Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất
Thứ năm - 12/01/2017 22:35Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng hàn về chủ đề thời tiết
1 : 계절—- Mùa
2 : 겨울 — Đông
3 :가을 — Thu
4 : 여름— Hạ
5 : 봄 — Xuân
6 : 바람 — Gió
7 : 서리— Sương
8 : 바람불다 —Gió thổi
9 : 안개끼다— Sương mù
10 : 몬수운(계절풍): —Gió mùa
11 : 얼음얼다— Đóng băng
12 : 따뜻하다—- Ấm áp
13 : 덥다, 더위:— Nóng
14 : 춥다 (추위): —Lạnh
15 : 비—- Mưa
16 : 무지개 —- Cầu vồng
17 : 비오다 —- Trời mưa
18 : 눈 —- Tuyết
19 : 폭설:—- Bão tuyết
20 : 눈내리다 —- Tuyết rơi
21 : 구름 —- Mây
22 : 홍수 —- Lũ lụt
23 : 먹구름:—- Mây đen
24 : 천둥 —- Sấm
25 : 젖은 —- Ẩm ướt
26 : 햇빚 —- Ánh sáng mặt trời
27 : 우기:—- Mùa mưa
28 : 빗방올—- Hạt mưa
29 : 장마철: —- Mùa mưa
30 : 폭우—Mưa to
31 : 스콜 —- Mưa ngâu
32 : 이슬비 —-Mưa bay(phùn)
33 : 소나기 —- Mưa rào
34 : 시원하다 —- Mát mẻ
35 : 빗물—- Nước mưa
36 : 눅눅하다:—- Ẩm ướt
37 : 번개:—- Chớp
38 : 달: —- Mặt trăng
39 : 별(스타): —- Sao,ngôi sao.
40 : 일식: —- Nhật thực
41 : 원식:—- Nguyệt thực
42 : 습기:—- Độ ẩm
43 : 지진:—- Động đất
44 : 천재: —- Thiên tai.
45 : 창공(하늘)—- bầu trời.
46 : 천둥: —- Sấm
47 : 태풍:—- Bão
48 : 태양(해):—- Mặt trời
49 : 폭우: —- Mưa to
50 : 해일:—- Sóng thần
51 : 푹풍: —- Cơn lốc
52 : 가랑비(이슬비): —- Mưa phùn
53 : 건기:—- Mùa nắng
54 : 강풍: —- Cuồng phong
55 : 기온,온도:—- Nhiệt độ
56 : 젖은상태 —- điều kiện ẩm ướt
57 : 기후: —- Khí hậu
58 : 뇌우 —- cơn dông tố
59 : 햇살 —- tia nắng
60 : 폭풍해일 —- triều cường do dông bão
61 : 황혼 —- hoàng hôn
62 : 달 —- mặt trăng
63 : 빗방울 —- giọt mưa
64 : 유성 —sao băng
65 : 가뭄 —- hạn hán
66 : 무지개 —- cầu vồng
67 : 어둠 —- bóng tối
68 : 고드름cục nươc đa (băng)
69 : 초승달 —- lưỡi liềm
70 : 지구 —trái đất
71 : 번개 —- sét
2. Từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề thiên nhiên
* : 둥근모양—- vòng cung (hồ quang)
* : 동굴—- hang động
* : 헛간—- chuồng (kho chứa)
* : 거품—- bong bóng
* : 만—- vịnh
* : 해변—- bãi biển
* : 농장—- trang trại
* : 발자국—- dấu chân
* : 화재—- lửa
* : 지구본—- địa cầu
* : 수확—- vụ thu hoạch
* : 건초더미—- kiện cỏ khô
Mẹo học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
* : 대양—- đại dương
* : 호수—- hồ
* : 잎—- lá
* : 산—- núi
* : 나무—- cây
* : 파노라마—- toàn cảnh
* : 바위—- đá tảng (vách đá)
* : 보기—- tầm nhìn (quang cảnh)
* : 봄—- mùa xuân
* : 늪—- đầm lầy
* : 나무줄기—- thân cây
* : 계곡—- thung lũng
* : 분사기—- tia nước
* : 파도—- sóng (nước)
* : 폭포—- thác nước
* : 개울—- con lạch
* : 빙하—- sông băng
* : 농업—- nông nghiệp
* : 대기오염—- ô nhiễm không khí
* : 개밋둑—- tổ kiến
* : 운하—- con kênh (mương)
* : 숲—- rừng
* : 해안—- bờ biển
* : 대륙—- lục địa
* : 댐—- đập chắn nước
* : 황야—- vùng đất hoang (thạch nam)
* : 사막—- sa mạc
* : 모래언덕—- cồn cát
* : 들판—- đồng ruộng
* : 섬—- hòn đảo
* : 정글—- rừng rậm (nhiệt đới)
* : 풍경—- cảnh quan
* : 산들—- vùng núi
* : 바다—- biển
* : 자연공원—- công viên thiên nhiên
* : 연기—- khói
* : 수위—- mực nước (ống thủy bình)
* : 포도원—- vườn nho
* : 화산—- núi lửa
* : 쓰레기—- chất thải (phế liệu)
Trên đây là tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề thời tiết của trung tâm tiếng Hàn SOFL. Chúc các bạn thành công!
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 0
Tháng hiện tại : 554
Tổng lượt truy cập : 20850481