Bài 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng hàn

Nguyên âm và phụ âm cho người mới bắt đầu học tiếng hàn. Các bài học cơ bản cho các bạn tự học tiếng Hàn tại nhà.

 

Nguyên âm và phụ âm cơ bản trong tiếng hàn

Nguyên âm và phụ âm cơ bản trong tiếng hàn

 

Bài học đầu tiên trong chương trình học tiếng Hàn sơ cấp là học về bảng chữ cái, cách viết chữ. Mỗi loại ngôn ngữ lại có bảng chữ cái khác nhau. Dưới đây là bảng chữ cái và cách đọc của tiếng Hàn. Các bạn hãy học thuộc lòng bảng chữ cái để có thể tiếp tục các bài học tiếng hàn tiếp theo nhé.

 

 I. Nguyên Âm Cơ Bản của Tiếng Hàn:

 

Nguyên âm

Tên nguyên âm

(phiên âm quốc tế)

Cách đọc

Ghi chú

아 /a, ah/

A

Hơi giống âm “a” trong tiếng Việt nhưng hạ thấp giọng

어 /eo/

O

Nằm khoảng giữa âm “o” và “ơ” trong tiếng Việt

오 /o/

Ô

Nằm khoảng giữa âm “ô” và “u” trong tiếng Việt

우 /u, oo/

U

Gần giống âm “u” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngân dài

으 /eu/

Ư

Tương ứng với âm "ư" trong tiếng Việt

이 /ee/

I

Tương ứng với âm "i" trong tiếng Việt

** Các bạn chú ý cách phát âm. Nhớ điều chỉnh âm vực để có thể phát âm một cách chuẩn xác nhất.

 

II. Phụ Âm Cơ Bản của Tiếng Hàn:

 

Phụ âm

Tên chữ cái

Âm tương ứng

Ghi chú

이응 /i-eung/

NG

Phụ âm câm-> không đọc khi đứng đầu âm tiết
Tương ứng NG khi đứng vị trí cuối từ ( patchim)

기역 /ghi- yeok/

K,G

nằm khoảng giữa âm tiết k và g

니은 /ni-eun/

N

Tương ứng âm 'N" trong tiếng Việt

디귿 /di-geut/

T,Đ

nằm khoảng giữa âm tiết t và đ

리을 /li-eul/

L, R

Thường thì đứng đầu là r
đứng cuối là L

Chương trình học tiếng Hàn trực tuyến lần đầu tại Việt Nam

 

III. Âm Tiết Trong Tiếng Hàn :

 

 

/a/

/o/

/ô/

/u/

/ư/

/i/

/ka/

/ko/

/kô/

/ku/

/kư/

/ki/

/na/

/no/

/nô/

/nu/

/nư/

/ni/

/ta/

/to/

/tô/

/tu/

/tư/

/ti/

/ra/

/ro/

/rô/

/ru/

/rư/

/ri/

 

IV. Đọc Các Từ Vựng Sau:

 

Bây giờ các bạn hãy luyện tập các từ tiếng Hàn cơ bản sau:

/i/

/ô/

아가

/a- ka/

아이

/a- i/

오이

/ô-i/

가구

/ka- ku/

구두

/ku-tu/

거리

/ko-ri/

고기

/kô-ki   /

 

/na/

/no/

나라

/na-ra/

나이

/na-i/

누나

/nu - na/

다리

/ta-ri/

도로

/dô- rô/

 

 

 

라디오

/ra-di-ô/

오리

/ô- ri/

우리

/u-ri/

기러기

/ki-ro-ki/

 

Hãy chăm chỉ luyện tập để có thể tự học tiếng Hàn tốt nhất. Nếu có khó khăn gì trong quá trình phát âm, hãy comment bên dưới để được giải đáp chi tiết nhé.