Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật

Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật

Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật

Từ Vựng Các Loài Động Vật

Bài 14: Từ Vựng Các Loài Động Vật


Từ vựng các loài động vật
  1. 낙타: Lạc đà
  2. 늑대 : Chó sói
  3. 닭 : Gà
  4. 돼지 : Heo
  5. 말 : Ngựa
  6. 모기: Muỗi
  7. 물소 : Trâu
  8. 바퀴벌레: Gián
  9. 뱀 :Rắn
  10. 사자:Sư tử
  11. 개: Chó
  12. 강아지: Chó con ,cún con
  13. 개미: Con Kiến
  14. 게: Con Cua
  15. 거미: Nhện
  16. 거위: Ngỗng
  17. 고양이: Mèo
  18. 곰: Gấu
  19. 공룡:Khủng long
  20. 나비: Con bướm
  21. 새 :chim
  22. 소 :Bò
  23. 악어: Cá sấu
  24. 여우:Cáo
  25. 양 : Cừu
  26. 염소: dê
  27. 원숭이 : Khỉ
  28. 오리 :Vịt
  29. 쥐 : Chuột
  30. 타조 :Đà điểu
  31. 파리: Ruồi
  32. 하마:Hà mã
  33. 호랑이: Hổ
  34. 개구리: Con ếch.
  35. 거북: Con rùa.
  36. 고래: Cá heo.
  37. 기린: Hươu cao cổ.
  38. 노루: Con hoẵng.
  39. 당나귀: Con lừa.
  40. 독수리: Đại bàng.
  41. 멧돼지: Lợn lòi( lợn rừng).
  42. 무당벌레: Con cánh cam.
  43. 문어: Bạch tuộc.
  44. 물개: Rái cá.
  45. 백조:Thiên nga.
  46. 부엉이: Cú mèo.
  47. 잠자리:chuồn chuồn
  48. 고춧잠자리:chuồn chuồn ớt
  49. 타조:đà điểu
  50. 사슴: Con hươu.
  51. 사슴벌레: Bọ cánh cứng.
  52. 쇠똥구리: Bọ hung.
  53. 앵무새: Con vẹt.
  54. 사마귀: Con bọ ngựa.
  55. 얼룩말: Ngựa vằn
  56. 제비: Chim nhạn.
  57. 참새: Chim sẻ.
  58. 토끼: Con thỏ.
  59. 홍학: hồng hạc.
  60. 너구리:chồn
  61. 다람쥐:sóc
  62. 달팽이:ốc sên
  63. 박쥐:con dơi
  64. 까마귀:con quạ
  65. 가오리:cá đuối
  66. 장어:cá dưa
  67. 갈치:cá đao
  68. 메기:cá trê
  69. 상어:cá mập
  70. 돌고래:cá voi
  71. 잉어:cá chép
  72. 금붕어:cá vàng
  73. 숭어:cá chuối(cá quả)
  74. 해마:cá ngựa
  75. 오징어:mực
  76. 낙지:bạch tuộc nhỏ
  77. 불가사리:sao biển
  78. 거머리 : Đỉa
  79. 벌 : ong
  80. 비둘기 : bồ câu nâu
  81. 매미 : ve
  82. 방아깨비: cào cào
  83. 곰 : gấu

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn