Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo
- Thứ sáu - 30/01/2015 00:08
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo
Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo
Hôm nay trung tâm tiếng SOFL sẽ cùng bạn học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cung hoàng đạo:
양자리: cung Bạch Dương
황소자리: cung Kim Ngưu
쌍둥이자리: cung Song Tử
게자리: cung Cự Giải
사자자리: cung Sư Tử
처녀자리: cung Xử Nữ
천칭자리: cung Thiên Bình
정갈자리: cung Thần Nông
사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã
염소자리: cung Ma Kết
물병자리: cung Bảo Bình
물고기자리:cung Song Ngư
Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Web: trungtamtienghan.edu.vn
Web: trungtamtienghan.edu.vn