Cơ sở 1
Hotline: 1900.986.846
Email:trungtamtienghansofl@gmail.com
Bài 9: Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc
Thứ sáu - 30/01/2015 00:34Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
1. 색 / 색깔: màu sắc
2. 주황색 / 오렌지색: màu da cam
3. 검정색 / 까만색: màu đen
4. 하얀색 / 화이트색 / 흰색: màu trắng
5. 빨간색 / 붉은색: màu đỏ
6. 노란색 / 황색: màu vàng
7. 초록색 / 녹색: màu xanh lá cây
8. 연두색: màu xanh lá cây sáng
9. 보라색 /자주색 / 자색: màu tím
10. 제비꽃: màu tím violet
11. 은색: màu bạc
12. 금색: màu vàng (kim loại)
13. 갈색: màu nâu sáng
14. 밤색: màu nâu
15. 회색: màu xám
16. 파란색 / 청색 / 푸른색: màu xanh da trời
17. 남색 : màu xanh da trời đậm
18. 핑크색 / 분홍색: màu hồng
19. 색 / 색깔이 진하다: màu đậm
20. 색 / 색깔이 연하다: màu nhạt
21. 색 / 색깔이 어둡다: màu tối
22. 색 / 색깔이 밝다: màu sang
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Làm thế nào để nói thành thạo tiếng Hàn như người bản xứ? Trung tâm... |
Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp những... |
Học trực tuyến ngày nay đang dần trở thành công cụ vô cùng hữu ích và... |
10 phương pháp học từ vựng tiếng hàn cho nguời mới bắt đầu học. |
Một số kinh nghiệm học tiếng hàn quốc cho người mới bắt đầu, những... |
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 2094
Tháng hiện tại : 2094
Tổng lượt truy cập : 19838350