Một số từ tiếng Hàn gốc tiếng Anh thông dụng
- Thứ bảy - 07/11/2015 00:18
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Từ vựng tiếng Hàn Quốc được du nhập khá nhiều từ gốc từ ngoại lai mà phổ biến nhất chính là tiếng Anh. Người Hàn Quốc phiên âm các từ tiếng Anh này sang tiếng Hàn và dùng thường xuyên trong cuộc sống.
Như các bạn đã biết, từ vựng tiếng Hàn chủ yếu gồm các từ thuần Hàn, từ gốc Hán và từ mượn ngoại lai. Trong số các bài học về các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hay bài học về từ Hán Hàn thì trung tâm tiếng Hàn SOFL đã cung cấp cho các bạn một vốn từ tương đối rộng trong tiếng Hàn. Tiếp tục ở bài học lần này, trung tâm sẽ giới thiệu Một số từ tiếng Hàn thông dụng mà có nguồn gốc là từ tiếng nước ngoài, cụ thể ở đây chính là tiếng Anh.
Được biết đến là một trong những quốc gia có sự hạn chế về việc học và dùng tiếng Anh nhưng nhiều năm trở lại đây, trình độ tiếng Anh của người Hàn Quốc đã được cải thiện đáng kể. Tiếng Anh cũng chính là một bộ phận trong kho từ vựng của ngươi Hàn với rất nhiều các từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ toàn cầu này.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin điểm qua Một số từ tiếng Hàn gốc tiếng Anh thông dụng nhất như sau :
1 | 팀 | Team | Đội |
2 | 그룹 | Group | Nhóm |
3 | 기타 | Guitar | Đàn ghita |
4 | 나이프 | Knife | Cái dao |
5 | 드림 | Dream | Giấc mơ |
6 | 네임 | Name | Tên |
7 | 뉴스 | News | Tin tức |
8 | 뉴스페이퍼 | Newspaper | Báo |
9 | 다운로드 | Download | Tải |
10 | 다이어트 | Diet | Ăn kiêng |
11 | 댄서 | Dance | Nhảy |
12 | 드라마 | Drama | Phim |
13 | 디자인 | Design | Thiết kế |
14 | 라디오 | Radio | Radio |
15 | 랜덤 | Random | Ngẫu nhiên |
16 | 러브 | love | Tình yêu |
17 | 로그인 | Log in | Đăng nhập |
18 | 로그아웃 | Log out | Đăng xuất |
19 | 룸 | Room | Phòng |
20 | 메일 | Thư | |
21 | 배터리 | Battery | Pin |
22 | 버스 | Bus | Xe buýt |
23 | 보너스 | Bonus | Thêm |
24 | 비자 | Visa | Visa |
25 | 피자 | Pizza | Pizza |
26 | 비타민 | Vitamin | Vitamin |
27 | 사인 | Sign | Chữ kí |
28 | 싸워 | Shower | Tắm |
29 | 세미나 | Seminar | Hội nghị |
30 | 센더 | Center | Trung tâm |
31 | 셔츠 | Shirt | Áo sơ mi |
32 | 아파드 | Apart | Căn hộ |
33 | 엑시트 | Exit | Lối thoát |
34 | 이벤트 | Event | Sự kiện |
35 | 팬 | Pen | Bút |
36 | 조크 | Joke | Đùa |
37 | 치지 | Cheese | Pho mát |
38 | 카메라 | Camera | Máy ảnh |
39 | 아이스크림 | Ice cream | Kem |
40 | 컵 | Cup | Cốc |
41 | 키스 | Kiss | Hôn |
42 | 댁시 | Taxi | Taxi |
43 | 토픽 | Topic | Chủ đề |
44 | 퍼센트 | percent | Phần trăm |
>>> Từ vựng Hàn Quốc gốc Hán thông dụng
Ngoài ra còn rất rất nhiều từ vựng tiếng Hàn gốc Anh khác mà bạn có thể biết và dùng trong cuộc sống, cùng chia sẻ thêm với trung tâm tiếng Hàn SOFL nhé!
Thông tin được cung cấp bởi:
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Website : http://hoctienghanquoc.org/