Bài 12: Từ Vựng Về Quân Đội

Bài 12: Từ Vựng Về Quân Đội

Bài 12: Từ Vựng Về Quân Đội

Từ Vựng Về Quân Đội

Bài 12: Từ Vựng Về Quân Đội
  1. 전쟁 / 전역 chiến tranh
  2. 전쟁터 chiến trường, mặt trận
  3. 전쟁도발 gây chiến
  4. 전쟁을 도발하다 khiêu chiến
  5. 동란 bạo loạn
  6. 난리 phản loạn
  7. 병란 binh loạn
  8. 전쟁을 일으키다 gây chiến tranh
  9. 전쟁을 하다 gây ra chiến tranh
  10. 전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh
  11. 전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra
  12. 전쟁터에서 도망치다 chạy giặc
  13. 전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh
  14. 전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh
  15. 전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh
  16. 전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh
  17. 전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh
  18. 전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh
  19. 전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh
  20. 전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh
  21. 전쟁에 나가다 ra trận
  22. 전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh
  23. 청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận
  24. 조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc
  25. 전쟁상태 tình trạng chiến tranh
  26. 전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh
  27. 전쟁 국면 cục diện chiến tranh 
  28. 핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân
  29. 전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh
  30. 전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh
  31. 전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh
  32. 전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh
  33. 전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ
  34. 오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng)
  35. 전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh
  36. 전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh
  37. 전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh
  38. 냉전쟁 chiến tranh lạnh
  39. 침략전쟁 chiến tranh xâm lược
  40. 혁명전쟁 chiến tranh cách mạng
  41. 심리 전쟁 chiến tranh tâm lý
  42. 핵전쟁 chiến tranh hạt nhân
  43. 전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện
  44. 국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ
  45. 전면전쟁 chiến tranh toàn diện
  46. 세계전쟁 chiến tranh thế giới
  47. 민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc
  48. 해공전 trận đánh cả trên biển và trên không
  49. 반미전쟁 cuộc chiến tranh chống Mỹ
  50. 남북전쟁 chiến tranh Nam Bắc chiến tranh Triều Tiên
  51. 중동전쟁 chiến tranh Trung Đông
  52. 월남전쟁 chiến tranh Việt Nam
  53. 항미구국전쟁 chiến tranh chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam
  54. 걸프전쟁 chiến tranh vùng Vịnh
  55. 일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất
  56. 국경 분쟁 tranh chấp biên giới
  57. 동북 전쟁터 chiến trường Đông Bắc
  58. 영웅 anh hùng
  59. 전쟁도발자 kẻ gây chiến
  60. 전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh
  61. 전쟁포로 tù binh chiến tranh
  62. 전쟁의 난민 nạn nhân chiến tranh
  63. 전쟁 부상자 nạn nhân chiến tranh
  64. 전쟁 이재민 nạn dân chiến tranh
  65. 전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh
  66. 전쟁미망인 người sống sót trong chiến tranh
  67. 전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh
  68. 전쟁에 돌입했다 nhảy vào cuộc chiến
  69. 전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh
  70. 전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh
  71. 전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh
  72. 전쟁의 종결 sự kết thúc của chiến tranh
  73. 전쟁을 끝내다 làm cho chiến tranh kết thúc 
  74. 전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt
  75. 전쟁을 종료시키다 kết thúc chiến tranh
  76. 전쟁에 승리하다 thắng trận
  77. 전쟁에 이기다 thắng trận
  78. 전쟁에 지다 thua trận
  79. 전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến
  80. 군대를 철수하다 rút quân
  81. 투항자 kẻ đầu hàng
  82. 귀순병 lính đầu hàng
  83. 위장귀순 giả đầu hàng
  84. 전쟁상태종결 선언 tuyên bố kết thúc tình trạng chiến tranh.
  85. 강한 자가 이긴다 kẻ mạnh là kẻ chiến thắng.
  86. 전쟁을 원하는 사람은 없다 không có ai mong muốn chiến tranh cả
  87. 불후의 전쟁 chiến công bất hủ
  88. 백전백승의 군대 đội quân bách chiến bách thắng
  89. 승자없는 전쟁 cuộc chiến không có người chiến thắng
  90. 승산없는 전쟁 cuộc chiến tranh không có khả năng chiến thắng
  91. 전쟁에 관한 소식 tin chiến sự
  92. 전쟁의 상처 vết thương chiến tranh
  93. 전쟁 증거물 chứng tích chiến tranh
  94. 전쟁으로 생이별하다 ly biệt vì chiến tranh
  95. 전쟁기념관 viện bảo tàng chiến tranh
  96. 전쟁의 참화를 입다 gánh chịu thảm họa chiến tranh
  97. 희생하다 hy sinh
  98. 도살을 당하다 chịu thảm sát
  99. 멸망하다 diệt vong
  100. 핵 hạt nhân, nguyên tử
  101. 핵원자 nguyên tử hạt nhân
  102. 핵공격 tấn công bằng hạt nhân
  103. 핵단두 đầu đạn hạt nhân
  104. 핵시험 thử nghiệm vũ khí hạt
  105. 핵개발 phát triển vũ khí hạt nhân
  106. 핵경쟁 chạy đua vũ khí hạt nhân
  107. 핵융합 mìn hạt nhân
  108. 핵실험장 bãi thử hạt nhân
  109. 핵미사일 tên lửa hạt nhân
  110. 핵보유국 nước sở hữu vũ khí hạt nhân
  111. 열핵폭탄 bom hạt nhân
  112. 열핵반응 phản ứng nhiệt hạch
  113. 핵 에너지 năng lượng hạt nhân
  114. 핵확산금지 cấm phổ biến vũ khí hạt nhân
  115. 지하핵실험 thử hạt nhân dưới lòng đất
  116. 핵무장금지 cấm trang bị vũ khí hạt nhân
  117. 핵폭발실험 thử nghiệm nổ hạt nhân
  118. 핵무장경쟁 chạy đua vũ trang hạt nhân
  119. 핵실험경쟁 chạy đua thử hạt nhân
  120. 무기 vũ khí
  121. 전술핵무기 vũ khí chiến thuật
  122. 열핵발전기 máy phát điện nhiệt hạch
  123. 전략 핵탄두 đầu đạn hạt nhân chiến lược
  124. 핵 개발동결 ngừng việc phát triển vũ khí hạt nhân
  125. 핵탄두미사일 tên lửa có đầu đạn hạt nhân
  126. 폭탄 bom 
  127. 거탄 bom, đạn đại bác 
  128. 폭탄을 투하하다 thả bom
  129. 폭탄을 설치하다 cài bom
  130. 분화구 hố bom
  131. 탄환, 공기알 ,탄 đạn
  132. 발광탄 đạn phát quang, đạn sáng
  133. 자탄 đạn, bom đạn nói chung
  134. 탄약 thuốc đạn 
  135. 단거리탄도미사일 đầu đạn cự ly ngắn
  136. 탄알에 맞다 trúng đạn
  137. 대포알đạn đại bác
  138. 무연탄 đạn không khói
  139. 방탄유리 kính chống đạn
  140. 방탄차 xe chống đạn
