111 Từ vựng thông dụng hàng ngày

Tổng hợp danh sách 111 từ vựng thông dụng hàng ngày cho người học tiếng Hàn. Nắm được càng nhiều từ vựng thông dụng, khả năng hiểu và diễn đạt của bạn sẽ ngày càng đa dạng và tiến bộ hơn
111 Từ vựng thông dụng hàng ngày

111 Từ vựng thông dụng hàng ngày

Trau dồi từ vựng là việc bắt buộc với những ai muốn giỏi tiếng Hàn. Đặc biệt là những người mới học ngôn ngữ này. Tiếng Hàn Quốc có rất nhiều loại từ vựng, có gốc từ thuần Hàn, Hán Hàn và cả từ đi mượn tiếng nước ngoài. Vậy bạn phải học được càng nhiều từ vựng tiếng Hàn càng tốt
 
Bên cạnh các từ vựng theo từng chủ đề cụ thể, Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin tổng hợp các từ vựng thông dụng được sử dụng hàng ngày, cơ bản và cần thiết cho bất kì ai học tiếng Hàn qua danh sách từ dưới đây :
 
 
1. 소리치다 : Gọi
2 . 기다리다  :  Đợi
3 . 찾다  :  Tìm
4 . 기대다  :  Dựa vào
5 . 잡다  :  Nắm
6 . 옮기다  : Chuyển
7 . 떨어지다  :  Rơi
8 . 내려놓다 :  Bỏ xuống
9 . 대다 :  Sờ
10 . 열다 :  Mở ra
11 . 닫다  :  Đóng
12 . 붓다  : Đổ
13 . 채우다 : Lấp đầy, điền đầy
14 . 흔들다  : Dao động
15 . 비우다  : Bỏ trống
16 . 던지다   : Ném
17 . 잡다  :  Bắt, nắm
18 . 밀다 :  Đẩy
19 . 깨뜨리다   :  Đánh vỡ
20 . 따르다   : Đi theo
21 . 당기다  :  Kéo
22 . 도망가다   :  Bỏ chạy
23 . 미끄럽다 : Trượt
24 . 가다   :  Đi
25 . 숨기다 :  Giấu
26 . 오다   :   Đến
27 . 먹다  :  Ăn
28 . 공부하다  :  Học
29 . 마시다   :  Uống
30 . 일하다   :  Làm việc
31 . 만나다  :  Gặp
32 . 모르다   :  Không biết
33 . 말하다  :  Nói
34 . 사랑하다 :  Yêu
35 . 듣다   :  Nghe
36 . 울다 :  Khóc
37 . 읽다   :  Đọc
38 . 사다  :  Mua
39 . 쓰다 :  Viết
40 . 팔다  :  Bán
41 . 이해하다  :  Hiểu
42 . 웃다 :  Cười
43 . 좋아하다  : Thích
44 . 주다  :  Cho 
45 . 가르치다   :  Dạy học
46 . 쉬다   :  Nghỉ ngơi
47 . 세탁하다  :  Giặt giũ
48 .집을 닦다  :  Lau nhà
49. 청소하다  : Dọn dẹp
50. 세 수 하 다   :  Rửa tay/mặt
51 . 산 책 하 다   :  Đi dạo
52 . 쇼 핑 하 다 :  Đi mua sắm
53. 전화하다  :  Gọi điện
54. 보 다  :  Xem(TV)
55 . 신문 을 읽습니다  :  Đọc báo
56. 운전하다 :  Lái xe
57. 찍다   :  Chụp ảnh
58 . 생각하다   : Suy nghĩ
59 . 닫다  :  Đóng cửa
60 . 벗 다  :  Cởi đồ
61 . 입 다  :  Mặc đồ
62 . 옷을 갈아입다  : Thay đồ
63 .부르다 :  hát, kêu, gọi
64 . 노래하다  :  Hát
65 . 알다  :  Biết
66 . 요리하다   :  Nấu(Cơm)
67 . 샤 워하다 :  Tắm
68 . 그리다  :  Vẽ
69 . 놀다   :  Chơi
70 . 이 야 기 하 다 :  Nói chuyện
71 . 대답하다  :  Trả lời
72 . 아프다   :  Đau
73 . 운동하다 :  Tập thể dục
74 . 그립다 , 보고싶다 :  Nhớ
75 . 식사하다 : Ăn
76 . 담배를 피우다  :  Hút thuốc lá
77 . 때리다 :  Đánh, đập
78 . 서다 :   Đứng
79 . 죽다   :  Chết
80 . 살다  :  Sống
81 . 보고싶다   :  Nhớ
82 . 취하다  :  Say
83 . 욕하다  :  Chửi mắng
84 . 앉다   :  Ngồi
85 . 하다  :   Làm
86 . 씻다 :   Rửa
87 . 자다 : Ngủ
88 . 청소하다  :  Dọn vệ sinh
89 . 초청하다  :  Mời
90 . 드리다  :  Biếu, tặng
91 . 팔다 : Bán
92 . 놓다  :  Đặt, để
93 . 머무르다   :  Trú, ngụ, ở
94 . 바꾸다  : Đổi, thay, chuyển
95 . 날다  : Bay
96 . 훔치다   :  Ăn cắp
97 . 속이다  :   Lừa gạt
98 . 내려가다  :  Xuống
99 . 올라가다  : Đi lên
100 . 주다  :  Cho
101 . 가져오다  :  Mang đến
102 . 가져가다  :  Mang đi
102 . 보내다  :  Gửi
103 . 빌다  :  Mong muốn
104 . 하고싶다   :  Muốn làm
105 . 뛰다  :  Chạy
106 . 타다 :  cháy ,đi , lên xe
107. 책망하다  :  Trách móc
108. 알다   :  Biết
109. 모르다  :  Không biết
110 . 이해하다  :  Hiểu
111. 잊다 : Quên
 
Bạn đã biết nhiều từ vựng trong danh sách này chưa? Nếu từ mới nào chưa biết, hãy ghi chép lại và áp dụng thử các mẹo học từ vựng mà trung tâm tiếng Hàn SOFL đã hướng dẫn để đạt kết quả cao hơn nhé!
 
Thông tin được cung cấp bởi
 
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
 
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng -  Hà Nội
Cơ sở 2 : 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội.
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội.
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Website: http://hoctienghanquoc.org/