Bài 6: Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy tính

Bài 6: Từ vựng tiếng Hàn chuyên nghành máy tính

Bài 6: Từ vựng tiếng Hàn chuyên nghành máy tính

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy tính

Bài 6: Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy tính

 

Bài viết hôm nay Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến bạn bộ  từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành máy tính:

 

소프트웨어: phần mềm

바이러스 치료제: phần mềm diệt virus

멘보트: bảng mạch chính

프로세서: bộ vi xử lí / CPU

램: RAM (bộ nhớ)

하드 디스크: ổ cứng (HDD)

녹음기: ghi âm

모니터: màn hình

액정 모니터: màn hình tinh thể lỏng

마우스: chuột

키보드: bàn phím

스피커: loa

사운트 카드: Card âm thanh

DVD 라이터: Ổ DVD

프린트: Máy in

스케너: máy scan

잉크: mực in

인쇠용지: giấy in

헤드폰: tai nghe

카메라: camera

부속: phụ kiện

노트북: máy tính xách tay

보증: bảo hành

모뎀: modem

해킹: hacking

엑셀: excel

사용 설명서: bản hướng dẫn sử dụng

컴퓨터를 켜다/ 끄다: bật (mở)/ tắt máy tính

메일을 확인하다/ 체크하다: kiểm tra email

마우스를 클릭하다: nhấp chuột

파일을 열다/ 닫다: mở / đóng tập tin

파일을 복사하다: sao chép tập tin

파일을 삭제하다: xóa tập tin

파일을 저장하다: lưu tập tin

파일를 전송하다: gửi tập tin

출력하다/ 인쇄하다: in

비밀번호: mật khẩu

로그인: đăng nhập

로그아웃: thoát

홈 페이지: trang chủ

다음 페이지: trang tiếp theo

이전 페이지: trang trước

채팅: chatting

외장하드: ổ cứng gắn ngoài
 

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Web: trungtamtienghan.edu.vn