Bài 1: Từ Vựng Về Công Cụ Lao Động
- Thứ ba - 03/02/2015 14:27
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Bài 1: Từ Vựng Về Công Cụ Lao Động
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Cụ Lao Động
I. 공장에서 쓰인 기구 – Công cụ lao động
- 보호구: đồ bảo hộ
- 플러그: phích cắm điện
- 장갑: găng tay
- 줄자: thước dây
- 전기: điện
- 전선: dây cáp điện
- 안전모: nón bảo hộ
- 안전화: giày bảo hộ
- 손잡이: tay cầm
- 끈: dây
- 노끈: dây thừng
- 장화: ủng
- 쇠지레: xà beng
- 절단기: máy cắt
- 재봉틀: máy may
- 토지: bao tay
- 포대: bao, túi
- 통발: bẫy cá
- 그물: lưới cá
- 난간: lan can, thanh chắn
- 위생복: trang phục vệ sinh
- 공자위생: vệ sinh công xưởng
- 손수레: xe kéo tay, xe rùa
- 귀마개: bịt tai
- 지게차: xe nâng
- 망치: búa
- 철사: dây sắt
- 송곳: dùi
- 나사: đinh ốc
- 낫: liềm
- 자: thước
- 압정: đinh ghim
- 철근: dây thép
- 볼트: con vít
- 호미: cuốc
- 스패너: cờ lê vặn đai ốc
- 나사뭇: đinh ốc
- 기중기: cần cẩu
- 경운기: máy cày
- 주유기: bồn xăng dầu
- 분무기: bình phun, xịt
- 밧줄: dây thừng
- 수레: xe kéo tay
- 승강기: thang
- 배수구: ống thoát nước
- 콘센트: ổ cắm điện
- 굴삭기: máy đào, máy sới
- 드라이버: tua vít
- 전표: bến tàu
- 돈사: chuồng lợn
- 곡괭이: cuốc chim
- 장도리: búa nhổ đinh
- 빗자루: chổi
- 사포: giấy nhám
- 쇠톱: cưa sắt
- 전기톱: máy cưa điện
- 대패: bàn bào
- 소화기: bình chữa cháy
- 쇠스랑: cào
- 저울: cân
- 전자저울: cân điện tử
- 드릴: máy khoan
- 전자드릴: máy khoan điện
- 차광막: màng chắn sáng
- 개폐기: cầu dao, công tắc
- 비계: giàn giáo (giàn sắt xây nhà)
- 불도저: xe ủi đất
- 이앙기: máy gặt lúa
- 포클레인: máy xúc
- 삽: xẻng
- 솔: chổi quét
- 페인트 붓: cọ sơn
- 사다리: thang
- 호스: ống dẫn ga
- 합판: ván ép
II. 회사의 상 – 하 직위
- 회장(님): Chủ tịch
- 사장(님) Giám đốc
- 부장(님): Phó giám đốc
- 과장(님): Trưởng Phòng
- 차장(님): Phó quản lý
- 대리(님): quản nhiệm
- 주임님(님): chủ nhiệm
- 반장(님): tổ trưởng, trưởng ca
- 사원: nhân viên
III. 기타
- 공장: nhà xưởng, công xưởng, nhà máy
- 사무실: văn phòng
- 회사: công ty
- 근무(하다) lao động, làm việc
- 야근(하다): làm ca đêm
- 잔업: việc tăng ca
- 용접(하다): hàn
- 용접기: máy hàn
- 전기용접: hàn điện
- 가스용접: hàn ga
- 양식장: trại nuôi trồng thủy sản, trại cá
- 굴양식장: trại nuôi hàu
- 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
- 고용허가서: giấy
- 전원: công tắc nguồn
- 전원차단: tắt công tắc nguồn
- 채용: tuyển dụng lao động
- 출고(하다) xuất kho
- 출고증: giấy xuất kho
- 출하량: lượng hàng xuất cảng
- 계류장: mỏ neo, cảng cá
- 불량품: sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng
- 먼지: bụi bẩn
Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: trungtamtienghan.edu.vn
Website: trungtamtienghan.edu.vn