Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo
 

Bài 5: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

 

Hôm nay trung tâm tiếng SOFL sẽ cùng bạn học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cung hoàng đạo:

 

양자리: cung Bạch Dương

황소자리: cung Kim Ngưu

쌍둥이자리: cung Song Tử

게자리: cung Cự Giải

사자자리: cung Sư Tử

처녀자리: cung Xử Nữ

천칭자리: cung Thiên Bình

정갈자리: cung Thần Nông

사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã

염소자리: cung Ma Kết

물병자리: cung Bảo Bình

물고기자리:cung Song Ngư
 

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Web: trungtamtienghan.edu.vn