Từ vựng tiếng hàn về tính cách

Học từ vựng tiếng Hàn về tính cách để miêu tả bản thân, bạn bè. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề được sưu tầm và chọn lọc giúp các bạn học tập nhanh và hiệu quả.
từ vựng tiếng hàn về tính cách
 
Một điều đặc biệt là khi học tiếng Hàn, ngữ pháp vốn đã nhiều và phức tạp nhưng Từ vựng tiếng Hàn còn đa dạng hơn rất nhiều, đòi hỏi các bạn học viên phải thường xuyên trau dồi. Cách học từ vựng tốt nhất là học liên tục, bạn có thể học mỗi ngày 3-5 từ mới, trong vòng 1 tuần bạn có thể có được vốn từ kha khá về 1 chủ đề nào đó.
 
Người Hàn quốc có 3 tính cách nổi bật là:
1. Coi trọng tình cảm hơn lý 
2. Nặng về yêu thương nồng cháy hơn tình cảm khác.
3. Bề ngoài nổi hơn nội tâm...
 
Trong các đặc điểm đó, thì đặc điểm nặng về tình cảm hơn lý trí là đặc điểm cơ bản, đó là khí chất dân tộc của người Hàn Quốc.
 
Việc coi trọng tình cảm hơn lý trí, ở thời trước, nó giúp cho người ta tạo lập được quan hệ ấm áp, hoà thuận giữa người với người, nhưng ngày nay, trong xã hội công nghiệp, nó lại làm cho quan hệ giữa người với người trở lên rắc rối, dễ phát triển thành lòng căm ghét, đố kỵ, phẫn nộ. Và trong xã hội hiện đại, quan hệ về quyền lợi trở lên khá phổ biến, mâu thuẫn ngày một phức tạp, nếu không có thái độ thành thật, bình tĩnh, công bằng thì khó gii quyết được. Sự phân tích này là xác đáng đối với tính cách người Hàn Quốc.
từ vựng tiếng hàn về tính cách
 
Cùng trung tâm tiếng Hàn SOFL học từ vựng tiếng Hàn về tính cách, để mở rộng vốn từ nhé!
 
1. 겸손하다: khiêm tốn
2. 까다롭다: khó tính ,cầu kì, rắc rối
3. 꼼꼼하다: thận trọng , cẩn thận
4. 단순하다: giản dị, không cầu kì,mộc mạc ,đơn sơ
5. 다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp , vội vàng.
6. 변덕스럽다: tính dễ thay đổi
7. 보수적이다: bảo thủ >< 개방적이다
8. 시원시원하다: dể chịu, thỏai mái.
9. 싫증을 잘 내다: dể phát chán
10. 예술 감각이 있다: có tính nghệ thuật
11. 융통성이 있다: tính linh động
12. 이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
13. 이성적이다: hợp lí. Có lí
14. 감성적이다: dễ xúc động , đa cảm , nhạy cảm
15. 직선적이다: tính thẳng thắng rõ ràng
16. 차분하다: trầm tỉnh, điềm tỉnh
17. 털털하다: dễ dãi,(><엄격하다)
18. 부드럽다: dịu dàng
19. 구두쇠이다: nhím , ích kỉ, keo kiệt
20. 친절하다: nhiệt tình, tốt bụng
21. 온화하다: ôn hòa
22. 마음이 따뜻하다: tốt bụng, có tấm lòng ấm áp
23. 질투심이 많다 : ghen tị
24. 현명하다: khôn khéo
25. 착하다: hiền
26. 내성적: nội tâm, khép kín
27. 외향적: hướng ngoại, cởi mở(><26)
28. 긍정적: theo khuynh hướng tích cực
29. 부정적: theo khuynh hướng tiêu cực
30. 적극적: tích cực
31. 소극적: tiêu cực(><30)
32. 부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng
33. 창피하다: xấu hổ( mức độ cao hơn 32)
34. 용맹하다: dũng mãnh
35. 재미 있다: vui tính
36. 용감하다 :cũng cảm
37. 부럽다 : ganh tị
38. 효도하다 : hiếu thảo
39. 불효하다 : bất hiếu
40. 얌전하다 : lịch sự,lịch thiệp
41. 똑똑하다: thông minh (~총명하다)
42. 어리석다: đần độn( ~우둔하다,무디하다)
43. 나쁘다: xấu
44. 예쁘다,곱다: đẹp
45. 악하다: độc ác(~흉악하다)
46. 선하다: lương thiện(><45)
47. 지혜롭다: khôn khéo(~슬기롭다)
48. 따뜻하다: ấm áp
49. 차갑다: lạnh lùng
50. 예민하다: nhạy cảm
51. 폭력적이다: tính bạo lực
52. 고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp
53. 자상하다: chu đáo
54. 무뚝뚝하다: cứng nhắc, tho lo, cuc can..
55. 두려움이 많다: nhiều nỗi lo sợ hãi
56. 걱정이 있다: có nỗi lo
57. 고민이 많다: lo lắng, suy nghĩ nhiều( nhẹ hơn so với 56)
58. 망설이다: tính lưỡng lự thiếu quyết đoán(~우유부단하다)
59. 엄하다,엄격하다: nghiêm khắc
60. 욕심이 많다. tham lam
61. 인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng
62. 거만하다: tự đắc
63: 부지런하다: chịu khó
64. 낭만적이다: tính lãng mạn
65: 낙천적이다: tính lạc quan
66: 비관적이다: tính bi quan
67: 느긋하다: thảnh thơi
68: 소심하다: nhút nhát
69: 얼렁뚱땅하다: cẩu thả
70: 이상적이다: tính lý tưởng
71: 촌스럽다: quê, lúa
72: 호기심이 많다: tính hiếu kì
73: 성격이 급하다: tính cấp bách
74: 여성스럽다: nữ tính
75: 남성스럽다: nam tính
76. 상냥하다: dịu dàng, tế nhị
77. 소금보다 짜다:keo kiệt
78. 심술궂다: gây phiền não cho người khác
79. 비엣트남어 사전에 : chịu khó ,cố găng làm việc khó khăn, vất vả.
 
 
Các bài học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề được trung tâm tiếng Hàn SOFL sưu tầm và đăng tải tại phần Từ Vựng của mỗi cấp học, các bạn có thể tìm đọc và học thuộc nhé!
 
Thông tin được cung cấp bởi
 
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
 
Địa chỉ : Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng -  Hà Nội
 
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
 
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
 
Website: http://hoctienghanquoc.org/
Nguồn : Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng hàn SOFL