  141. 방탄복 áo giáp chống đạn
  142. 미사일 tên lửa
  143. 미사일기지 căn cứ tên lửa
  144. 미사일실험 thử nghiệm tên lửa
  145. 탄두미사일 tên lửa đạn đạo
  146. 대공미사일 tên lửa đối không
  147. 전략용미사일 tên lửa chiến lược
  148. 지대공미사일 tên lửa đất đối không
  149. 핵미사일 tên lửa hạt nhân
  150. 미사일부대 bộ đội tên lửa
  151. 중거리미사일 tên lửa tầm trung
  152. 토미사일 tên lửa TOW
  153. 패트리어트미사일 tên lửa Patriot
  154. 수류탄 lựu đạn
  155. 수류탄을 던지다 ném lựu đạn
  156. 수류탄의 안전핀을 뽑다 rút chốt an toàn lựu đạn
  157. 수류탄이 터지다 lựu đạn nổ
  158. 지뢰 mìn, địa lôi
  159. 수뢰 thủy lôi, ngư lôi
  160. 전투기 máy bay chiến đấu
  161. 전투비행기 máy bay chiến đấu
  162. 전투폭격기 máy bay ném bom chiến đấu B-52
  163. 공격기 máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích
  164. 차세대전투기 máy bay chiến đấu thế hệ mới
  165. 탱크 xe tăng
  166. 전차 xe tăng, xe bọc thép, chiến xa.
  167. 기갑 xe tăng thiết giáp
  168. 대전차 chống xe tăng, chống thiết giáp, chống chiến xa
  169. 포 pháo, đại pháo, súng cối
  170. 포병 pháo binh, pháo
  171. 포대 Ụ pháo.
  172. 부대 bộ đội
  173. 특수부대 bộ đội đặc biệt 
  174. 후방부대 bộ đội hậu phương
  175. 정예부대 quân tinh nhuệ
  176. 전차부대 bộ đội xe tăng
  177. 지원부대 quân chi viện
  178. 증원부대 bộ đội tăng cường
  179. 장갑부대 bộ đội thiết giáp
  180. 주력부대 bộ đội chủ lực
  181. 전방부대 bộ đội tiên phong
  182. 지상부대 lục quân
  183. 전선부대 bộ đội tiền tuyến
  184. 정예부대 đội quân tinh nhuệ
  185. 전투부대 bộ độ tác chiến
  186. 기동부대 bộ đội cơ động
  187. 전투부대 bộ đội chiến đấu
  188. 지방부대 bộ đội địa phương
  189. 병참부대 bộ đội hậu cần
  190. 보병부대 bộ đội bộ binh
  191. 외인부대 quân nước ngoài
  192. 육상 부대 bộ đội lục quân
  193. 미사일부대 bộ đội tên lửa
  194. 게릴라부대 bộ đội du kích
  195. 낙하산부대 bộ đội nhảy dù, lính dù
  196. 공중수송부대 đội bay vận tải
  197. 국경경비대 bộ đội biên phòng
  198. 해군 hải quân
  199. 군대 quân đội, bộ đội
  200. 군대에 들어가다 vào quân đội
  201. 군대생활 cuộc sống quân đội
  202. 군대식으로 theo kiểu quân đội
  203. 군대행진곡 khúc quân hành
  204. 군대에 가다 đi bộ đội
  205. 군대의 총출동 tổng huy động quân đội
  206. 군대를 보내다 gửi/cho đi bộ đội
  207. 군대에 들어가다 vào bộ đội
  208. 군대에 소집하다 triệu tập đi bộ đội
  209. 군대를 움직이다 chuyển quân
  210. 대장 đại tướng
  211. 소장 thiếu tướng
  212. 중장 trung tướng
  213. 상장 thượng tướng
  214. 대령 đại tá
  215. 중좌 trung tá
  216. 소령 thiếu tá
  217. 중위 trung úy
  218. 소위 thiếu úy
  219. 군인 quân nhân, bộ đội
  220. 병사 binh sĩ
  221. 중대장 đại đội trưởng
  222. 분대장 tiểu đội trưởng
  223. 대대장 tiểu đoàn trưởng
  224. 비행사/ 조종사 phi công
  225. 우주비행사 phi hành gia
  226. 선원/ 뱃사람 thủy thủ 
  227. 사령부bộ tư lệnh
  228. 사단 sư đoàn
  229. 사단장 sư đoàn trưởng
  230. 기갑사단 sư đoàn tăng thiết giáp
  231. 육군사단 sư đoàn lục quân
  232. 기갑사단 sư đoàn thiết giáp
  233. 사단사령부bộ tư lệnh sư đoàn
  234. 연대 liên đội
  235. 보병 연대 liên đội bộ binh
  236. 연대 장 liên đội trưởng
  237. 대대 tiểu đoàn
  238. 대대장 tiểu đoàn trưởng
  239. 비행대대 tiểu đoàn bay
  240. 공병대대 tiểu đoàn công binh

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn