Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

Bạn có biết nói "I love You" bằng tiếng Hàn ? Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu, các trạng thái và biểu hiện tình cảm. Ý nghĩa của câu nói "Saranghae" cực kì đặc biệt.
Từ vựng tiếng Hàn
 
Tiếp tục học từ vựng tiếng Hàn với trung tâm tiếng Hàn SOFL các bạn nhé.Là fan cứng của các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, có lẽ bạn đã quá quen thuộc với câu nói mà bộ phim nào cũng có "Saranghae". Bạn có biết ý nghĩa đằng sau câu nói này, hãy cùng trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu nhé, rất thú vị đấy!
Từ vựng tiếng Hàn
 
‘사랑해’란 말 중 제일 첫 글자인 ‘사’자는
한자의 (죽을)사 자를 쓰는 것입니다.
 
“사”- Chữ đầu tiên trong câu “사랑해”
Lấy từ chữ “tử” (chết) trong tiếng Hán.
 
‘사랑해’란 말 중 두 번째 글자인 ‘랑’자는 ‘너랑 나랑’ 말할 때 ‘랑’ 자를 쓰는 것입니다.
 
“랑”- Chữ thứ hai trong “사랑해”
Có nghĩa là “và” khi nói “tôi và bạn”
‘사랑해’란 말 중 마지막 글자인 ‘해’자는
‘같이하자’ 말할 때 ‘해’자를 쓰는 것입니다
 
“해”- Chữ cuối cùng trong “사랑해”
Có nghĩa là “làm” khi nói “hãy cùng làm với nhau”
 
즉, 사랑해란 말의 뜻은
너랑 나랑 죽을 때까지 같이하자 라는 뜻입니다.
Nghĩa của cả câu “사랑해” là:
Bạn và tôi cùng bên nhau cho đến tận lúc chết ^^ 
 
 
Một cách tốt nhất để học từ vựng là học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, hay học các câu giao tiếp tiếng Hàn cũng sẽ giúp giao tiếp tiếng Hàn tốt hơn.Trung tâm tiếng Hàn SOFL sưu tầm và chia sẻ từ vựng tiếng hàn chủ đề tình yêu:
 
Từ vựng tiếng Hàn
 
 
1 설레다 rung động, xao xuyến
2 손에 입 맞추다 hôn vào tay
3 순결한 사랑 một mối tình trong trắng
4 숫총각 chàng trai tân
5 애인 người yêu
6 애인과 헤어지다 chia tay người yêu
7 약혼하다 / 정혼하다 đính hôn
8 양다리 걸치는 사람 người bắt cá hai tay.
9 양다리를 걸치다 bắt cá hai tay.
10 어려운 사랑 tình duyên trắc trở
11 여자에게 반하다 phải lòng phụ nữ.
12 여자와 키스하다 hôn phụ nữ
13 연분을 맺다 kết duyên.
14 연애상대 đối tượng yêu
15 연애편지 thư tình
16 엽색 sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.
17 영원한 사랑을 맹세하다 thề yêu mãi mãi
18 옛사랑 mối tình xưa, người yêu cũ.
19 운명 vận mệnh.
20 이루어지지 않은 사랑 mối tình dở dang
21 이혼하다 ly hôn
22 인연 nhân duyên.
23 인연을 끊다 cắt đứt nhân duyên.
24 인연을 맺다 kết nhân duyên
25 인연이 깊다 nhân duyên sâu nặng.
26 입술을 맞추다 hôn môi
27 자유연애 tự do yêu đương
28 전생의 인연 nhân duyên kiếp trước.
29 죽도록 사랑하다 yêu đến chết
30 진실한 사랑 mối tình chung thủy
31 진정한 사랑 mối tình chung thủy
32 질투하다 ghen tuông
33 짝사랑 / 외사랑 yêu đơn phương
34 참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
35 첫사랑 mối tình đầu
36 총각 trai tân, nam chưa vợ
37 치근거리다 tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận .
38 키스 hôn, nụ hôn
39 프로포즈하다 cầu hôn, ngỏ lời
40 한 눈에 반하다 phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
41 한결같이사랑하다 yêu chung thủy, yêu trước sau như một
42 혼전동거 sống chung trước hôn nhân
43 화내다 / 성내다 giận hờn
 
Các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề khác cũng được chia sẻ hàng ngày tại trung tâm tiếng Hàn SOFL, các bạn chú ý theo dõi để không bị bỏ xót chủ đề nào nhé!
 
Thông tin được cung cấp bởi
 
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
 
Địa chỉ : Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng -  Hà Nội
 
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
 
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
 
Website: http://hoctienghanquoc.org/
Nguồn :Từ vựng tiếng Hàn

Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng hàn SOFL