Bài 15: Từ Vựng Tên Các Loại Thuốc

Bài 15: Từ Vựng Tên Các Loại Thuốc

Bài 15: Từ Vựng Tên Các Loại Thuốc

Từ Vựng Tên Các Loại Thuốc

Bài 15: Từ Vựng Tên Các Loại Thuốc
감기약 ......thuốc cảm 
기침약 ......thuốc ho 
마취약 ......thuốc tê
마취제...... thuốc mê 
도포약 ......thuốc bôi 
가루약 ......thuốc bột 
내복약 ......thuốc uống 
물약 ..........thuốc nước
쓴 약......... thuốc đắng 
신경안정제..... thuốc an thần 
보음[補陰]제... thuốc bổ âm 
다이어트 약.....thuốc giảm cân 
지혈제....... thuốc cầm máu
회충약 .......thuốc tẩy giun 
소독약....... thuốc sát trùng 
피임약....... thuốc tránh thai 
비듬약 .......thuốc trị gàu 
소화제 .......thuốc tiêu hóa 
구급약 .......thuốc cấp cứu 
보약 ...........thuốc bổ thận 
살균제 .......thuốc sát trùng
상비약 .......thuốc dự phòng 
외용약....... thuốc bôi ngoài 
태아 영양제 ........thuốc dưỡng thai
가래삭이는 약 = 거담제.. thuốc khử đờm 
관장제 ........thuốc rửa ruột 
구토제 ........thuốc chống nôn 
머리염색약 = 염모제... thuốc nhuộm tóc 
위장약 .........thuốc đau dạ dày
모발영양제...thuốc dưỡng tóc 
소독약....... thuốc tiệt trùng 
특효약 .......thuốc đặc biệt 
결핵약 .......thuốc chữa suyễn 
예방약 .......thuốc phòng chống
안약........... thuốc nhỏ mắt 
강심제....... thuốc trợ tim 
항암제....... thuốc chống ung thư 
설사약 .......thuốc đi ngoài 
근육보강제 ....... thuốc tăng nở cơ bắp
해독제 .......thuốc giải độc 
점안액 .......thuốc nhỏ mắt 
진경제....... thuốc hạn chế co giật 
기생충구충제......... thuốc diệt kí sinh trùng 
불로장수약 = 불노장생약 thuốc trường sinh bất não
멀미약 .......thuốc chống say tàu xe 
혈압약 .......thuốc huyết áp 
연고.......... thuốc mỡ 
해열제 .......thuốc hạ sốt 
항생제 .......thuốc kháng sinh
한약...........thuốc bắc 
진통제 .......thuốc giảm đau 
소염제 .......thuốc chống viêm
살충제....... thuốc sát trùng
자극제 .......thuốc kích thích


Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn