Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Đừng bỏ lỡ những từ vựng tiếng Hàn chủ đề giáo dục
Thứ năm - 12/03/2020 00:16Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
합계: tổng cộng
기말: cuối kỳ
중간: giữa kỳ
기초: đầu kỳ
과제: bài tập
부정행위에 대한처리: xử lý vi phạm
기타 비고: khác
발표 및 토론: phát biểu và thảo luận
강의 및 문답: giảng bài và hỏi đáp
교재 및 참고문헌: giáo trình và tài liệu tham khảo
면담 가능 시간 및 장소: thời gian và địa điểm tiếp sinh viên
선택: tự chọn
필수: bắt buộc
실습: thực hành
강의: lý thuyết
학점: số đvht
교과목명: tên học phần
평소 학습: thái độ
발표: phát biểu
출석: chuyên cần
수강자 의무 및 참고사항: nhiệm vụ của sinh viên
평가방법: đánh giá
수업진행방법: phương pháp giảng
수업 목표: mục tiêu học phần
이메일: email
교과 구분: tính chất môn học
개설 학기: học kỳ, năm học
교과 정보: thông tin môn học
비서: thư ký
실차,검열관: thanh tra
한국학과장: trưởng bộ môn
불합격하다: trượt
합격하다: đỗ
최고학년: sinh viên năm cuối
학년 생: sinh viên năm đầu
보호자,경비원: bảo vệ
수험생: thí sinh
담당교수: người soạn đề cương
담당 교수: giáo viên phụ trách
시험관: giám khảo
선생님,교사: giáo viên
문학사: cử nhân
박사: tiến sĩ
리더: phó giáo sư
교수: giáo sư
학부장: trưởng khoa
졸업장,학위: học vị
삼시자: giám thị
강사: giảng viên
석사: thạc sĩ
부 교장: hiệu phó
사범: sư phạm
강당: giảng đường
질료소: bệnh xá
주간학교: trường ngoại trú
사립학교: trường dân lập
장학금: học bổng
부문-학과: khoa
국가 대학교: ĐH quốc gia
빼다: giảm
더하다: tăng
문장: câu
대문자: viết hoa
정보학: thông tin
종: chuông
불업증서: bằng tốt nghiệp
졸업하다: tốt nghiệp
마침표: dấu chấm
학년: năm học
토론하다: thảo luận
시가표: thời khóa biểu
새로운: mới
학기말: cuối học kì
무료: miễn phí
학기초: đầu học kỳ
그만두다: từ bỏ
어렵다: khó
독학하다: tự học
쉽다: dễ
단어: từ
수업: tiết học
문자: ngữ pháp
가르치다: dạy
대학원: cao học
질문하다: hỏi
연구하다: nghiên cứu
고등학교: trung học phổ thông
대학생: sinh viên
중학교: trung học
학생: học sinh
초등학교: tiểu học
유치원: nhà trẻ
교실: lớp học
연구실,실험실: phòng thí nghiệm
기숙학교: trường nội trú
공립학교: trường công lập
학기: học kỳ
전문 대학: cao đẳng
개방 대학: đại học mở
학원: học viện
대학교: đại học
교장: hiệu trưởng
부사장: phó giám đốc
관리자-감독: giám đốc
직무: chức vụ
수학: toán học
물리: vật lý
지리: địa lý
유화: hội họa
기본: cơ bản
은행: ngân hàng
국제 관계: quan hệ quốc tế
농림: nông lâm
의학: y học
철학: triết học
재정: tài chính
경제: kinh tế
상업: thương mại
언론: báo chí
나누다: chia
빼셈: trừ
곱하다: nhân
더하기: cộng
지우개: tẩy
시험: thi
연필: bút chì
컴퓨터: máy tính
볼펜: bút bi
놀다: chơi
연피통: hộp bút
그림책: sách tranh
펜: bút mực
색연필: bút màu
공책: vở
자: thước kẻ
불핀: phấn
운동장: sân vận động
음악: âm nhạc
생물학: sinh học
화학: hóa học
문학: văn học
미술: mĩ thuật
역사: lịch sử
기술: kỹ thuật
농업: nông nghiệp
공업: công nghiệp
약학: dược
언어: ngôn ngữ
심리학: tâm lý
건축: kiến trúc
과학: khoa học
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giáo dục. Hy vọng thông qua bộ từ vựng này sẽ giúp các bạn có thêm thật nhiều kiến thức và hiểu biết nhiều hơn về các chủ đề trong cuộc sống xung quanh.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 37
Tháng hiện tại : 3265
Tổng lượt truy cập : 20485450