Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Từ Vựng Tiếng Hàn Phần 2...
Từ Vựng Tiếng Hàn...
Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách...
Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình...
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian...
Từ vựng tiếng hàn về ăn uống...
Từ vựng tiếng hàn về đồ dùng trong sinh hoạt...
Từ vựng tiếng hàn chỉ nghề nghiệp...
Cấu trúc V (으)ㄴ+ N, V/Adj + 네요, V/ Adj _았네요/어네요...
Cấu trúc ngữ pháp: Adj (으)ㄴ N, V _ 기가 쉽다/어렵다...
Cấu trúc: N + 때문에, V/adj _기 때문에, V/adj + 았/었/했 기때문에...
Cấu trúc: N + (으)로 유명하다, V는 + N = cụm danh từ...
Cấu trúc tiếng hàn: V/Adj 아/어/해서, V_ 아/어/여야 하다...
cấu trúc V _ (으)려고하다...
Cấu trúc ngữ pháp dùng khi khuyên nhủ: V+(으)세요, N +만...
Cấu trúc số đếm, cấu trúc danh từ N + 에...
một số cấu trúc V+ 이에요/예요, 얼마 “bao nhiêu” được dùng khi hỏi giá....
Cấu trúc diễn tả thì hiện tại, tương lai...
Cách phân biệt ‘은/는’ và ‘이/가’...
Cách học tiếng hàn nhanh, giỏi cho người mới học!...
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
595
Tháng hiện tại
: 595
Tổng lượt truy cập : 21771262