Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật

Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật

Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật

 

Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Pháp Luật

 

Một trong những cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả là học theo chủ đề. Ở bài viết dưới đây, Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến bạn bộ chủ đề về Pháp luật:

감방: phòng giam
감옥: nhà tù
강도: cướp
강력계: đội trọng án
강력범: tội phạm nặng
개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân
검거하다: bắt giữ
검문소: trạm kiểm soát
검문하다: kiểm soát , lục soát
검사: kiểm tra , giám định
검찰: kiểm sát
검찰청: cơ quan kiểm tra
경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới
경범죄: tội phạm nhẹ
경쟁 법: luật cạnh tranh
경제범: tội phạm kinh tế
경찰: cảnh sát
경찰관: nhân viên cảnh sát
경찰대학교: trường đại học cảnh sát
경찰서: đồn cảnh sát
경호원: vệ sĩ
경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
고문: tra tấn
고소 절차: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
고소: kiện , khởi kiện
고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác đơn
고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
고소를 취하하다: bãi nại
고소인: nguyên đơn
고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
공개수배: nã công khai
공공질서: trật tự công cộng
공범: tòng phạm
공소: công tố , kháng án
공소시효: thời hiệu kháng án
관세법: luật hải quan
관습법: luật bất thành văn
교도관: nhân viên giám
교도소: nhà tù
교토경찰: cảnh sát giao thông
교통계: phòng giao thông
교통법: luật giao thông
구금: giam giữ
구속: bắt giam
구속영장: lệnh bắt giam
구치소: trại tạm giam
국내법: luật trong nước
국법: quốc pháp
국제법: luật quốc tế
국제법호사: luật sư quốc tế
국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội
군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
규정: qui định
규칙: qui tắc
기각: chối thụ án vụ kiện
기업도산 법: luật phá sản
기업법: luật doanh nghiệp
깡패: giang hồ
노동법: luật lao động
노동쟁의: tranh chấp lao động
노조법: luật công đoàn
단서: đầu mối, manh mối vụ việc
단속하다: kiểm tra và xử phạt
대법원: toà án tối cao
도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
도덕: đạo đức
도둑: ăn trộm
도둑질: trò ăn trộm
딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
목격자: người chứng kiến
물수하다: tịch thu
무기수: tội phạm tù trung thân
무기징역: phạt tù trung thân
무법자: kẻ coi thường pháp luật
무역 법: luật thương mại
무죄: vô tội
무질서: vô trật tự , mất trật tự
묵비권: quyền im lặng
문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu
미수: có ý , cố ý
민법: luật dân sự
민사: dân sự
민사소송: tố tụng dân sự
방화죄: tội phóng hỏa
배심원: bồi thẩm viên
벌: hình phạt
벌금: tiền phạt
벌금형: hình phạt băng tiền
벌칙: qui tắc xử phạt
범법자: kẻ phạm pháp
범법행위: hành vi phạn pháp
범인: phạm nhân
범죄자: người phạm tội
범행: hành vi vi phạm pháp luật
법규: pháp qui
법규정: qui định của pháp luật
법령: pháp lệnh
법령집: tuyển tập về pháp lệnh
법률위반: vi phạm pháp luật
법안: dự thảo luật
법전: sách về luật
법정: pháp đình , toà án
법치주의: chủ nghĩa pháp trị
변호사: luật sư
보석금: tiền bảo lãnh
복권: khôi phục quyền lợi
부가가치법: luật giá trị gia tăng
부도덕: vô đạo đức
부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
부동산등기법: luật đăng ký bất động sản
불량배: nhóm tội phạm
불심검문: kiểm tra đột xuất
사기: lừa đảo
사기꾼: kẻ lừa đảo
사면: miễn tội
사무장: tổng thư ký
사법부: bộ tư pháp
사형: án tử hình
사형수: tội phạm bị án tử hình
상법: luật thương mại
상소: kháng án
석방: tha , thả ra
소년원: bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
소매치기: móc túi
소송 비: chi phí tố tụng
소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
소송에 걸리다: bị kiện
소송에 이기다: thắng kiện
소송에 지다: thua kiện
소송 제기하다: khởi kiện
소송인: người đứng tên kiện
소송장: đơn kiện
수감: giam
수감자: người bị giam
수갑: cái còng tay
수리하다: thụ lý
수배자: người bị truy nã
수사관: nhân viên điều tra
수사기관: cơ quan điều tra
수사대: đội điều tra
수사망: mạng lưới điều tra
수색: lục soát , khám sát
수색영장: lệnh lục soát
수출입법: luật xuất nhập khẩu
순찰대: đội cảnh sát tuần tra
순찰차: xe cảnh sát tuần tra
순찰하다: tuần tra

 

 

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Web: trungtamtienghan.edu.vn