Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Cách nói “tạm biệt” trong tiếng Hàn
Thứ sáu - 15/05/2020 21:33Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
1. 안녕히 가십시오 (annyeonghi gasipsio)
2. 안녕히 계십시오 (annyeonghi gyesipsio)
Đây là những cách nói trang trọng nhất để nói 'tạm biệt' bằng tiếng Hàn. Bạn có thể nghe những điều này trên các chương trình radio hoặc trên TV.
1. 안녕히 가세요 (annyeonghi gaseyo)
Nếu người kia đang rời đi, thì bạn nên nói 안녕히 가세요 ‘annyeonghi gaseyo’.
Có lẽ bạn đã bắt gặp từ 안녕 từ khi bạn học cách nói 'xin chào' bằng tiếng Hàn.
Bạn cũng có thể sử dụng 안녕 để nói 'tạm biệt' một cách không chính thức. Ý nghĩa thực sự của nó là "hòa bình". Từ ‘히’ ở cuối từ là một trong những cách biến từ này thành trạng từ, vì vậy bây giờ 안녕히 tạm dịch là 'hòa bình'.
가세요 là cách lịch sự để bảo ai đó đi. Bạn có thể sử dụng từ này khi ở trong xe taxi, ví dụ ‘이태원에 가세요’ (đi đến Itaewon) nếu bạn muốn. Khi được đặt cùng nhau, 안녕히 가세요 có nghĩa là 'đi bình yên'.
2. 안녕히 계세요 (annyeonghi gyeseyo)
Hãy tưởng tượng bạn phải nói 'tạm biệt' với ai đó (thật buồn!).
Trong kịch bản này, bạn là người rời đi, và người khác là người ở lại. Trong tình huống này, bạn nên nói 안녕히 계세요 ‘annyeonghi gyeseyo’.
계세요 là phiên bản danh dự của 있으세요 (từ động từ 있다 - tồn tại). Vì vậy, khi bạn nói 안녕히 계세요, bạn thực sự đang nói "sống thanh bình".
Khó khăn mà hầu hết các sinh viên gặp phải là họ thường trộn lẫn 가세요 và 계세요. Chúng có vẻ khá giống nhau, tiếp tục thực hành và cuối cùng bạn sẽ biết cách sử dụng đúng nhất.
3. 가세요 (gaseyo)
Một cách phổ biến khác để nói 'tạm biệt' ở Hàn Quốc là nói đơn giản 가세요. Thông thường người già sử dụng từ này khi nói 'tạm biệt' với những người trẻ tuổi hơn. Đó là một cách lịch sự để nói 'đi'.
4. 잘 가요 (jal gayo)
Bạn có thể nói 'tạm biệt' bằng cách sử dụng cụm từ 잘 가요 ‘jal gayo’, có nghĩa đen là “thượng lộ”. Biểu thức này chỉ có thể được sử dụng khi người khác rời đi.
Cách đơn giản nhất để nói 'tạm biệt' trong tiếng Hàn là nói 안녕. Hãy nhớ rằng cách nói này không trang trọng vì vậy đừng nói điều đó tại nơi làm việc hoặc với những người lớn tuổi hơn bạn! Bạn có thể sử dụng điều này bất kể người kia đang ở hay đi.
2. 잘 가 (jal ga)
Nếu người khác rời đi, thì bạn có thể nói 잘 가 ‘jal ga’, nghĩa là' đi tốt '.
3. 나 먼저 가 (na meonjeo ga)
Nếu bạn đang rời đi, thì một biểu thức được sử dụng thường xuyên là 나 먼저 가 ‘na meonjeo ga’ có nghĩa là 'Tôi sẽ đi trước'.
Nó được nghe rất nhiều trong các bộ phim truyền hình, và có thể được sử dụng với những người bạn thân.
4. 다음에 봐 (daeume bwa)
Cụm từ này có nghĩa là gặp lại bạn vào lần tới. Bạn có thể sử dụng nó ngoài các cụm từ 'tạm biệt' khác ở trên.
5. 내일 봐 (naeil bwa)
Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh ý sẽ gặp bạn vào ngày mai.
Hãy nhớ rằng nếu bạn đang nói chuyện với ai đó lớn tuổi hơn bạn, thì bạn nên bao gồm 요 ‘yo’ ở cuối.
Nếu họ lớn tuổi hơn bạn, thì bạn có thể muốn thay đổi thành 봐 to 보세요 ‘boseyo’ để làm cho nó trang trọng hơn. Đó là cách cư xử tốt!
Hy vọng qua bài học này bạn đã biết cách nói “tạm biệt” trong tiếng Hàn. Hãy cho chúng tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức gì về tiếng Hàn để cùng nhau thảo luận trong bài tiếp theo nhé!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1913
Tháng hiện tại : 1913
Tổng lượt truy cập : 20847705