Bài 6: Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách

Bài 6: Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách

Bài 6: Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách

Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách

Bài 6: Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách (책 방)
Từ vựng tiếng hàn ở hiệu sách
  1. -giấy 종 이
  2. -một tờ giấy 종 이 한 장
  3. -giấy trắng 백 지
  4. -giấy đóng gói 포 장 지
  5. -bút bi 볼 펜
  6. -bút tô 매 직
  7. -bút xóa 수 정 액
  8. -bút màu 형 광 팬
  9. -bút chì 연 필
  10. -thước 자
  11. -sách 책
  12. -tạp chí 잡 지
  13. -báo 신 문
  14. -từ điển 사 전
  15. -từ điển hàn việt 한-베 사 전
  16. -vở 노 트
  17. -tập,vở 공 책
  18. -cặp sách 가 방
  19. -băng keo 터 이 프
  20. -thiệp 엽 서
  21. -thẻ.thiệp 카 드
  22. -thiệp chúc mừng sinh nhật 생 일 축 하 카 드
  23. -tiểu thuyết 소 설
  24. -tem 우 표
  25. -bao thư 봉 투
  26. -bao ni lông 비 닐 봉 투
  27. -pin 배 터 리
  28. -dụng cụ văn phòng 사 무 용 품
  29. -dao 칸
  30. -kéo 가 위
  31. -máy điện thoại 전 화 기
  32. -hồ dán 풀
  33. -lịch 달 녁
  34. -tranh 그 림
  35. +MẪU CÂU THÔNG DỤNG
  36. -xin chào,tôi muốn mua một quyển từ điển?
  37. 안 녕 하 세 요,사전 은 사 고싶 어 요
  38. -từ điển gì ạ ?
  39. 무 슨 사전 이 요
  40. -có từ điển hàn việt không?
  41. 한-베 사 전 있어 요
  42. -chưa có
  43. 아 직 안 나옵 니 다
  44. -có sách học tiếng hàn không?
  45. 한국 만 을 배우 는 책 이 없어 요
  46. -có ở đằng kia
  47. 저 쪽 에 있어 요
  48. -có băng không?
  49. 터이프는 있어 요
  50. -không có loại sách mới ư?
  51. 새 책 없어 요
  52. -có loại nhở hơn không?
  53. 더 작은 거 없어 요
  54. -tôi muốn mua thiệp giáng sinh
  55. 크리스마스 가드 를 고 싶은 데요
  56. -cái này thế nào?
  57. 이거 어 떼 요
  58. -tôi muốn chọn loại thật ý nghĩa
  59. 저 는 아 주 의 미 있 는 것 을 고 르 고 싶은 데요
  60. -cho tôi hai cái tem
  61. 우표 두장 주 세 요
  62. -cho tôi xin hóa đơn
  63. 영수증 주 세 요
  64. -tôi xin trả tiền
  65. 돈 드리 겠 습 니 다
 
Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn