Bài 13: Từ Vựng Về Ô TÔ

Bài 13: Từ Vựng Về Ô TÔ

Bài 13: Từ Vựng Về Ô TÔ

Từ Vựng Về Ô TÔ
Bài 13: Từ Vựng Về Ô TÔ


Từ vựng về ô tô자동차 - ô tô
1 출입문 자물쇠: Khóa cửa
2 사이드 미러 :Gương chiếu hậu
3 팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ
4 손잡이 : Tay cầm
5 차양 -: Màn che
6 와이퍼 : Cần gạt nước
7 백미러 : Kính chiếu hậu
8 핸들:Vành tai lái
9 연료 측정기: Máy đo nhiên liệu
10 속도계 :Máy đo tốc độ
11 방향 지시기: Trục lái
12 경적 :Tiếng còi xe
13 칼럼 : Trục,
14 시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe
15 비상 브레이크: Phanh khẩn cấp
16 일인용 좌석: Ghế ngồi
17 
18 라디오:Radio
19 계기판 : Bảng điều khiển, bảng đo
20 사물함 :Ngăn nhỏ đựng đồ
21 통풍구, 환기구:Chỗ thông gió
22 매트 : Miếng thảm (đểchân)
23 안전벨트, 안전띠: Dây an toàn
24 변속 레버 : Sang số, cần gạt số
25 붙잡음: vật để nắm tay
26 브레이크: Phanh
27 액셀러레이터, 가속장치 :Chân ga
28 번호판 :Biển số xe
29 정지등 : Đèn dừng lại (đỏ)
30 후진등: Đèn phía sau
31 테일라이트, 미등: Đèn hậu
32 뒷자리, 뒷좌석 : Ghế ngồi phía sau
33 아이 자리, 아이 좌석 -: Ghế cho trẻ em
34 가스탱크 : hùng đựng ga
35 머리 받침대 : Tựa đầu
36 휠 캡 -: Nắp tròn đựng trục bánh xe
37 (고무) 타이어 : Bánh xe
38 잭 : Cái kích, cái pa lăng; tay đòn, đòn bẫy.
39 스페어타이어-: Bánh xe dự phòng
40 트렁크 :Thùng xe phía sau xe hơi
41 신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu
42 래어 범퍼: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
43 해치백 : Cửa phía sau của xe đuôi cong.
44 선루프: Mui trần, nóc xe
45 앞유리창, 바람막이 창 : Kính chắn gió xe hơi
46 안테나: Ăng ten
47 엔진 뚜껑: Mui xe
48 전방등 -: Đèn pha
49 주차불 -:Đèn báo hiệu dừng xe
50 방향 지시등:Đèn xi nhanh
51 앞 범퍼: Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
52 공기 정화 장치, 공기 여과기 : Thiết bị lọc , máy lọc không khí
53 팬벨트: Dây quạt
54 배터리 : Pin
55 터미널 : Cực
56 방열기 : Bộ tỏa nhiệt
57 호스 : ống
58 계량봉: Cây đo dầu


Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn