Bài 9: Từ Chuyên Dụng Tại Sân Bay

Bài 9: Từ Chuyên Dụng Tại Sân Bay

Bài 9: Từ Chuyên Dụng Tại Sân Bay

Từ Chuyên Dụng Tại Sân Bay

Bài 9: Từ Chuyên Dụng Tại Sân Bay - 공항, 입국
- 가지고들어가다: Xách mang theo
- 갈아타다: Trung chuyển, đổi 
- 개인용품: Vật phẩm cá nhân 
- 거류하다: Cư trú, sinh sống 
- 거주국가: Quốc gia cư trú
- 거주자 : Người cư trú
- 거주증: Thẻ cư trú
- 거주지: Nơi cú trú
- 검사하다: Kiểm tra 
- 검역: Kiểm dịch 
- 게시판: Bảng thông báo
- 경유하다: Quá cảnh
- 고도: Độ cao so với mặt nước biển 
- 공식적인 : Chính thức
- 공항: Sân bay
- 공항버스: Xe buýt sân bay 
- 공항세관: Hải quan sân bay
- 과세품: Hàng chịu thuế
- 관광안내소: Nơi hướng dẫn du lịch
- 교통체증: Tắc đường 
- 국경통과비자: Visa quá cảnh
- 국내선: Đường bay nội địa
- 국내에 6개월 이상 거주한 외국인: Người nước ngoài cư trú 6 tháng trở lên
- 국내연락처: Địa chỉ liên lạc trong nước
- 국적: Quốc tịch
- 국제선 : Đường bay quốc tế
- 귀금속: Kim loại quý 
- 금지하다: Cấm
- 기내: Trong máy bay 
- 기내소지품: Vật dụng mang lên máy bay
- 기다리다 : Đợi 
- 기류: Khí lưu. luồng không khí
- 기입하다: Điền vào
- 기장: Cơ trưởng.
- 나르다;Vận chuyển
- 나이 : Tuổi
- 내리다: Xuống 
- 내용물: Vật bên trong
- 냉수:Nước lạnh
- 담배; Thuốc lá 
- 담요: Cái Chăn
- 대기자 우선 예약권: Quyền được đặt vé ưu tiên trong danh sách chờ
- 대합실: Phòng chờ
- 도착: Đến nơi
- 도착 로비: Sảnh đến 
- 도착하다 : Tới nơi 
- 되돌아가다: Trở về, quay về
- 따르다: Theo.
- 렌터카: Xe thuê 
- 마일리지 : Dặm tích lũy ( mileage ), điểm thưởng. 
- 마일리지를 누락되다: Bị thiếu dặm tích lũy
- 마일리지를 적립하다: Tích lũy dặm, điểm thưởng.
- 만나다: Gặp 
- 만년필 : Bút máy 
- 맡기다: Gửi 
- 멀미봉지 : Túi say 
- 멀미약 :Thuốc chống say 
- 면세점 : Quầy hàng miễn thuế
- 면세품: Hàng miễn thuế 
- 목적 : Mục đích
- 목적지 : Nơi đến
- 목적지 항공 코드: Kí hiệu hàng không điểm đến ( ví dụ Incheon dược ký hiệu là ICN )
- 몸수색: Khám xét người
- 무료 추가 수화물 :Cộng thêm hành lý quá cước miễn phí
- 무비자 입국: Nhập cảnh không cần visa 
- 베개: Gối
- 변경하다: Thay đổi 
- 보석 : Ngọc quý 
- 보안검색: Kiểm tra an ninh 
- 복수비자: Visa nhiều lần
- 부치다: Gửi 
- 분실물 : Đồ bị mất 
- 불법입국: Nhập cảnh lậu
- 비상구:Lối thoat khẩn cấp, cửa thoát hiểm.
- 비수기 : Mùa thấp điểm
- 비인민 비자:Visa không di dân
- 비자 / 사증 : Visa
- 비자 면제 신청서: Đơn xin miễn visa
- 비자를 발급하다: Cấp visa
- 비자를 신청하다 : Xin visa
- 비자를 얻다: Lấy visa
- 비자연장 : Gia hạn visa
- 비자종류 ; Loại visa 
- 비행경로: Đường bay
- 비행고도 : Độ cao bay 
- 비행기를 타다: Lên máy bay
- 비행속도: Tốc độ bay
- 비행시간: Giờ bay
- 사업: Kinh doanh
- 사증 : Visa, thị thực, điều tra chứng minh
- 산소마스크: Mặt nạ oxy
- 생년월일 : Ngày tháng năm sinh
- 서두르다: Vội vàng 
- 서명하다: Ký tên 
- 선물 : Đồ lưu niệm 
- 설명하다: Giải thích 
- 성 : Họ
- 성명: Họ tên
- 성별 : Giới tính
- 성수기 : Mùa cao điểm
- 세관 신고 : Khai báo hải quan
- 세관 신고서 : Tờ khai hải quan
- 세관검사 : Kiểm tra hải quan
- 수하물 / 수화물: Hành lý ( nói chung ) 
- 수하물 분실신고서: Giấy khai báo mấy hành lý 
- 수화물 개수 : Số lượng hành lý
- 수화물 수취대 : Khu vực lấy hành lý
- 승객 : Hành khách 
- 승무원 : Tiếp viên 
- 시간에 맞추다:Đúng giờ 
- 신고하다 : Khai báo 
- 안내방송: Phát thanh chỉ dẫn
- 안전벨트 : Dây an toàn
- 애기 바구니 신청하다: Đặt nôi em bé
- 액세서리 : Đồ trang sức 
- 약 : Thuốc 
- 에스컬레이터 : Cầu thang cuốn
- 여권 : Hộ chiếu
- 여권 발급일 ; Ngày cấp passport.
- 여권 유효 기간 : Thời hạn hiệu lực passport.
- 여정: Hành trình , lộ trình.
- 여정을 변경하다 : Thay đổi hành trình
- 연착 : Đến muộn
- 영수증 :Hoá đơn 
- 예약하다 : Đặt trước
- 왕복 티켓 : Vé khứ hồi
- 외환반입 ; Ngoại tệ được mang theo
- 우편엽서 : Bưu thiệp
- 운송이 제한된 물품 : Vật dụng bị hạn chế trong vận chuyển ( vật dụng không được mang
- 위스키: Rượu uýt ky 
- 위탁수화물: Hành lý ký gửi
- 유효기간:Thời hạn có hiệu lực
- 이륙하다 : Cất cánh
- 이름: Tên
- 이민 비자: Visa di dân
- 이어폰; Tai phôn
- 일반 클래스: Hạng ghế thông thường.
- 임시거주증: Thẻ cư trú tạm thời ( giấy tạm trú )
- 입국: Nhập cảnh
- 입국거절 : Từ chối nhập cảnh
- 입국관리국 :Cơ quan quản lý nhập cảnh
- 입국금지 ;Cấm nhập cảnh
- 입국날짜 : Ngày nhập cảnh
- 입국목적 : Mụch đích nhập cảnh
- 입국비자 : Visia nhập cảnh
- 입국사증 : Visa nhập cảnh
- 입국사증 면제 협정 : Hiệp định miễn visa nhập cảnh
- 입국수속: Thủ tục nhập cảnh
- 입국신고서: Tờ khai nhập cảnh
- 입국심사: Thẩm tra nhập cảnh
- 입국을 거절하다: Từ chối nhập cảnh
- 입국이자 명단: Danh sách người nhập cảnh
- 입국카드: Thẻ nhập cảnh 
- 장거리비행 : Chuyến bay đường dài
- 재 입국: Tái nhập cảnh
- 재확인하다 : Tái xác nhận 
- 전용 체크인 수속 카운터: quầy làm thủ tục chuyên dụng.
- 전자항공원: vé máy bay điện tử.
- 제한하다 : Giới hạn 
- 조사하다: Điều tra
- 조종사 :Phi công
- 좌석 : Chỗ ngồi
- 좌석번호 : Số ghế
- 좌석을 승급하다: Nâng lên hạng ghế cao hơn.
- 주소: Địa chỉ
- 준비하다: Chuẩn bị 
- 증면서: Chứng minh thư 
- 지갑 :Ví 
- 지폐 : Chi phiếu 
- 직업 : Nghề nghiệp
- 직항 노선 : Tuyến đường bay thẳng
- 짐 : Hành lý
- 짐을 찾다: Lấy hành lý
- 착륙하다: Hạ cánh
- 창가쪽 좌석: Ghế ngồi cạnh cửa sổ 
- 창쪽 좌석: Ghế ngồi cạnh cửa sổ
- 체류기간 : Thời gian cư trú
- 체류목적 : Mục đích cư trú
- 체류하다 : Cư trú, sống,ở ( tính chất tạm thời, trong thời gian ngắn ) 
- 체크인카운터 : Quầy làm thủ tục
- 초과요금 : Tiền vượt quá
- 초과하다 : Quá mức 
- 초청자 :Người bảo lãnh.
- 출국 : Xuất cảnh
- 출국금지: Cấm xuất cảnh
- 출국기록카드: Tờ khai xuất cảnh
- 출국수속 [절차]: Thủ tục xuất cảnh
- 출발 : Xuất phát 
- 출발 날짜를 앞당기다: Đổi ngày bay sớm hơn.
- 출입국 신고서: Tờ khai xuất nhập cảnh.
- 출입국 심사 :Thẩm tra xuất nhập cảnh
- 취소하다: Huỷ bỏ 
- 취재비자: Điều tra thị thực
- 코냑: Rượu Cô Nhắc 
- 콜밴 ( call van ) ; Cho thuê xe tải ( xe 6 chỗ trở lên )
- 탑승 안내방송 : Thông báo chuyến bay
- 탑승구: Cửa lên
- 탑승권 ; Thẻ lên máy bay
- 탑승수속: Thủ tục lên máy bay
- 탑승시간; Giờ lên máy bay
- 택시승강장 : Bãi taxi
- 택시요금 : Bãi đậu taxi 
- 통관신고서 :Tờ khai thuế quan
- 통로쪽 좌석: Ghế gần lối đi
- 통로측 좌석 :Ghế gần lối đi
- 편도 티켓 : Vé 1 chiều.
- 필요하다 ; Cần thiết 
- 항공사 : Hãng hàng không 
- 항공편 번호 : số hiệu chuyến bay
- 항공편명 : tên chuyến bay.
- 해외 : Nước ngoài
- 행취소/중지 : Hủy chuyến
- 향수: Nước hoa 
- 현금: Tiền mặt
- 현지시간: Giờ địa phương 
- 호출버튼 : Nút báo khẩn cấp
- 화장실 :Phòng vệ sinh
- 화장품 : Đồ trang điểm 
- 화폐 신고 : Khai báo tiền tệ 
- 확인하다: Xác nhận
- 환불하다 : Hoàn tiền
- 환승카운터 : Quầy làm thủ tục quá cảnh, đổi tuyến đường bay
- 환전소: Quầy đổi tiền
- 환전하다 : Đổi tiền
- 휴가 : Kì nghỉ
- 휴대수화물 : Hành lý xách tay
- 휴대폰 대여 : Cho thuê điện thoại
- 흔들리다 : Rung 
- 흡연석 ; Khoang hút thuốc


Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn