Bài 4: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian

Bài 4: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian

Bài 4: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian
Bài 4: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian
 
 Từ vựng tiếng hàn về thời gian
*****Thời gian*****

 
Thời gian ---->시간 ---->xi-can
Giây ---->초 ---->shô
Phút----> 분----> bun
Giờ ---->시 ---->xi
Ba mươi phút ---->삼십분 ---->xam-xíp-bun
Kém …---->전 ---->chơn
Bây giờ là mấy giờ?----> 지금 몇시예요?----> chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?
Bốn giờ kém năm ---->네시 오분전 ---->nê-xi-ô-bun-chơn
Sáu giờ ---->여섯시 ---->iơ-xớt-xi
Bảy giờ rưỡi ---->일곱시반/삼십분 ---->il-cốp-xi-ban/ xam-xíp-bun
Mười giờ mười phút----> 열시 십분----> iơl-xi-xíp-bun
Mười hai giờ kém năm ---->열두시 오분 전 ---->iơl-tu-xi-ô-bun-chơn
Một tiếng đồng hồ----> 한시간 ---->hăn-xi-can
Hai tiếng mười hai phút ---->두시간 이십분 ---->tu-xi-can-i-xíp-bun
Hai tiếng đồng hồ sau ---->두시간 후----> tu-xi-can-hu
Trước năm giờ ---->다섯시까지 ---->ta-xớt-xi-ca-chi
 
Xuân----> 봄 ---->bôm
Hạ ---->여름----> iơ-rưm
Thu ---->가을 ca-ưl
Đông ---->겨울 ---->ciơ-ul
Ngày ---->일 il
Tháng ---->월----> uơl
Năm ---->년 ---->niơn
Thứ hai ---->월요일 ---->uơ-riô-il
Thư ba ---->화요일 ---->hoa-iô-il
Thứ tư---->수요일 ---->xu-iô-il
Thứ năm ---->목요일----> mốc-iô-il
Thứ sáu ---->금요일 ---->cưm-iô-il
Thứ bảy ---->토요일---->thô-iô-il
Chủ nhật ---->일요일 ---->i-riô-il
 
*****Tuần*****

 
Tuần này ---->이번주 ---->i-bơn-chu
Tuần sau ---->다음주 ---->ta-ưm-chu
Tuần trước ---->지난주----> chi-nan-chu
 
*****Tháng ---->달 ---->tal*****
 
Tháng này----> 이번달 ---->i-bơn-tal
Tháng sau----> 다음달 ---->ta-ưm-tal
Tháng trước ---->지난달 ---->chi-nan-tal
Hôm nay ---->오늘 ---->ô-nưl
Hôm qua ---->어제 ---->ơ-chê
Ngày mai ---->내일 ---->ne-il
Sáng ---->아침 ---->a-shim
Trưa ---->점심 ---->chơm-xim
Chiều ---->오후 ---->ô-hu
Tối ---->저녁 ---->chơ-niớc
Ban đêm ---->밤----> bam
Ban ngày----> 낮 ---->nát
Tháng 1 ---->일월 ---->i-ruơl
Tháng 2 ---->이월 ---->i-uơl
Tháng 3----> 삼월----> xam-uơl
Tháng 4 ---->사월 ---->xa-uơl
Tháng 5 ---->오월 ---->ô-uơl
Tháng 6 ---->유월----> iu-uơl
Tháng 7 ---->칠월 ---->shi-ruơl
Tháng 8----> 팔월 ---->pa-ruơl
Tháng 9---->구월 ---->cu-uơl
Tháng 10 ---->시월 ---->xi-uơl
Tháng 11 ---->십일월 ---->xíp-i-ruơl
Tháng 12 ---->십이월 ---->xíp-i-uơl
Năm nay ---->금년 ---->cưm-niơn
Năm sau ---->내년 ---->ne-niơn
Năm ngoái ---->작년 c---->hác-niơn
Ngày mồng năm ---->오일----> ô-il
Ngày hai mươi lăm ---->이십오일----> i-xíp-ô-il

 
*Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000.
---->이천년 유월 오일.---->i-shơn-niơn iu-uơl ô-il
*Hôm nay là ngày mấy?
---->오늘은 몇일 입니까?---->ô-nư-rưn miơ-shil-im-ni-ca
*Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.
---->오늘은 유월 오일 입니다.---->ô-nư-rưn iu-uơl ô-il im-ni-tà
*Hôm qua là thứ tư.
---->어제는 수요일 이었어요.---->ơ-chê-nưn xu-iô-il i-ớt-xơ-iô
*Hôm nay là ngày mấy tháng năm?
---->오늘은 오월 몇일 입니까?----> ô-nư-rưn ô-uơl miơ-shil im-ni-ca
Một ngày----> 하루 ---->ha -ru
Hai ngày ---->이틀 i-----> thưl
Ba ngày ---->삼일 ---->xam-il
Bốn ngày ---->사일----> xa-il
Năm ngày ---->오일----> ô-il
Một tháng ---->한달 ---->hăn-tal
Hai tháng ---->두달 ---->tu-tal
Năm tháng ---->오개월---->ô-ce-uơl
Mười một tháng----> 십일개월----> xíp-il-ce-uơl
Một năm ---->일년 ---->i-liơn
Hai năm ---->이년----> i-niơn
Ba năm ---->삼년 x---->am-nion
Mười lăm năm ---->십오년 ---->xíp-ô-niơn.
Một năm sáu tháng ---->일년 육개월 ---->i-liơn-iúc-ce-uơ


Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn