Bài học cấu trúc tiếng Hàn sơ cấp

Cùng trung tâm tiếng Hàn Ngữ SOFL học một số ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thông dụng để ứng dụng vào làm bài tập, luyện thi Topik cấp I và giao tiếp cơ bản nhé!
Bài học tiếng Hàn sơ cấp

Cùng trung tâm tiếng Hàn Ngữ SOFL học một số ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thông dụng để ứng dụng vào làm bài tập, luyện thi Topik cấp I và giao tiếp cơ bản nhé!

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp đóng vai trò quan trọng trong suốt quá trình học tiếng Hàn của mỗi người. Nắm chắc những mẫu câu cơ bản này bạn sẽ có khả năng diễn đạt tiếng Hàn trong các tình huống giao tiếp cơ bản tốt hơn. Đặc biệt, nếu bạn muốn ôn thi để luyện thi Topik I thì đừng bỏ lỡ các cấu trúc tiếng Hàn sơ cấp này.

Ở trình độ tiếng Hàn sơ cấp người học sẽ làm quen với những mẫu câu giới thiệu bản thân, hỏi đường, các hoạt động hàng ngày, bày tỏ mong muốn bản thân, miêu tả sự vật hiện tượng...

Trung tâm tiếng Hàn SOFL hướng dẫn bạn học một số cấu trúc tiếng Hàn sơ cấp thông dụng sau đây:

 

1)  Giới thiệu bản thân

 

        Chủ ngữ + Tên/Nghề nghiệp/Chức vụ + 이다: Tôi là...

 

Dùng để nói với người lạ chưa thân thiết, người bề trên, người có địa vị xã hội như bố mẹ, anh chị, ông bà, giáo viên, bác sĩ… (kính ngữ) thì chia động từ 이다 thành 입니다. Dạng lịch sự nhưng thân thiết, gần gũi hơn sẽ chia là 예요/이에요.

Ví dụ:

저는 흐엉입니다: Tôi (tên) là Hương

의사예요: Tôi là bác sĩ.

Dùng để nói với bạn bè, người ít tuổi hơn, người thân quen thì không cần thêm đuôi 요 hoặc 입니다.

 
Bai hoc tieng han sơ cap
Làm bài tập tiếng Hàn Sơ Cấp 1 ra sao?
 

2) Diễn tả địa điểm

 

Chủ ngữ + Danh từ địa điểm + 에 + Động từ (thường là 가다, 오다, 있다): Đi/Đến/Ở địa điểm

 

Ví dụ:

저는 집에 있습니다: Tôi ở nhà

학교에 가요: Tôi đi đến trường

 

3) Diễn đạt địa điểm của hành động

 

Chủ ngữ + Danh từ địa điểm + 에서 + Động từ: Làm gì ở địa điểm

Ví dụ:

저는 서울에서 살았습니다: Tôi sống ở Seoul

학교에서 공부해요: Tôi học ở trường.

 

Lưu ý: Chú ý hai mẫu câu 2 và 3 đều là những mẫu câu nói về địa điểm nhưng trạng từ thì không được sử dụng giống nhau. Ta dùng 에 khi nói về địa điểm không diễn ra hành động.  Ví dụ như câu “학교에 가요: Tôi đi đến trường” - ở đây là hành động diễn ra trên đường chứ không phải diễn ra trong trường học. Sử dụng 에서 khi nói về địa điểm có diễn ra hành động như “학교에서 공부해요: Tôi học ở trường.” - trường chính là nơi đang diễn ra việc học của nhân vật “tôi” nên đi với 에서.

 

4) Bày tỏ mong muốn

 

Gốc động từ + 고 싶다: Tôi/em muốn…

Gốc động từ + 고 싶어하다: Anh ấy/cô ấy muốn...

 

Cấu trúc 1:

Dùng cho ngôi thứ nhất là câu trần thuật, nói về mong muốn của chính bản thân mình.

Ví dụ: 한국에 가고 싶습니다: Tôi muốn đến Hàn Quốc

Dùng cho ngôi thứ 2, dạng câu hỏi, tìm hiểu mong muốn của người khác.

Ví dụ: 흐엉 씨는 사진가가 되고 싶어요?: Hương có muốn trở thành thợ chụp ảnh không?

Cấu trúc 2: Dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 như cô ấy, anh ấy, em trai, em gái, họ…

Ví dụ: 동생이 모자를 사고 싶어해요 - Em tôi muốn mua mũ.

 

5) Khuyên nhủ: Đừng làm gì

 

         Gốc động từ + 지 말다: Đừng...

 

Mẫu câu này thường được dùng với đuôi câu đề nghị, cầu khiến: 세요.

Ví dụ:

걱정하지 마세요 - Bạn đừng lo lắng (kính ngữ)

걱정하지 마 - Đừng lo lắng (thân mật)

이 책을 사지 마세요 - Xin đừng mua quyển sách này (kính ngữ)

이 책을 사지 마라 - Đừng mua sách này! (thân mật, gần gũi).

 

6. Diễn tả sở thích

 

취미가 + sở thích + 이다: Sở thích của tôi là…

Chủ ngữ + sở thích + 좋다: Tôi thích...

 

Ví dụ:

나는 한국을 좋아해요: Tôi thích tiếng Hàn.

취미가 쇼핑이다: Sở thích của tôi là mua sắm.

Lưu ý: Khi học những ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này cần chú ý trong giao tiếp thực tế, người Hàn Quốc thường có xu hướng lược bỏ chủ ngữ trong câu. Khi nói với những người có mối quan hệ thân mật, thân thiết nếu không lược bỏ chủ ngữ thì họ thường lược bỏ trợ từ chủ ngữ và tân ngữ để câu nói thêm thân thiết. Người Hàn coi trọng việc xưng hô có trật tự, kỷ luật vậy nên phải luôn chú ý chia kính ngữ và động từ cho đúng đối tượng.

Trên đây là những ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp cơ bản và thông dụng nhất được người bản ngữ sử dụng thường xuyên khi giao tiếp. Hàn Ngữ SOFL chúc bạn học ngữ pháp chăm chỉ và hiệu quả.