Những từ vựng Hán Hàn gốc “영” có các nghĩa phổ biến là: Linh, vinh, anh, lãnh, vĩnh. Các bạn đã thuộc hết những từ vựng này chưa? Hãy cùng SOFL tìm hiểu và học ngay hôm nay nhé!
Từ vựng Hán Hàn 영 có các ý nghĩa như sau: Linh, vinh, anh, lãnh, vĩnh. Các ý nghĩa hơi khó nhớ nên bạn chắc chắn phải nhớ kỹ chúng để không gặp phải nhầm lẫn khi gọi tên.
Từ vựng Hán Hàn 영 có nghĩa là Linh
영혼: Linh hồn 죽은 사람의 영혼 만나기: Gặp linh hồn người đã chết
영감: Linh cảm
영계: Linh giới (thế giới tâm linh, thế giới thần linh)
Ví dụ: 영계는 사람의 오감으로 느낄 수없는 곳이다 - Thế giới của thần là nơi là con người không thể nào cảm nhận được bằng giác quan.
영험: Linh nghiệm
영물: Linh vật (vật có linh hồn)
구미호는 영물이다: Cửu vĩ hồ là loài có linh hồn
영구: Linh cữu
영구차: Xe tang
영약: Linh dược
불로장생의 영약: Thuốc tiên trường sinh bất lão
Từ vựng Hán Hàn “영” có nghĩa là Vinh
영광: Vinh quang
영광과 치욕: Vinh quang và sự sỉ nhục
번영: Phồn vinh
국가의 번영: Sự phồn vinh của một quốc gia
영예: Vinh dự
수상 경력 및 영예: Phần thưởng và vinh dự
영욕: Vinh nhục
허영: Hư vinh
허영심: Lòng hư vinh
영진: Vinh tiến (thăng chức)
Từ vựng Hán Hàn 영 có nghĩa là Anh
영국: Anh quốc (nước Anh)
영국 여행: Qua Anh du lịch
영걸: Anh kiệt (anh hùng)
석영: Thạch anh
Ví dụ: 석영과 수정은 무슨 차이일까? - Sự khác biệt giữa thạch anh và thủy tinh?
영문: Anh văn (tiếng Anh)
영어: Anh ngữ (tiếng Anh)
일상 영어: Tiếng anh thông dụng
영웅: Anh hùng
영웅들의 특별한 능력: Năng lực đặc biệt của các anh hùng
영재: Anh tài
영재를 육성하다: Bồi dưỡng anh tài
Từ vựng Hán Hàn 영 có nghĩa là Lãnh
영지: Lãnh địa
영주: Lãnh chúa
영주의 영지: Lãnh địa của lãnh chúa
영해: Lãnh hải
영해를 침범하다: Xâm phạm lãnh hải
영공: Lãnh không (vùng trời)
영공을 비행하다: Bay trong không phận chủ quyền
영사: Lãnh sự
영사관: Lãnh sự quán
영도: Lãnh đạo
영도자: Người lãnh đạo
영수: Lãnh tụ
Từ vựng Hán Hàn “영” có nghĩa là Vĩnh (lâu dài)
영주: Vĩnh trú
영주지: Nơi định cư
영구: Vĩnh cữu
영구 자석: Nam châm vĩnh cửu
영년: Vĩnh niên (lâu dài)
영면: Vĩnh miên
(giấc ngủ ngàn thu)
영면하시길 바랍니다: Mong người yên giấc
영속: Vĩnh tục (bất diệt)
영속적인 아름다움: Vẻ đẹp vĩnh cửu
영생: Vĩnh sinh (bất tử)
영생을 얻다: Có được sự bất tử
영존: Vĩnh tồn (vĩnh cửu)
Ví dụ: 예수님은 영존하시는 아버지시다:
Chúa Giê Su được gọi là Cha đời đời
영원: Vĩnh viễn
영원토록 사랑해: Mãi mãi yêu người.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn gốc “영” kèm ví dụ cụ thể. Đây chỉ là những từ vựng cơ bản, không phải tất cả những từ vựng gốc này. Các bạn hãy chia ra các ý nghĩa và học chúng mỗi ngày dựa vào ví dụ và những cụm từ SOFL gợi ý. Nếu học chăm chỉ, sau 1 tuần lễ bạn có thể dễ dàng nói và sử dụng được những từ vựng tiếng Hàn này. Học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán là một phương pháp học dễ dàng và rất hiệu quả đúng không?
Trung tâm tiếng Hàn SOFL rất mong nhận được sự góp ý và chia sẻ của các bạn ở phần bình luận bên dưới. Chúc các bạn học tốt.