Bài 11: Từ Vựng Về Thời Tiết

Bài 11: Từ Vựng Về Thời Tiết

Bài 11: Từ Vựng Về Thời Tiết

Từ Vựng Về Thời Tiết

Bài 11: Từ Vựng Về Thời Tiết
1. 하늘 : bầu trời
2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
3. 구름: mây
4. 안개: sương mù
5. 구름이 끼다: mây giăng
6. 안개가 끼다: sương mù giăng
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 비가 오다: mưa 
9. 소나기: mưa rào
10. 따뜻하다: ấm áp
11. 덥다: nóng
12. 춥다: lạnh
13. 시원하다: dễ chịu
14. 서늘하다: mát mẻ
15. 싸락눈: mưa đá
16. 서리: băng giá
17. 천동: sấm 
18. 번개: sét
19. 홍수: lũ lụt
20. 태풍: bão
21. 폭설: bão tuyết
22. 습기: độ ẩm
23. 장마철: mùa mưa dầm
24. 우기: mùa mưa
25. 건기: mùa nắng
26. 봄: mùa xuân
27. 여 름: mùa hè
28. 가을 : mùa thu
29. 겨울: mùa đông
30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
34. 날씨: thời tiết
35. 날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
36. 기후: khí hậu


Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn