Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm

Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm là cung cấp các địa điểm thường đến, được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày và được diễn tả trong rất nhiều tình huống giao tiếp tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm
Học tiếng Hàn Quốc với trung tâm tiếng Hàn qua các chủ đề từ vựng tiếng Hàn thông dụng
 
Các địa điểm nổi tiếng ở Hàn Quốc mà bạn không thể bỏ lỡ khi đến tham quan đất nước này gồm có
 
- Đảo Nami
- Núi Seorak 
- Đảo Jeju
- Tháp Namsan
- Chợ Dongdaemun
- Quảng trường Gwanghoamun
- Bãi biển Haeundae - Busan
 
Hàn Quốc nổi tiếng với nhiều địa điểm đẹp, kết tinh của truyền thống và văn hóa hiện đại. Cùng trung tâm tiếng hàn SOFL học từ vựng tiếng Hàn về địa điểm để có thể sử dụng tiếng Hàn trôi chảy hơn và tìm ra các địa điểm cần khi sinh hoạt và làm việc bằng tiếng Hàn nhé


 
Từ vựng tiếng Hàn
 
Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm
 
 
1.도서관: Thư viện
2.아파트: Chung cư 
3.병원: Bệnh viện
4.은행: Ngân hàng
5.극장: Nhà hát
6.영화관:Rạp chiếu phim
7.회사: Công ty
8.공장: Công xưởng, nhà máy
9.헬스장:Nơi tập thể hình
10.운동장: Sân vận động
11.축구장: Sân đá bóng
12.농구장: Sân bóng rổ
13.탁구장: Nhà thi đấu bóng bàn
14.당구장: Nơi đánh bida
15.경기장: Sân thi đấu
16.식당: Quán ăn
17.공원: Công viên
18.학교: Trường học
18.빌라: Nhà villa
20.시장: Chợ
21.마트: Siêu thị
22.백화점:Tiệm bách hoá
23.문구점:Hiệu văn phòng phẩm
24.서점: Hiệu sách
25.편의점:Cửa hàng tạp hoá
26.찜질방:Phòng tắm hơi
27.PC방:Quán game
28.공항:Sân bay
29.경찰서:Sở cảnh sát
30.소방서:Sở cứu hoả
31.시청:Toà nhà thị chính
32.출입국관리사무소:Cục quản lý xuất nhập cảnh
34.노래방: Quán karaoke
35.나이트: Sàn nhảy
36.놀이터: Khu vui chơi
37.미용실: Tiệm cắt tóc, làm đầu
38.만화방: Tiệm cho thuê truyện tranh
38.세탁소: Tiệm giặt là
40.교회: Nhà thờ
41.가게: Cửa hàng
42.박물관:Bảo tàng
43.대사관:Đại sứ quán
44.목욕탕:Nơi tắm công cộng
45.호텔: Khách sạn
46.모텔: Nhà nghỉ (Motel)
47.지하철역: Ga tàu điện
48.버스정류장: Bến xe bus
49.터미널: Bến xe liên tỉnh
50.커피숍: Quán cà phê
51.술집: Quán rượu
52.빵집: Tiệm bánh mỳ
53.부동산: Bất động sản
54.주유소: Trạm xăng dầu
55.약국: Hiệu thuốc
56.장례식장: Nơi tổ chức đám tang
57.잡화점: Tiệm tạp hoá
58.수영장: Bể bơi
59.항구: Hải cảng
60.독서방: Phòng đọc sách
61:경찰파출소:Đồn cảnh sát
62.우체국: Bưu điện
63.골프장: Sân gôn
64.법윈: Tòa án
65.야구장: Sân bóng chày
66.배드민턴장:Sân cầu lông
67.호프: Quán nhậu 
68.보건소: Trung tâm y tế cộng đồng
69.동사무소: Ủy ban phường
70.복지관: Trung tâm phúc lợi xã hội
71.다문화 센터:Trung tâm đa văn hóa
 
Các bài học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề được trung tâm tiếng Hàn SOFL sưu tầm và đăng tải tại phần Từ Vựng của mỗi cấp học, các bạn có thể tìm đọc và học thuộc nhé!
 
Thông tin được cung cấp bởi
 
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
 
Địa chỉ : Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng -  Hà Nội
 
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
 
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
 
Website: http://hoctienghanquoc.org/
Nguồn : Từ vựng tiếng Hàn 

Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng hàn SOFL