hàn “감” có những ý nghĩa sau: Cảm, cam, dám, giám, giam. 

 

Cụ thể như sau:

 

1. Từ vựng gốc 감 có ý nghĩa: Cảm (cảm giác)


감정: Cảm tình
감개무량: Cảm khái vô lượng (rất cảm động)
감격: Cảm kích
감촉: Cảm xúc
촉감: Xúc cảm
쾌감: Khoái cảm
호감: Hảo cảm (cảm giác tốt)
실감: Thực cảm (cảm giác thực)
동감: Đồng cảm            
친근감: Thân cận cảm (cảm giác thân thiết)
거리감: cự ly cảm (cảm giác xa cách)
배신감: Bội tín cảm (cảm giác bị phản bội)
자신감: Tự tin cảm (cảm giác tự tin)
책임감: Trách nhiệm cảm (tinh thần trách nhiệm)
우월감: Ưu việt cảm (cảm giác xuất sắc
열등감: Liệt đẳng cảm (cảm giác mặc cảm)
소외감: Sơ ngoại cảm (cảm giác bị bỏ rơi)
감수성: Cảm thụ tính (sự cảm thụ)
민감하다: Mẫn cảm, nhạy cảm
감명: Cảm minh (ấn tượng sâu sắc)
감명을 주다: Gây ấn tượng sâu sắc
감상: Cảm tưởng
감상문: Cảm tưởng văn (bài cảm tưởng)
소감: Cảm tưởng
예감: Dự cảm, linh cảm
감탄하다: Cảm thán
직감: Trực cảm, trực giác
육감: Lục cảm (6 giác quan)
죄책감: Tội trách cảm (cảm giác tội lỗi)
감염: Cảm nhiễm (lây nhiễm)
독감: Độc cảm (cảm cúm nặng)
감사하다: Cảm tạ, cảm ơn
감전: Cảm điện (bị điện giật)

 

2. Từ vựng tiếng Hàn gốc 감 mang nghĩa: Giảm


감소: Giảm thiểu (giảm bớt)
감퇴: Giảm thoái (giảm sút)
식육감퇴: Sức ăn giảm sút
감하다: Giảm
감속: Giảm tốc (giảm tốc độ)
감점: Giảm điểm (trừ điểm)
절감: Tuyệt giảm (tiết kiệm)

 

3. Từ vựng gốc 감 mang nghĩa: Cam (ngọt)


감주: Cam tửu (rượu ngọt)
감미롭다: Cam vị (vị ngọt)
인공감미료: Vị ngọt nhân tạo.
고진감래: Khổ tận cam lai (khổ trước sướng sau)
감초: Cam thảo
감수하다: Cam thụ (chịu đựng)

 

4. Từ vựng gốc 감 mang nghĩa: Dám, cảm


감히: Dám
용감하다: Dũng cảm
과감하다: Quả cảm
5. Từ vựng gốc 감 có ý nghĩa: Giám, giam
감독: Giám đốc (người trông coi, quản lý)
감시: Giám thị (người trông coi thi cử
감옥: Giám ngục (người cai ngục)
감금: Giam cầm 
감방: Giám phòng (nhà giam).
 
Học từ vựng Hán Hàn như thế nào cho hiệu quả?
Tiếng Hàn giống tiếng Việt vì đều chịu ảnh hưởng từ nền văn hóa Trung Hoa (Tên gọi Trung Quốc thời xưa). 70% từ vựng tiếng Hàn có nguồn gốc từ chữ Hán, vì vậy đây chính là một lợi thế rất lớn khi học tiếng Hàn. 
Phần lớn những từ vựng Hán Hàn đều có cách phiên âm và ý nghĩa giống tiếng Việt nên bạn không cần áp dụng quá nhiều phương pháp học, chỉ cần chăm chỉ một chút là dễ dàng nhớ được chúng. 
Cách học dễ nhất là học theo sơ đồ tư duy, sau đó ôn tập lại mỗi cuối tuần để không quên kiến thức, đừng quên học phát âm và sử dụng chúng thường xuyên khi giao tiếp để phát triển đồng đều các kỹ năng. 
 
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học từ vựng Hán Hàn thật vui vẻ và hiệu quả. Hãy theo dõi những bài viết sau để biết thêm nhiều từ vựng thú vị nhé!

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

Hỗ trợ trực tuyến

Quận Cầu Giấy - Từ Liêm
Miss Vân
   
Hotline: 0967 461 288
Miss Vũ Dung
   
Hotline: 0917 461 288
Quận Hai Bà Trưng - Hoàng Mai
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288
Miss Điệp
   
Hotline: 0963 861 569
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Loan
   
Hotline: 0989 725 198
Mss Dung
   
Hotline: 0964 661 288

Chia sẻ kinh nghiệm

  • Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ
    Mách bạn phương pháp học nói tiếng Hàn như người bản ngữ Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm...
  • Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả
    Tổng hợp các tuyệt chiêu tự học tiếng Hàn hiệu quả Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những...
  • Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến
    Các sai lầm thường gặp của học sinh học trực tuyến Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và...
  • 10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn
    10 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Hàn 10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học.
  • Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả
    Kinh nghiệm học tiếng hàn quốc hiệu quả Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những...
  • Like facebook

    Thống kê truy cập

    Đang truy cậpĐang truy cập : 0


    Hôm nayHôm nay : 2554

    Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 5005

    Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 19534279

    Thời Gian Làm Việc

    Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật.
    Thời gian làm việc từ: 8h00 - 21h00